PHÒNG GD - ĐT BẾN CÁT | ||||
TRƯỜNG THCS AN ĐIỀN | ||||
PHÒNG KIỂM TRA SỐ 1 - KHỐI 9 | ||||
CUỐI HỌC KỲ II _ NH 2023_2024 | ||||
TT | SBD | HỌ VÀ TÊN | LỚP | |
1 | 001 | Phạm Huỳnh | Á | 9A6 |
2 | 002 | Đỗ Thị Bình | An | 9A2 |
3 | 003 | Nguyễn Đình Quốc | An | 9A2 |
4 | 004 | Nguyễn Trần Hoài | An | 9A2 |
5 | 005 | Phan Thành Gia | An | 9A3 |
6 | 006 | Nguyễn Bình | An | 9A4 |
7 | 007 | Hồ Thị Thu | An | 9A6 |
8 | 008 | Nguyễn Lê Kim | Anh | 9A1 |
9 | 009 | Nguyễn Phương | Anh | 9A1 |
10 | 010 | Phạm Tuấn | Anh | 9A1 |
11 | 011 | Lê Vân | Anh | 9A2 |
12 | 012 | Nguyễn Tuấn | Anh | 9A2 |
13 | 013 | Huỳnh Thị Mỹ | Anh | 9A3 |
14 | 014 | Nguyễn Khắc Bảo | Anh | 9A3 |
15 | 015 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | 9A3 |
16 | 016 | Lê Nhật | Anh | 9A4 |
17 | 017 | Nguyễn Ngọc | Anh | 9A4 |
18 | 018 | Phạm Quang | Anh | 9A4 |
19 | 019 | Võ Ngọc | Anh | 9A4 |
20 | 020 | Lê Vũ Phương | Anh | 9A6 |
21 | 021 | Lai Ngọc | Anh | 9A7 |
22 | 022 | Võ Ngọc Phương | Anh | 9A7 |
23 | 023 | Vũ Ngọc | Anh | 9A7 |
24 | 024 | Đinh Ngọc Vân | Anh | 9A8 |
25 | 025 | Lâm Hoài | Anh | 9A8 |
26 | 026 | Lê Viết | Anh | 9A8 |
27 | 027 | Đỗ Thị Như | Ánh | 9A4 |
28 | 028 | Hồ Thị Ngọc | Ánh | 9A5 |
29 | 029 | Vũ Hoàng Thiên | Bảo | 9A1 |
30 | 030 | Lê Kim Thái | Bảo | 9A8 |
31 | 031 | Hồ Việt | Bắc | 9A4 |
32 | 032 | Hoàng Thị Thanh | Bình | 9A2 |
PHÒNG GD - ĐT BẾN CÁT | ||||
TRƯỜNG THCS AN ĐIỀN | ||||
PHÒNG KIỂM TRA SỐ 2 - KHỐI 9 | ||||
TT | SBD | HỌ VÀ TÊN | LỚP | |
1 | 033 | Nguyễn Ngọc Bảo | Châu | 9A7 |
2 | 034 | Trần Ngọc | Diễm | 9A3 |
3 | 035 | Lê Phan Thủy | Diệm | 9A3 |
4 | 036 | Lê Ngọc | Diệp | 9A5 |
5 | 037 | Nguyễn Thị Ngọc | Diệp | 9A8 |
6 | 038 | Nguyễn Phương | Dung | 9A1 |
7 | 039 | Phan Đình | Dũng | 9A6 |
8 | 040 | Nguyễn Trường | Duy | 9A3 |
9 | 041 | Phạm Khánh | Duy | 9A6 |
10 | 042 | Trần Huỳnh Thanh | Duy | 9A6 |
11 | 043 | Nguyễn Phương | Duyên | 9A1 |
12 | 044 | Trần Thị Mỹ | Duyên | 9A5 |
13 | 045 | Trần Ánh | Dương | 9A5 |
14 | 046 | Hồ Bá | Đạt | 9A1 |
15 | 047 | Nguyễn Hữu | Đạt | 9A2 |
16 | 048 | Lê Xuân | Đạt | 9A3 |
17 | 049 | Nguyễn Đỗ Quốc | Đạt | 9A3 |
18 | 050 | Dương Văn | Đạt | 9A5 |
19 | 051 | Hoàng Quốc | Đạt | 9A5 |
20 | 052 | Phan Viết | Đạt | 9A6 |
21 | 053 | Nguyễn Thành | Đạt | 9A7 |
22 | 054 | Phan Đình | Đăng | 9A5 |
23 | 055 | Đặng Minh | Đầy | 9A1 |
24 | 056 | Nguyễn Minh | Đức | 9A7 |
25 | 057 | Nguyễn Thành | Được | 9A5 |
26 | 058 | Trần Ngọc | Giàu | 9A8 |
27 | 059 | Đặng Thị Thu | Hà | 9A7 |
28 | 060 | Bùi Thị Thu | Hà | 9A8 |
29 | 061 | Nguyễn Ngọc | Hải | 9A1 |
30 | 062 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | 9A3 |
31 | 063 | Võ Thị | Hạnh | 9A4 |
32 | 064 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | 9A8 |
PHÒNG GD - ĐT BẾN CÁT | ||||
TRƯỜNG THCS AN ĐIỀN | ||||
PHÒNG KIỂM TRA SỐ 3 - KHỐI 9 | ||||
TT | SBD | HỌ VÀ TÊN | LỚP | |
1 | 065 | Đỗ Thị Thúy | Hằng | 9A1 |
2 | 066 | Thạch Hồ Gia | Hân | 9A2 |
3 | 067 | Nguyễn Thị Ngọc | Hân | 9A4 |
4 | 068 | Đặng Nguyễn Ngọc | Hân | 9A5 |
5 | 069 | Phạm Gia | Hân | 9A5 |
6 | 070 | Phạm Ngọc | Hân | 9A5 |
7 | 071 | Võ Thị Ngọc | Hân | 9A5 |
8 | 072 | Hồ Minh | Hậu | 9A7 |
9 | 073 | Nguyễn Thanh | Hiền | 9A6 |
10 | 074 | Nguyễn Trần Trọng | Hiếu | 9A2 |
11 | 075 | Nguyễn Văn | Hiếu | 9A3 |
12 | 076 | Lê Xuân | Hiếu | 9A6 |
13 | 077 | Lâm Việt | Hiếu | 9A7 |
14 | 078 | Nguyễn Hoàng Trọng | Hiếu | 9A7 |
15 | 079 | Hồ Nhật | Hoàng | 9A3 |
16 | 080 | Lê Minh | Hoàng | 9A5 |
17 | 081 | Phạm Phi | Hoàng | 9A6 |
18 | 082 | Phạm Thế | Hoàng | 9A7 |
19 | 083 | Hoàng Thị Ánh | Hồng | 9A1 |
20 | 084 | Trương Đức | Hùng | 9A3 |
21 | 085 | Nguyễn Võ Gia | Huy | 9A2 |
22 | 086 | Hà Văn | Huy | 9A3 |
23 | 087 | Nguyễn Ngọc Gia | Huy | 9A6 |
24 | 088 | Phạm Gia | Huy | 9A6 |
25 | 089 | Bùi Gia | Huy | 9A7 |
26 | 090 | Hoàng Dương Công | Huy | 9A7 |
27 | 091 | Trần Gia | Huy | 9A7 |
28 | 092 | Nguyễn Quang | Huy | 9A8 |
29 | 093 | Phạm Tuấn | Huy | 9A8 |
30 | 094 | Hồ Thảo | Huyên | 9A7 |
31 | 095 | Lê Trịnh Bích | Huyền | 9A8 |
32 | 096 | Lê Đình | Hưng | 9A1 |
PHÒNG GD - ĐT BẾN CÁT | ||||
TRƯỜNG THCS AN ĐIỀN | ||||
PHÒNG KIỂM TRA SỐ 4 - KHỐI 9 | ||||
TT | SBD | HỌ VÀ TÊN | LỚP | |
1 | 097 | Bùi Trọng | Kiên | 9A3 |
2 | 098 | Huỳnh Thanh | Kiều | 9A8 |
3 | 099 | Nguyễn Thiên | Kim | 9A4 |
4 | 100 | Nguyễn Bảo | Khang | 9A1 |
5 | 101 | Nguyễn Minh | Khang | 9A1 |
6 | 102 | Huỳnh Nguyễn Phúc | Khang | 9A2 |
7 | 103 | Vương Quốc | Khánh | 9A6 |
8 | 104 | Lê Bảo | Khánh | 9A7 |
9 | 105 | Nguyễn Hoàng Đăng | Khoa | 9A5 |
10 | 106 | Nguyễn Hữu | Khoa | 9A8 |
11 | 107 | Trần Anh | Khôi | 9A3 |
12 | 108 | Đỗ Thanh | Lam | 9A4 |
13 | 109 | Đỗ Thùy | Lam | 9A4 |
14 | 110 | Đỗ Thị Thùy | Lam | 9A7 |
15 | 111 | Nguyễn Thị | Lan | 9A4 |
16 | 112 | Trần Hoàng Gia | Lâm | 9A6 |
17 | 113 | Nguyễn Thế Phúc | Lâm | 9A8 |
18 | 114 | Trần Khả | Linh | 9A3 |
19 | 115 | Nguyễn Khánh | Linh | 9A6 |
20 | 116 | Phạm Khánh | Linh | 9A6 |
21 | 117 | Trần Thị Kim | Linh | 9A6 |
22 | 118 | Huỳnh Nguyễn Gia | Linh | 9A7 |
23 | 119 | Quách Diệu | Linh | 9A7 |
24 | 120 | Lê Ngọc | Linh | 9A8 |
25 | 121 | Dương Thị Phương | Loan | 9A8 |
26 | 122 | Trịnh Hoàng | Long | 9A2 |
27 | 123 | Nguyễn Thành | Long | 9A4 |
28 | 124 | Nguyễn Phi | Long | 9A6 |
29 | 125 | Nguyễn Hoàng Thiên | Long | 9A8 |
30 | 126 | Hồ Thị Cẩm | Lụa | 9A2 |
31 | 127 | Phạm Văn | Lưu | 9A6 |
32 | 128 | Nguyễn Thị Cẩm | Ly | 9A3 |
PHÒNG GD - ĐT BẾN CÁT | ||||
TRƯỜNG THCS AN ĐIỀN | ||||
PHÒNG KIỂM TRA SỐ 5 - KHỐI 9 | ||||
TT | SBD | HỌ VÀ TÊN | LỚP | |
1 | 129 | Nguyễn Thị Kim | Lý | 9A6 |
2 | 130 | Nguyễn Khắc | Mạnh | 9A5 |
3 | 131 | Phạm Văn | Mạnh | 9A8 |
4 | 132 | Trịnh Thị Hà | Mi | 9A2 |
5 | 133 | Lê Gia | Minh | 9A4 |
6 | 134 | Nguyễn Lâm Ngọc | Minh | 9A6 |
7 | 135 | Bùi Văn | Minh | 9A7 |
8 | 136 | Trần Nguyễn Quốc | Minh | 9A8 |
9 | 137 | Nguyễn Thị Ngọc | Mơ | 9A4 |
10 | 138 | Nguyễn Ngọc Trà | My | 9A1 |
11 | 139 | Dương Thị Trà | My | 9A5 |
12 | 140 | Võ Hoàng Trà | My | 9A5 |
13 | 141 | Nguyễn Lê Thảo | My | 9A6 |
14 | 142 | Nguyễn Lê Trà | My | 9A6 |
15 | 143 | Lê A | Na | 9A4 |
16 | 144 | Nguyễn Nữ Mai | Na | 9A4 |
17 | 145 | Hồ Sỹ | Nam | 9A3 |
18 | 146 | Đinh Xuân | Nam | 9A6 |
19 | 147 | Trần Đình | Nam | 9A7 |
20 | 148 | Hồ Bảo | Nam | 9A8 |
21 | 149 | Trần Ngọc | Nữ | 9A8 |
22 | 150 | Tô Thị Ngọc | Nga | 9A3 |
23 | 151 | Nguyễn Đặng Thanh | Ngân | 9A2 |
24 | 152 | Nguyễn Thị | Ngân | 9A2 |
25 | 153 | Huỳnh Võ Kim | Ngân | 9A3 |
26 | 154 | Phạm Thúy | Ngân | 9A6 |
27 | 155 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 9A7 |
28 | 156 | Trịnh Hữu | Nghị | 9A3 |
29 | 157 | Nguyễn Trọng | Nghĩa | 9A2 |
30 | 158 | Keo Trọng | Nghĩa | 9A6 |
31 | 159 | Nguyễn Gia | Nghĩa | 9A7 |
PHÒNG GD - ĐT BẾN CÁT | ||||
TRƯỜNG THCS AN ĐIỀN | ||||
PHÒNG KIỂM TRA SỐ 6 - KHỐI 9 | ||||
TT | SBD | HỌ VÀ TÊN | LỚP | |
1 | 160 | Nguyễn Thế | Nghĩa | 9A8 |
2 | 161 | Lưu Mẫn | Ngọc | 9A4 |
3 | 162 | Lê Thanh | Ngọc | 9A5 |
4 | 163 | Đinh Trần Như | Ngọc | 9A6 |
5 | 164 | Huỳnh Như | Ngọc | 9A6 |
6 | 165 | Nguyễn Thị Như | Ngọc | 9A6 |
7 | 166 | Nguyễn Thanh Bảo | Ngọc | 9A7 |
8 | 167 | Trần Nhật | Nguyên | 9A8 |
9 | 168 | Lê | Nguyễn | 9A1 |
10 | 169 | Nguyễn Chí | Nhân | 9A5 |
11 | 170 | Nguyễn Minh | Nhật | 9A5 |
12 | 171 | Trịnh Lê | Nhật | 9A7 |
13 | 172 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 9A2 |
14 | 173 | Nguyễn Thị Lan | Nhi | 9A5 |
15 | 174 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhi | 9A5 |
16 | 175 | Trần Nguyễn Ngọc | Nhi | 9A5 |
17 | 176 | Phan Trần Thanh | Nhi | 9A7 |
18 | 177 | Đặng Phương | Nhung | 9A1 |
19 | 178 | Lê Thị Tuyết | Nhung | 9A1 |
20 | 179 | Bùi Quỳnh | Như | 9A3 |
21 | 180 | Nguyễn Ngọc | Như | 9A8 |
22 | 181 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 9A8 |
23 | 182 | Tô Nguyễn Bảo | Như | 9A8 |
24 | 183 | Lê Thị Vân | Oanh | 9A3 |
25 | 184 | Lê Hoàng | Phát | 9A2 |
26 | 185 | Nguyễn Trương Thịnh | Phát | 9A5 |
27 | 186 | Tràn Hữu | Phát | 9A7 |
28 | 187 | Lâm Nhật | Phong | 9A1 |
29 | 188 | Nguyễn Thế | Phú | 9A8 |
30 | 189 | Dương Đình | Phúc | 9A1 |
31 | 190 | Nguyễn Minh | Phúc | 9A1 |
PHÒNG GD - ĐT BẾN CÁT | ||||
TRƯỜNG THCS AN ĐIỀN | ||||
PHÒNG KIỂM TRA SỐ 7 - KHỐI 9 | ||||
TT | SBD | HỌ VÀ TÊN | LỚP | |
1 | 191 | Võ Hoàng | Phúc | 9A1 |
2 | 192 | Lường Huy | Phúc | 9A4 |
3 | 193 | Phạm Nguyễn Thiên | Phúc | 9A4 |
4 | 194 | Trương Trọng | Phúc | 9A4 |
5 | 195 | Võ Cao Hoàng | Phước | 9A2 |
6 | 196 | Biện Thị | Phương | 9A6 |
7 | 197 | Nguyễn Thị | Phượng | 9A4 |
8 | 198 | Dương Thị | Phượng | 9A7 |
9 | 199 | Lại Trọng | Quân | 9A1 |
10 | 200 | Lầu Minh | Quân | 9A2 |
11 | 201 | Nguyễn Kim | Quê | 9A4 |
12 | 202 | Trần Trung | Quốc | 9A1 |
13 | 203 | Lê Thị Mỹ | Quyên | 9A5 |
14 | 204 | Nguyễn Hà Diễm | Quỳnh | 9A1 |
15 | 205 | Đỗ Mạnh | Quỳnh | 9A4 |
16 | 206 | Lê Nguyễn Thiên | Quỳnh | 9A6 |
17 | 207 | Ngô Trường | Sang | 9A6 |
18 | 208 | Đỗ Mai Xuân | Sơn | 9A2 |
19 | 209 | Phan Trần Hoàng | Sơn | 9A5 |
20 | 210 | Đặng Văn | Sơn | 9A7 |
21 | 211 | Hoàng Dương | Sỹ | 9A1 |
22 | 212 | Nguyễn Châu Chí | Tài | 9A3 |
23 | 213 | Lê Thành | Tài | 9A4 |
24 | 214 | Phan Minh | Tài | 9A4 |
25 | 215 | Nguyễn Thành | Tài | 9A5 |
26 | 216 | Nguyễn Hữu | Tài | 9A8 |
27 | 217 | Trần Văn | Tào | 9A3 |
28 | 218 | Trần Thị Như | Tâm | 9A3 |
29 | 219 | Đỗ Minh | Tâm | 9A8 |
30 | 220 | Vũ Nguyễn Ngân | Tâm | 9A8 |
31 | 221 | Phùng Minh | Tân | 9A6 |
PHÒNG GD - ĐT BẾN CÁT | ||||
TRƯỜNG THCS AN ĐIỀN | ||||
PHÒNG KIỂM TRA SỐ 8 - KHỐI 9 | ||||
TT | SBD | HỌ VÀ TÊN | LỚP | |
1 | 222 | Nguyễn Hữu | Tấn | 9A3 |
2 | 223 | Hồ Sĩ | Tí | 9A2 |
3 | 224 | Cao Thị Thủy | Tiên | 9A1 |
4 | 225 | Trần Thị Trúc | Tiên | 9A1 |
5 | 226 | Phạm Thị Cát | Tiền | 9A1 |
6 | 227 | Phan Thị Kim | Tiền | 9A7 |
7 | 228 | Bùi Anh | Tú | 9A3 |
8 | 229 | Lê Minh | Tuấn | 9A1 |
9 | 230 | Lê Văn Tấn | Tuấn | 9A7 |
10 | 231 | Phan Đình | Tùng | 9A5 |
11 | 232 | Trần Thị Ngọc | Tuyền | 9A2 |
12 | 233 | Nguyễn Thị Bích | Tuyền | 9A7 |
13 | 234 | Nguyễn Phong | Thái | 9A4 |
14 | 235 | Nguyễn Trần Duy | Thái | 9A8 |
15 | 236 | Trần Kim | Thanh | 9A1 |
16 | 237 | Phan Thị Phương | Thanh | 9A2 |
17 | 238 | Trần Quang | Thanh | 9A2 |
18 | 239 | Trần Bùi Công | Thành | 9A4 |
19 | 240 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 9A1 |
20 | 241 | Mai Huỳnh Phương | Thảo | 9A5 |
21 | 242 | Nguyễn Lê Hồng | Thắm | 9A2 |
22 | 243 | Bì Văn | Thắng | 9A4 |
23 | 244 | Phan Đình | Thắng | 9A8 |
24 | 245 | Nguyễn Quốc | Thiên | 9A1 |
25 | 246 | Hồ Vũ | Thiện | 9A3 |
26 | 247 | Đồng Quốc | Thịnh | 9A5 |
27 | 248 | Nguyễn Quốc | Thịnh | 9A8 |
28 | 249 | Phan Thị Ngọc | Thoa | 9A4 |
29 | 250 | Lê Nguyễn Diễm | Thu | 9A1 |
30 | 251 | Trần Thị Hồng | Thu | 9A5 |
31 | 252 | Thái Hồ | Thuận | 9A2 |
PHÒNG GD - ĐT BẾN CÁT | ||||
TRƯỜNG THCS AN ĐIỀN | ||||
PHÒNG KIỂM TRA SỐ 9 - KHỐI 9 | ||||
TT | SBD | HỌ VÀ TÊN | LỚP | |
1 | 253 | Trần Hoàng | Thuận | 9A4 |
2 | 254 | Phạm Đoàn Minh | Thuận | 9A8 |
3 | 255 | Nguyễn Thị Phương | Thúy | 9A6 |
4 | 256 | Hồ Trần Minh | Thư | 9A1 |
5 | 257 | Phạm Lê Minh | Thư | 9A2 |
6 | 258 | Trần Thị Mai | Thư | 9A3 |
7 | 259 | Nguyễn Lê Anh | Thư | 9A5 |
8 | 260 | Hồ Thị Minh | Thư | 9A6 |
9 | 261 | Nguyễn Anh | Thư | 9A6 |
10 | 262 | Hoàng Anh | Thư | 9A7 |
11 | 263 | Đoàn Trần Yến | Thư | 9A8 |
12 | 264 | Huỳnh Thanh | Thương | 9A8 |
13 | 265 | Phạm Thị Thanh | Trà | 9A3 |
14 | 266 | Lê Thị Diễm | Trang | 9A3 |
15 | 267 | Phạm Huỳnh | Trang | 9A3 |
16 | 268 | Lê Thị Uyên | Trang | 9A5 |
17 | 269 | Ngô Võ Kiều | Trang | 9A5 |
18 | 270 | Bùi Huỳnh Bích | Trâm | 9A2 |
19 | 271 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | 9A2 |
20 | 272 | Quách Đặng Huyền | Trâm | 9A2 |
21 | 273 | Trịnh Hồ Quỳnh | Trâm | 9A7 |
22 | 274 | Hoàng Trần Bảo | Trân | 9A2 |
23 | 275 | Nguyễn Bảo | Trân | 9A2 |
24 | 276 | Vũ Nguyễn Bảo | Trân | 9A8 |
25 | 277 | Hồ Thị Phương | Trinh | 9A2 |
26 | 278 | Đào Thị Phương | Trinh | 9A4 |
27 | 279 | Nguyễn Ngọc | Trinh | 9A4 |
28 | 280 | Trương Thị Phương | Trinh | 9A5 |
29 | 281 | Trần Ngọc Phương | Trinh | 9A8 |
30 | 282 | Tăng Thanh | Trúc | 9A3 |
31 | 283 | Huỳnh Lan | Trúc | 9A6 |
PHÒNG GD - ĐT BẾN CÁT | ||||
TRƯỜNG THCS AN ĐIỀN | ||||
PHÒNG KIỂM TRA SỐ 10 - KHỐI 9 | ||||
TT | SBD | HỌ VÀ TÊN | LỚP | |
1 | 284 | Trần Quốc | Trung | 9A1 |
2 | 285 | Trần Quốc | Trung | 9A4 |
3 | 286 | Nguyễn Bảo | Uyên | 9A3 |
4 | 287 | Bùi Hoàng Tố | Uyên | 9A4 |
5 | 288 | Nguyễn Thành Anh | Văn | 9A4 |
6 | 289 | Nguyễn Trịnh Nhã | Văn | 9A8 |
7 | 290 | Trần Thị Tường | Vi | 9A7 |
8 | 291 | Bùi Quốc | Việt | 9A2 |
9 | 292 | Nguyễn Trường | Việt | 9A5 |
10 | 293 | Trần Công | Vinh | 9A5 |
11 | 294 | Nguyễn Phong | Vũ | 9A2 |
12 | 295 | Lê Bùi Đình | Vũ | 9A7 |
13 | 296 | Trần Quốc | Vương | 9A1 |
14 | 297 | Nguyễn Phương | Vy | 9A1 |
15 | 298 | Huỳnh Thị Thùy | Vy | 9A3 |
16 | 299 | Mai Phương | Vy | 9A3 |
17 | 300 | Nguyễn Thị Thảo | Vy | 9A4 |
18 | 301 | Trần Khánh | Vy | 9A4 |
19 | 302 | Vũ Hà | Vy | 9A5 |
20 | 303 | Đinh Thị Khánh | Vy | 9A6 |
21 | 304 | Nguyễn Thị Tường | Vy | 9A7 |
22 | 305 | Trần Thị Yến | Vy | 9A7 |
23 | 306 | Bùi Thảo | Vy | 9A8 |
24 | 307 | Trần Ngọc Như | Ý | 9A6 |
25 | 308 | Nguyễn Thị Ngọc | Yến | 9A1 |
26 | 309 | Võ Hoàng Phi | Yến | 9A1 |
27 | 310 | Lương Mỹ | Yến | 9A2 |
28 | 311 | Dương Ngọc | Yến | 9A3 |
29 | 312 | Hồ Ngọc | Yến | 9A3 |
30 | 313 | Phan Thị Hải | Yến | 9A4 |
31 | 314 | Võ Thị Kim | Yến | 9A5 |
Tác giả: THCS An Điền Trường Trung học cơ sở
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Ngày ban hành: 30/09/2024. Trích yếu: Quyết định công bố thủ tục hành chính bị bãi bỏ trong lĩnh vực giáo dục đào tạo thuộc hệ giáo dục quốc dân và cơ sở giáo dục khác thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Giáo dục và Đào tạo, Ủy ban nhân dân cấp huyện
Ngày ban hành: 30/09/2024
Ngày ban hành: 26/09/2024. Trích yếu: Hướng dẫn thực hiện nhiệm vụ giáo dục tiểu học năm học 2024-2025
Ngày ban hành: 26/09/2024
Ngày ban hành: 24/05/2024. Trích yếu: Tổ chức các hoạt động hè cho học sinh năm 2024
Ngày ban hành: 24/05/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: Thông báo về việc treo Quốc kỳ và nghỉ lễ kỉ niệm 49 năm ngày Giải phóng hoàn toàn miền năm - thống nhất đất nước (30/4/1975-30/4/2024) và Quốc tế lao động 01/5
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 16/05/2024. Trích yếu: Tổ chức phong trào trồng cây xanh trong ngành Giáo dục và Đào tạo năm 2024
Ngày ban hành: 16/05/2024