PHÒNG GD - ĐT BẾN CÁT | ||||
TRƯỜNG THCS AN ĐIỀN | ||||
PHÒNG KIỂM TRA SỐ 1 - KHỐI 8 | ||||
CUỐI HỌC KỲ II _ NH 2023_2024 | ||||
TT | SBD | HỌ VÀ TÊN | LỚP | |
1 | 001 | Lê Bảo | An | 8A1 |
2 | 002 | Trần Hoài | An | 8A5 |
3 | 003 | Phạm Trâm | Anh | 8A2 |
4 | 004 | Hồ Tường | Anh | 8A3 |
5 | 005 | Trần Lê Quỳnh | Anh | 8A5 |
6 | 006 | Võ Thị Tuyết | Anh | 8A6 |
7 | 007 | Nguyễn Thị Quỳnh | Ánh | 8A1 |
8 | 008 | Nguyễn Ngọc | Ánh | 8A2 |
9 | 009 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 8A5 |
10 | 010 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 8A6 |
11 | 011 | Bùi Xuân Bảo | Ân | 8A2 |
12 | 012 | Huỳnh Ngọc | Ân | 8A2 |
13 | 013 | Huỳnh Gia | Bảo | 8A1 |
14 | 014 | Lê Gia | Bảo | 8A1 |
15 | 015 | Nguyễn Gia | Bảo | 8A1 |
16 | 016 | Bùi Hồng | Bảo | 8A2 |
17 | 017 | Phan Đình Gia | Bảo | 8A2 |
18 | 018 | Nguyễn Thái | Bảo | 8A3 |
19 | 019 | Nguyễn Quốc | Bảo | 8A4 |
20 | 020 | Nguyễn Quốc | Bảo | 8A5 |
21 | 021 | Thái Gia | Bảo | 8A6 |
22 | 022 | Trần Phạm Kim | Cương | 8A5 |
23 | 023 | Lê Võ Quốc | Cường | 8A4 |
24 | 024 | Nguyễn Trọng | Cường | 8A5 |
25 | 025 | Võ Thị A | Châu | 8A3 |
26 | 026 | Huỳnh Thị Lệ | Chi | 8A2 |
27 | 027 | Thạch Ngọc | Dân | 8A1 |
28 | 028 | Võ Thị Ngọc | Diễm | 8A5 |
29 | 029 | Lê Thị Ngọc | Diệp | 8A6 |
PHÒNG GD - ĐT BẾN CÁT | ||||
TRƯỜNG THCS AN ĐIỀN | ||||
PHÒNG KIỂM TRA SỐ 2 - KHỐI 8 | ||||
TT | SBD | HỌ VÀ TÊN | LỚP | |
1 | 030 | Trần Doanh | Doanh | 8A1 |
2 | 031 | Lương Tâm | Du | 8A4 |
3 | 032 | Nguyễn Tấn | Dũng | 8A1 |
4 | 033 | Đặng Trần Quang | Dũng | 8A4 |
5 | 034 | Nguyễn Hữu | Duy | 8A2 |
6 | 035 | Trần Anh | Duy | 8A3 |
7 | 036 | Nguyễn Khánh | Duy | 8A4 |
8 | 037 | Hồ Minh Phúc | Duy | 8A5 |
9 | 038 | Bùi Thị Mỹ | Duyên | 8A3 |
10 | 039 | Nguyễn Đặng Ánh | Dương | 8A2 |
11 | 040 | Đồng Quốc | Đại | 8A6 |
12 | 041 | Nguyễn Thị Thu | Đào | 8A3 |
13 | 042 | Nguyễn Thành | Đạt | 8A2 |
14 | 043 | Bùi Minh | Đạt | 8A3 |
15 | 044 | Trần Tấn | Đạt | 8A3 |
16 | 045 | Đoàn Văn Tiến | Đạt | 8A4 |
17 | 046 | Đỗ Minh | Đạt | 8A5 |
18 | 047 | Đặng Hữu | Điền | 8A5 |
19 | 048 | Đậu Mai Phước | Đức | 8A2 |
20 | 049 | Trần Lê Minh | Đức | 8A4 |
21 | 050 | Trần Minh | Đức | 8A6 |
22 | 051 | Nguyễn Thị Mỹ | Gương | 8A5 |
23 | 052 | Hồ Ngọc Mỹ | Giàu | 8A1 |
24 | 053 | Phạm Ngọc | Giàu | 8A4 |
25 | 054 | Đào Ngọc | Hà | 8A1 |
26 | 055 | Trần Ngọc | Hà | 8A3 |
27 | 056 | Nguyễn Thị Khánh | Hà | 8A4 |
28 | 057 | Hồ Ngọc | Hà | 8A5 |
29 | 058 | Lê Hồ Ngọc | Hà | 8A6 |
PHÒNG GD - ĐT BẾN CÁT | ||||
TRƯỜNG THCS AN ĐIỀN | ||||
PHÒNG KIỂM TRA SỐ 3 - KHỐI 8 | ||||
TT | SBD | HỌ VÀ TÊN | LỚP | |
1 | 059 | Lâm Mai | Hạ | 8A6 |
2 | 060 | Nguyễn Khắc Hoàng | Hải | 8A6 |
3 | 061 | Hà Văn | Hảo | 8A6 |
4 | 062 | Bùi Bảo | Hân | 8A2 |
5 | 063 | Đỗ Huỳnh Gia | Hân | 8A3 |
6 | 064 | Nguyễn Lê Ngọc | Hân | 8A4 |
7 | 065 | Nguyễn Kyu | Henry | 8A1 |
8 | 066 | Nguyễn Thu | Hiền | 8A4 |
9 | 067 | Nguyễn Thị Tuyết | Hoa | 8A2 |
10 | 068 | Huỳnh | Hoa | 8A4 |
11 | 069 | Lê Trung | Hoa | 8A4 |
12 | 070 | Nguyễn Duy | Hoà | 8A3 |
13 | 071 | Nguyễn Trần Quốc | Hòa | 8A4 |
14 | 072 | Lê Văn Bảo | Hoàng | 8A2 |
15 | 073 | Nguyễn Văn | Hoàng | 8A3 |
16 | 074 | Nguyễn Thị | Hồng | 8A5 |
17 | 075 | Nguyễn Gia | Huy | 8A1 |
18 | 076 | Nguyễn Gia | Huy | 8A3 |
19 | 077 | Hồ Ngọc | Huy | 8A4 |
20 | 078 | Đặng Nhất | Huy | 8A6 |
21 | 079 | Hà Ngọc | Huyền | 8A3 |
22 | 080 | Bùi Đặng Khánh | Huyền | 8A4 |
23 | 081 | Châu Phúc | Hưng | 8A1 |
24 | 082 | Bùi Văn | Hưng | 8A2 |
25 | 083 | Nguyễn Đức Bảo | Hưng | 8A6 |
26 | 084 | Bùi Thị Quỳnh | Hương | 8A2 |
27 | 085 | Huỳnh Hồng | Hương | 8A6 |
28 | 086 | Đỗ Tuấn | Kiệt | 8A1 |
29 | 087 | Nguyễn Anh | Kiệt | 8A3 |
PHÒNG GD - ĐT BẾN CÁT | ||||
TRƯỜNG THCS AN ĐIỀN | ||||
PHÒNG KIỂM TRA SỐ 4 - KHỐI 8 | ||||
TT | SBD | HỌ VÀ TÊN | LỚP | |
1 | 088 | Vũ Trần Quôc | Kiệt | 8A4 |
2 | 089 | Lưu Gia | Kiệt | 8A5 |
3 | 090 | Phí Anh | Kiệt | 8A6 |
4 | 091 | Nguyễn Thị Mỹ | Kim | 8A4 |
5 | 092 | Bùi Ngọc Minh | Kỳ | 8A1 |
6 | 093 | Nguyễn Huy | Khang | 8A1 |
7 | 094 | Nguyễn Minh | Khang | 8A2 |
8 | 095 | Dương Ngũ | Khang | 8A3 |
9 | 096 | Nguyễn Ngọc Duy | Khang | 8A4 |
10 | 097 | Nguyễn Tuấn | Khang | 8A4 |
11 | 098 | Bùi Thạch Chấn | Khang | 8A5 |
12 | 099 | Nguyễn Hoàng | Khang | 8A6 |
13 | 100 | Trương Hữu | Khang | 8A6 |
14 | 101 | Phùng Thị Kim | Khoa | 8A1 |
15 | 102 | Trương Thành | Khôi | 8A2 |
16 | 103 | Hồ Nguyễn Thanh | Lam | 8A2 |
17 | 104 | Đặng Hoàng Yến | Lan | 8A3 |
18 | 105 | Hà Chí | Lâm | 8A1 |
19 | 106 | Trần Đinh Ngọc | Lâm | 8A2 |
20 | 107 | Phạm Bảo | Lâm | 8A4 |
21 | 108 | Huỳnh Đặng Văn | Liền | 8A3 |
22 | 109 | Nguyễn Ngọc Khánh | Linh | 8A1 |
23 | 110 | Phan Thị Gia | Linh | 8A1 |
24 | 111 | Trương Thị Cẩm | Linh | 8A2 |
25 | 112 | Nguyễn Thị Phương | Linh | 8A3 |
26 | 113 | Trần Ngọc | Linh | 8A4 |
27 | 114 | Đỗ Thị Thùy | Linh | 8A5 |
28 | 115 | Tăng Yến | Linh | 8A5 |
PHÒNG GD - ĐT BẾN CÁT | ||||
TRƯỜNG THCS AN ĐIỀN | ||||
PHÒNG KIỂM TRA SỐ 5 - KHỐI 8 | ||||
TT | SBD | HỌ VÀ TÊN | LỚP | |
1 | 116 | Phạm Hà | Linh | 8A6 |
2 | 117 | Lâm Kiều | Loan | 8A3 |
3 | 118 | Nguyễn Võ Trấn | Long | 8A2 |
4 | 119 | Mai Bảo | Long | 8A3 |
5 | 120 | Hoàng Trọng | Long | 8A5 |
6 | 121 | Huỳnh Lê Phi | Long | 8A5 |
7 | 122 | Kiều Văn | Long | 8A6 |
8 | 123 | Hồ Bảo | Lộc | 8A3 |
9 | 124 | Phạm Tấn | Lộc | 8A4 |
10 | 125 | Hữu Minh | Luân | 8A6 |
11 | 126 | Đỗ Nguyễn Linh | Mai | 8A4 |
12 | 127 | Đỗ Bình | Minh | 8A2 |
13 | 128 | Đỗ Như Nhật | Minh | 8A2 |
14 | 129 | Nguyễn Đức | Minh | 8A6 |
15 | 130 | Tô Thị Hồng | Muộn | 8A4 |
16 | 131 | Lê Thị Diễm | My | 8A5 |
17 | 132 | Trần Thị Ngọc | Mỹ | 8A1 |
18 | 133 | Mai Hải | Nam | 8A3 |
19 | 134 | Nguyễn Thị Ngọc | Nương | 8A2 |
20 | 135 | Lê Thị Hằng | Nga | 8A2 |
21 | 136 | Phạm Thị Thảo | Ngân | 8A1 |
22 | 137 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | 8A4 |
23 | 138 | Võ Thị Thanh | Ngân | 8A5 |
24 | 139 | Thạch Nguyễn Đông | Nghi | 8A4 |
25 | 140 | Tô Trọng | Nghĩa | 8A5 |
26 | 141 | Bùi Hồ Khánh | Ngọc | 8A1 |
27 | 142 | Đỗ | Ngọc | 8A3 |
28 | 143 | Huỳnh Thanh | Ngọc | 8A6 |
PHÒNG GD - ĐT BẾN CÁT | ||||
TRƯỜNG THCS AN ĐIỀN | ||||
PHÒNG KIỂM TRA SỐ 6 - KHỐI 8 | ||||
TT | SBD | HỌ VÀ TÊN | LỚP | |
1 | 144 | Sằn Bính | Nguyên | 8A2 |
2 | 145 | Trần Văn | Nguyên | 8A2 |
3 | 146 | Hà Vũ | Nguyên | 8A3 |
4 | 147 | Phạm Thị Xuân | Nguyên | 8A3 |
5 | 148 | Lê | Nguyễn | 8A4 |
6 | 149 | Nguyễn Đức | Nhân | 8A4 |
7 | 150 | Hoàng Long | Nhật | 8A1 |
8 | 151 | Nguyễn Quang | Nhật | 8A6 |
9 | 152 | Nguyễn Ngọc Trúc | Nhi | 8A1 |
10 | 153 | Lê Yến | Nhi | 8A4 |
11 | 154 | Đặng Nguyễn Ngọc | Nhi | 8A6 |
12 | 155 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 8A1 |
13 | 156 | Nguyễn Lê Thị Hồng | Nhung | 8A6 |
14 | 157 | Lê Huỳnh Tố | Như | 8A1 |
15 | 158 | Lê Yến | Như | 8A2 |
16 | 159 | Nguyễn Hồ Khánh | Như | 8A4 |
17 | 160 | Thái Thị Khánh | Như | 8A5 |
18 | 161 | Phạm Thị Quỳnh | Như | 8A6 |
19 | 162 | Cù Huy | Phát | 8A3 |
20 | 163 | Nguyễn Trần Tấn | Phát | 8A4 |
21 | 164 | Lê Hồng | Phát | 8A5 |
22 | 165 | Nguyễn Tấn | Phát | 8A6 |
23 | 166 | Nguyễn Hoàng | Phi | 8A1 |
24 | 167 | Lê Thanh | Phong | 8A2 |
25 | 168 | Nguyễn Võ Thiên | Phú | 8A3 |
26 | 169 | Huỳnh Mai Kim | Phúc | 8A1 |
27 | 170 | Trương Tấn | Phúc | 8A2 |
28 | 171 | Nguyễn Trọng | Phúc | 8A4 |
PHÒNG GD - ĐT BẾN CÁT | ||||
TRƯỜNG THCS AN ĐIỀN | ||||
PHÒNG KIỂM TRA SỐ 7 - KHỐI 8 | ||||
TT | SBD | HỌ VÀ TÊN | LỚP | |
1 | 172 | Võ Trọng | Phúc | 8A5 |
2 | 173 | Nguyễn Lê Ngọc | Phụng | 8A3 |
3 | 174 | Đặng Hoàng Minh | Phương | 8A3 |
4 | 175 | Lê Doãn Mạnh | Quân | 8A4 |
5 | 176 | Danh Thành | Quốc | 8A2 |
6 | 177 | Phạm Bá | Quý | 8A3 |
7 | 178 | Lê Thị Như | Quỳnh | 8A1 |
8 | 179 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 8A4 |
9 | 180 | Lữ Thị Diễn | Quỳnh | 8A5 |
10 | 181 | Nguyễn Mai | Quỳnh | 8A5 |
11 | 182 | Võ Diễm | Quỳnh | 8A5 |
12 | 183 | Nguyễn Văn | Sang | 8A1 |
13 | 184 | Bùi Minh | Sang | 8A6 |
14 | 185 | Nguyễn Cao Thái | Sơn | 8A6 |
15 | 186 | Nguyễn Văn | Tài | 8A2 |
16 | 187 | Nguyễn Thành | Tài | 8A4 |
17 | 188 | Nguyễn Quốc | Tài | 8A6 |
18 | 189 | Trần Thị Băng | Tâm | 8A3 |
19 | 190 | Hồ Thị Thanh | Tâm | 8A4 |
20 | 191 | Lê Nguyễn Hoàng | Tân | 8A5 |
21 | 192 | Nguyễn Thủy | Tiên | 8A1 |
22 | 193 | Nguyễn Thị Cẩm | Tiên | 8A2 |
23 | 194 | Trịnh Thị | Tiên | 8A2 |
24 | 195 | Phạm Khánh | Tiên | 8A5 |
25 | 196 | Tăng Mỹ | Tiên | 8A5 |
26 | 197 | Lê Thị Cẩm | Tiên | 8A6 |
27 | 198 | Bùi Hà Hoàng | Tín | 8A3 |
28 | 199 | Nguyễn Thế | Toàn | 8A4 |
PHÒNG GD - ĐT BẾN CÁT | ||||
TRƯỜNG THCS AN ĐIỀN | ||||
PHÒNG KIỂM TRA SỐ 8 - KHỐI 8 | ||||
TT | SBD | HỌ VÀ TÊN | LỚP | |
1 | 200 | Nguyễn Văn Tấn | Toàn | 8A5 |
2 | 201 | Phan Tuấn | Tú | 8A1 |
3 | 202 | Đoàn Thanh | Tú | 8A3 |
4 | 203 | Tiêu Thị Cẩm | Tú | 8A5 |
5 | 204 | Trương Quang | Tuấn | 8A2 |
6 | 205 | Dương Đình | Tuấn | 8A4 |
7 | 206 | Nguyễn Võ Sơn | Tùng | 8A3 |
8 | 207 | Đặng Ngọc | Tuyền | 8A6 |
9 | 208 | Ngô Thị Mỹ | Tuyền | 8A6 |
10 | 209 | Trịnh Đình Gia | Tường | 8A5 |
11 | 210 | Trần Duy | Tường | 8A6 |
12 | 211 | Lê Nguyên | Tỷ | 8A6 |
13 | 212 | Phan Bá | Thái | 8A2 |
14 | 213 | Phạm Viết | Thái | 8A3 |
15 | 214 | Nguyễn Văn | Thanh | 8A1 |
16 | 215 | Hồ Sĩ | Thành | 8A6 |
17 | 216 | Nguyễn Thanh | Thảo | 8A2 |
18 | 217 | Bùi Đặng Thị Thanh | Thảo | 8A5 |
19 | 218 | Trần Thị Xuân | Thảo | 8A5 |
20 | 219 | Lê Duy | Thắng | 8A1 |
21 | 220 | Bùi Đức | Thịnh | 8A2 |
22 | 221 | Nguyễn Thị Phương | Thủy | 8A2 |
23 | 222 | Kim Phạm Anh | Thư | 8A3 |
24 | 223 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 8A3 |
25 | 224 | Trần Anh | Thư | 8A5 |
26 | 225 | Nguyễn Anh | Thư | 8A6 |
27 | 226 | Dương Phạm Bích | Thương | 8A6 |
28 | 227 | Nguyễn Thị Bảo | Thy | 8A4 |
PHÒNG GD - ĐT BẾN CÁT | ||||
TRƯỜNG THCS AN ĐIỀN | ||||
PHÒNG KIỂM TRA SỐ 9 - KHỐI 8 | ||||
TT | SBD | HỌ VÀ TÊN | LỚP | |
1 | 228 | Phạm Yến | Thy | 8A6 |
2 | 229 | Đinh Thị Hương | Trà | 8A3 |
3 | 230 | Đặng Nguyễn Ngọc | Trà | 8A4 |
4 | 231 | Cao Kiều Hương | Trà | 8A6 |
5 | 232 | Bùi Thị Kiều | Trang | 8A5 |
6 | 233 | Đồng Nữ Huyền | Trâm | 8A4 |
7 | 234 | Nguyễn Bảo | Trân | 8A5 |
8 | 235 | Hồ Sĩ | Trí | 8A1 |
9 | 236 | Hồ Thị Kiều | Trinh | 8A1 |
10 | 237 | Hoàng Kiều | Trinh | 8A3 |
11 | 238 | Lê Thủy | Trúc | 8A4 |
12 | 239 | Nguyễn Quốc | Trung | 8A1 |
13 | 240 | Trần Thạnh | Trung | 8A1 |
14 | 241 | Đặng Nhựt | Trường | 8A2 |
15 | 242 | Hoàng Bảo | Uyên | 8A2 |
16 | 243 | Nguyễn Thanh | Văn | 8A1 |
17 | 244 | Nguyễn Thị Tường | Vi | 8A5 |
18 | 245 | Ngô Thế | Vinh | 8A1 |
19 | 246 | Triệu Văn | Vinh | 8A2 |
20 | 247 | Trần Phạm Thanh | Vy | 8A1 |
21 | 248 | Lý Kiều | Vy | 8A2 |
22 | 249 | Nguyễn Tường | Vy | 8A6 |
23 | 250 | Trần Ngọc Yến | Vy | 8A6 |
24 | 251 | Phạm Nguyễn Trúc | Xuân | 8A6 |
25 | 252 | Hà Thị Ngọc | Xương | 8A3 |
26 | 253 | Bùi Thị Như | Ý | 8A4 |
27 | 254 | Nguyễn Thị Hải | Yến | 8A5 |
28 | 255 | Phạm Thị | Yến | 8A6 |
PHÒNG GD - ĐT BẾN CÁT | ||||
TRƯỜNG THCS AN ĐIỀN | ||||
PHÒNG KIỂM TRA SỐ 10 - KHỐI 7 | ||||
CUỐI HỌC KỲ II _ NH 2023_2024 | ||||
TT | SBD | HỌ VÀ TÊN | LỚP | |
1 | 001 | Nguyễn Trọng | An | 7A7 |
2 | 002 | Lương Văn | An | 7A8 |
3 | 003 | Nguyễn Khánh | An | 7A8 |
4 | 004 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 7A1 |
5 | 005 | Phạm Lan | Anh | 7A1 |
6 | 006 | Nguyễn Vũ Ngọc | Anh | 7A2 |
7 | 007 | Lê Ngọc | Anh | 7A4 |
8 | 008 | Lê Nguyễn Quỳnh | Anh | 7A4 |
9 | 009 | Nguyễn Quỳnh | Anh | 7A4 |
10 | 010 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | 7A4 |
11 | 011 | Hà Ngọc Tuấn | Anh | 7A6 |
12 | 012 | Nguyễn Đỗ Tuấn | Anh | 7A6 |
13 | 013 | Nguyễn Thị Phương | Anh | 7A6 |
14 | 014 | Nguyễn Ngọc Trâm | Anh | 7A7 |
15 | 015 | Hồ Thị Tú | Anh | 7A8 |
16 | 016 | Lưu Thị Hà | Anh | 7A9 |
17 | 017 | Nguyễn Trần Quốc | Anh | 7A9 |
18 | 018 | Phan Thị Ngọc | Ánh | 7A2 |
19 | 019 | Lê Thị Ngọc | Ánh | 7A6 |
20 | 020 | Võ Đặng Ngọc | Ánh | 7A7 |
21 | 021 | Trịnh Thiên | Ân | 7A5 |
22 | 022 | Nguyễn Ngọc Thiên | Ân | 7A8 |
23 | 023 | Lê Hoàng | Bách | 7A7 |
24 | 024 | Ngô Hoàng Gia | Bảo | 7A1 |
25 | 025 | Phạm Lê Hoài | Bảo | 7A1 |
26 | 026 | Nguyễn Duy | Bảo | 7A2 |
27 | 027 | Nguyễn Gia | Bảo | 7A3 |
28 | 028 | Nguyễn Gia | Bảo | 7A4 |
29 | 029 | Đoàn Gia | Bảo | 7A5 |
30 | 030 | Nguyễn Đức Chi | Bảo | 7A5 |
31 | 031 | Nguyễn Gia | Bảo | 7A5 |
32 | 032 | Huỳnh Trương Gia | Bảo | 7A6 |
33 | 033 | Lê Dương Phuớc | Bảo | 7A8 |
34 | 034 | Hồ Anh Gia | Bảo | 7A9 |
PHÒNG GD - ĐT BẾN CÁT | ||||
TRƯỜNG THCS AN ĐIỀN | ||||
PHÒNG KIỂM TRA SỐ 11 - KHỐI 7 | ||||
TT | SBD | HỌ VÀ TÊN | LỚP | |
1 | 035 | Nguyễn Thế | Băng | 7A6 |
2 | 036 | Trần An | Bình | 7A9 |
3 | 037 | Lê Văn | Bo | 7A4 |
4 | 038 | Châu Đình | Cảm | 7A2 |
5 | 039 | Trần Văn | Cương | 7A2 |
6 | 040 | Phạm Quốc | Cường | 7A1 |
7 | 041 | Nguyễn Đức | Cường | 7A3 |
8 | 042 | Trần | Chân | 7A8 |
9 | 043 | Nguyễn Thị Ngọc | Châu | 7A6 |
10 | 044 | Bùi Thị Kim | Chi | 7A7 |
11 | 045 | Võ Minh | Dàng | 7A4 |
12 | 046 | Trần Thị Mỹ | Diên | 7A5 |
13 | 047 | Phạm Thị Mỹ | Dung | 7A3 |
14 | 048 | Mai Tiến | Dũng | 7A3 |
15 | 049 | Phạm Tiến | Dũng | 7A4 |
16 | 050 | Trần Tiến | Dũng | 7A6 |
17 | 051 | Phan Thế Nguyên | Dũng | 7A8 |
18 | 052 | Đỗ Trường | Duy | 7A2 |
19 | 053 | Nguyễn Hữu Quốc | Duy | 7A2 |
20 | 054 | Trần Huỳnh Khánh | Duy | 7A2 |
21 | 055 | Nguyễn | Duy | 7A6 |
22 | 056 | Huỳnh Thị Mỹ | Duyên | 7A1 |
23 | 057 | Nguyễn Ngọc | Duyên | 7A1 |
24 | 058 | Hồ Cao Kỳ | Duyên | 7A7 |
25 | 059 | Nguyễn Minh | Dương | 7A5 |
26 | 060 | Lâm Bình | Dương | 7A6 |
27 | 061 | Trần Hoàng Sơn | Dương | 7A8 |
28 | 062 | Nguyễn Thị Trúc | Đào | 7A8 |
29 | 063 | Lã Tiến | Đạt | 7A1 |
30 | 064 | Ngô Phát | Đạt | 7A1 |
31 | 065 | Châu Tuấn | Đạt | 7A2 |
32 | 066 | Trương Thành | Đạt | 7A2 |
33 | 067 | Phan Thanh | Đạt | 7A4 |
34 | 068 | Hà Hải | Đăng | 7A1 |
PHÒNG GD - ĐT BẾN CÁT | ||||
TRƯỜNG THCS AN ĐIỀN | ||||
PHÒNG KIỂM TRA SỐ 12 - KHỐI 7 | ||||
TT | SBD | HỌ VÀ TÊN | LỚP | |
1 | 069 | Nguyễn Khánh | Đăng | 7A4 |
2 | 070 | Nguyễn Nghi | Đình | 7A6 |
3 | 071 | Đặng Đình | Đức | 7A1 |
4 | 072 | Lý Hữu | Đức | 7A2 |
5 | 073 | Hoàng Thị Thanh | Hà | 7A1 |
6 | 074 | Hồ Thị Ngọc | Hà | 7A3 |
7 | 075 | Nguyễn Trần Hồng | Hà | 7A8 |
8 | 076 | Nguyễn Văn | Hải | 7A2 |
9 | 077 | Thạch Đức | Hạnh | 7A2 |
10 | 078 | Châu Thị Mỹ | Hạnh | 7A9 |
11 | 079 | Nguyễn Chánh | Hào | 7A3 |
12 | 080 | Đặng Đỗ Thái | Hào | 7A4 |
13 | 081 | Phạm Gia | Hào | 7A6 |
14 | 082 | Lê Ngọc Như | Hảo | 7A2 |
15 | 083 | Hà Thị Mỹ | Hằng | 7A1 |
16 | 084 | Nguyễn Thị Ánh | Hằng | 7A5 |
17 | 085 | Lâm Gia | Hân | 7A1 |
18 | 086 | Lâm Gia | Hân | 7A2 |
19 | 087 | Bùi Vũ Gia | Hân | 7A3 |
20 | 088 | Kiều Duy | Hậu | 7A3 |
21 | 089 | Nguyễn Trung | Hậu | 7A3 |
22 | 090 | Nguyễn Phùng Tiến | Hậu | 7A4 |
23 | 091 | Phạm Văn | Hiệp | 7A5 |
24 | 092 | Nguyễn Trung | Hiếu | 7A2 |
25 | 093 | Nguyễn Trung | Hiếu | 7A6 |
26 | 094 | Phạm Hoàng Đức | Hiếu | 7A6 |
27 | 095 | Mai Trung | Hiếu | 7A7 |
28 | 096 | Phan Trung | Hiếu | 7A8 |
29 | 097 | Hoàng Văn | Hiếu | 7A9 |
30 | 098 | Phạm Văn | Hòa | 7A1 |
31 | 099 | Nguyễn Xuân Huy | Hoàng | 7A1 |
32 | 100 | Nguyễn Trương Kim | Hoàng | 7A6 |
33 | 101 | Nguyễn Văn | Hoàng | 7A7 |
34 | 102 | Ung Huy | Hoàng | 7A8 |
PHÒNG GD - ĐT BẾN CÁT | ||||
TRƯỜNG THCS AN ĐIỀN | ||||
PHÒNG KIỂM TRA SỐ 13 - KHỐI 7 | ||||
TT | SBD | HỌ VÀ TÊN | LỚP | |
1 | 103 | Hoàng Minh | Hùng | 7A5 |
2 | 104 | Đinh Xuân | Hùng | 7A7 |
3 | 105 | Nguyễn Ngọc | Huy | 7A1 |
4 | 106 | Nguyễn Trọng | Huy | 7A1 |
5 | 107 | Bùi Gia | Huy | 7A4 |
6 | 108 | Huỳnh Tấn | Huy | 7A4 |
7 | 109 | Nguyễn Nhật | Huy | 7A4 |
8 | 110 | Nguyễn Văn | Huy | 7A5 |
9 | 111 | Bùi Nhật | Huy | 7A7 |
10 | 112 | Lộ Minh | Huy | 7A8 |
11 | 113 | Nguyễn Bảo Gia | Huy | 7A8 |
12 | 114 | Nguyễn Quang | Huy | 7A8 |
13 | 115 | Trần Thanh | Huy | 7A8 |
14 | 116 | Bùi Gia | Huy | 7A9 |
15 | 117 | Huỳnh Gia | Huy | 7A9 |
16 | 118 | Phạm Ngọc | Huyền | 7A1 |
17 | 119 | Trần Ngọc Bích | Huyền | 7A8 |
18 | 120 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 7A9 |
19 | 121 | Nguyễn Phước | Hưng | 7A5 |
20 | 122 | Nguyễn Trần Gia | Hưng | 7A5 |
21 | 123 | Trần Trọng | Hữu | 7A8 |
22 | 124 | Phan Văn | Kiệt | 7A3 |
23 | 125 | Tô Điền Anh | Kiệt | 7A3 |
24 | 126 | Lâm Đăng Quang | Kiệt | 7A7 |
25 | 127 | Ngô Lê Tuấn | Kiệt | 7A7 |
26 | 128 | Lê Tuấn | Kiệt | 7A8 |
27 | 129 | Trần Gia | Kỳ | 7A2 |
28 | 130 | Vũ Hoàng Gia | Khải | 7A9 |
29 | 131 | Phan Đình | Khang | 7A3 |
30 | 132 | Nguyễn Hoài | Khang | 7A4 |
31 | 133 | Phan Đình Bảo | Khang | 7A4 |
32 | 134 | Nguyễn Bảo Gia | Khang | 7A8 |
33 | 135 | Phạm Tuấn | Khang | 7A9 |
34 | 136 | Trần Tuấn | Khanh | 7A1 |
PHÒNG GD - ĐT BẾN CÁT | ||||
TRƯỜNG THCS AN ĐIỀN | ||||
PHÒNG KIỂM TRA SỐ 14 - KHỐI 7 | ||||
TT | SBD | HỌ VÀ TÊN | LỚP | |
1 | 137 | Nguyễn Duy | Khánh | 7A2 |
2 | 138 | Nguyễn Huỳnh Ngân | Khánh | 7A2 |
3 | 139 | Lê Quốc | Khánh | 7A6 |
4 | 140 | Nguyễn Hồ Minh | Khánh | 7A8 |
5 | 141 | Nguyễn Gia | Khiêm | 7A1 |
6 | 142 | Nguyễn Phan Anh | Khoa | 7A1 |
7 | 143 | Trịnh Nguyễn Văn | Khoa | 7A3 |
8 | 144 | Võ Hồng | Khoa | 7A3 |
9 | 145 | Trần Đăng | Khoa | 7A5 |
10 | 146 | Lê Quốc | Khôi | 7A2 |
11 | 147 | Nguyễn Đỗ Anh | Khôi | 7A4 |
12 | 148 | Nguyễn Đăng | Khôi | 7A9 |
13 | 149 | Trần Phạm Anh | Khôi | 7A9 |
14 | 150 | Nguyễn Thị Ngọc | Lan | 7A9 |
15 | 151 | Siu Bùi Văn | Lâm | 7A9 |
16 | 152 | Nguyễn Phạm Văn | Lập | 7A2 |
17 | 153 | Phạm Ngọc Phượng | Liên | 7A1 |
18 | 154 | Nguyễn Thị | Liên | 7A8 |
19 | 155 | Trần Thị Trúc | Linh | 7A1 |
20 | 156 | Nguyễn Thị Phương | Linh | 7A2 |
21 | 157 | Phan Thị Khánh | Linh | 7A2 |
22 | 158 | Bùi Thị Phương | Linh | 7A4 |
23 | 159 | Hồ Thị Bảo | Linh | 7A4 |
24 | 160 | Hồ Thị Ngọc | Linh | 7A6 |
25 | 161 | Lê Bùi Trúc | Linh | 7A8 |
26 | 162 | Phan Lê Phương | Linh | 7A8 |
27 | 163 | Nguyễn Phương | Linh | 7A9 |
28 | 164 | Trần Thị Khánh | Linh | 7A9 |
29 | 165 | Trần Ngọc | Loan | 7A2 |
30 | 166 | Nguyễn Hải | Long | 7A3 |
31 | 167 | Nguyễn Thành | Long | 7A4 |
32 | 168 | Nguyễn Văn Hoàng | Long | 7A9 |
33 | 169 | Phạm Duy | Long | 7A9 |
34 | 170 | Lê Đức | Lương | 7A7 |
PHÒNG GD - ĐT BẾN CÁT | ||||
TRƯỜNG THCS AN ĐIỀN | ||||
PHÒNG KIỂM TRA SỐ 15 - KHỐI 7 | ||||
TT | SBD | HỌ VÀ TÊN | LỚP | |
1 | 171 | Nguyễn Thị Trúc | Ly | 7A6 |
2 | 172 | Võ Thị Kha | Ly | 7A9 |
3 | 173 | Nguyễn Thị Hoàng | Mai | 7A3 |
4 | 174 | Nguyễn Hoài | Mạnh | 7A3 |
5 | 175 | Đỗ Văn Nhật | Minh | 7A1 |
6 | 176 | Trần Gia | Minh | 7A3 |
7 | 177 | Võ Ngọc Phương | Minh | 7A4 |
8 | 178 | Nguyễn Nhật | Minh | 7A8 |
9 | 179 | Trần Hoàng | Minh | 7A9 |
10 | 180 | Lê Thị Trang | Mơ | 7A7 |
11 | 181 | Nguyễn Trà | My | 7A4 |
12 | 182 | Bùi Thị Thảo | My | 7A6 |
13 | 183 | Võ Hoài | Nam | 7A2 |
14 | 184 | Nguyễn Hào | Nam | 7A3 |
15 | 185 | Nguyễn Hoàng Nhật | Nam | 7A4 |
16 | 186 | Bùi Lê | Nam | 7A5 |
17 | 187 | Dương Trí | Nam | 7A5 |
18 | 188 | Trần Nguyễn Thành | Nam | 7A7 |
19 | 189 | Trần Phan Bảo | Nam | 7A7 |
20 | 190 | Lý Hạo | Nam | 7A9 |
21 | 191 | Hồ Thị Kim | Ngân | 7A2 |
22 | 192 | Nguyễn Thị Thúy | Ngân | 7A3 |
23 | 193 | Phan Thị Thu | Ngân | 7A3 |
24 | 194 | Nguyễn Đào Mỹ | Ngân | 7A5 |
25 | 195 | Nguyễn Hoàng Kim | Ngân | 7A6 |
26 | 196 | Bùi Thị Trúc | Ngân | 7A7 |
27 | 197 | Cao Nguyễn Khánh | Ngân | 7A9 |
28 | 198 | Nguyễn Ngọc Xuân | Nghi | 7A8 |
29 | 199 | Vũ Thị Bảo | Nghi | 7A9 |
30 | 200 | Huỳnh Hữu | Nghĩa | 7A3 |
31 | 201 | Trần Hữu | Nghĩa | 7A4 |
32 | 202 | Nguyễn Trọng | Nghĩa | 7A5 |
33 | 203 | Trần Tuấn | Nghĩa | 7A7 |
34 | 204 | Hồ Yến | Ngọc | 7A1 |
PHÒNG GD - ĐT BẾN CÁT | ||||
TRƯỜNG THCS AN ĐIỀN | ||||
PHÒNG KIỂM TRA SỐ 16 - KHỐI 7 | ||||
TT | SBD | HỌ VÀ TÊN | LỚP | |
1 | 205 | Đàm Quang | Ngọc | 7A3 |
2 | 206 | Tsần Cẩm | Ngọc | 7A4 |
3 | 207 | Dương Văn | Ngọc | 7A5 |
4 | 208 | Lê Mỹ Như | Ngọc | 7A5 |
5 | 209 | Hồ Thị Bảo | Ngọc | 7A6 |
6 | 210 | Nguyễn Trần Khánh | Ngọc | 7A9 |
7 | 211 | Lý Huỳnh Trúc | Nguyên | 7A1 |
8 | 212 | Lý Thanh | Nguyên | 7A1 |
9 | 213 | Nguyễn Huỳnh Bảo | Nguyên | 7A2 |
10 | 214 | Trần Phú | Nguyên | 7A7 |
11 | 215 | Lê Quang | Nguyên | 7A9 |
12 | 216 | Nguyễn Chí | Nguyễn | 7A4 |
13 | 217 | Phan Lê Thanh | Nguyệt | 7A1 |
14 | 218 | Nguyễn Trọng | Nhân | 7A1 |
15 | 219 | Phạm Bá Thành | Nhân | 7A2 |
16 | 220 | Huỳnh Trọng | Nhân | 7A4 |
17 | 221 | Trần Thành | Nhân | 7A6 |
18 | 222 | Nguyễn Bá | Nhật | 7A4 |
19 | 223 | Phạm Quốc | Nhật | 7A8 |
20 | 224 | Lê Phương | Nhi | 7A2 |
21 | 225 | Nguyễn Ngân | Nhi | 7A3 |
22 | 226 | Phạm Trương Hữu | Nhi | 7A3 |
23 | 227 | Trần Ngọc Bảo | Nhi | 7A4 |
24 | 228 | Văn Thị Ái | Nhi | 7A5 |
25 | 229 | Đặng Diểm | Nhi | 7A6 |
26 | 230 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 7A6 |
27 | 231 | Phạm Quỳnh | Nhi | 7A8 |
28 | 232 | Cù Thị Yến | Nhi | 7A9 |
29 | 233 | Nguyễn Thị Ngọc | Nhung | 7A4 |
30 | 234 | Hồ Ngọc Quỳnh | Như | 7A1 |
31 | 235 | Dương Ngọc Ánh | Như | 7A4 |
32 | 236 | Keo Ngọc Thảo | Như | 7A4 |
33 | 237 | Hồ Ngọc Quỳnh | Như | 7A5 |
34 | 238 | Lê Thị Quỳnh | Như | 7A5 |
PHÒNG GD - ĐT BẾN CÁT | ||||
TRƯỜNG THCS AN ĐIỀN | ||||
PHÒNG KIỂM TRA SỐ 17 - KHỐI 7 | ||||
TT | SBD | HỌ VÀ TÊN | LỚP | |
1 | 239 | Đặng Ngọc Hoàng | Oanh | 7A3 |
2 | 240 | Nguyễn Minh | Phát | 7A3 |
3 | 241 | Vũ Hữu Hoàng | Phát | 7A4 |
4 | 242 | Nguyễn Ngọc Gia | Phát | 7A5 |
5 | 243 | Phạm Bá | Phát | 7A6 |
6 | 244 | Trương Đại Nhật | Phát | 7A8 |
7 | 245 | Trương Văn | Phi | 7A6 |
8 | 246 | Nguyễn Đức Nam | Phong | 7A1 |
9 | 247 | Phạm Bá | Phong | 7A3 |
10 | 248 | Đặng Linh Lâm | Phong | 7A6 |
11 | 249 | Nguyễn Anh | Phong | 7A6 |
12 | 250 | Nguyễn Thị Kim | Phúc | 7A5 |
13 | 251 | Nguyễn Ngọc Bảo | Phúc | 7A7 |
14 | 252 | Trần Ngọc | Phụng | 7A7 |
15 | 253 | Nguyễn Hữu | Phước | 7A4 |
16 | 254 | Nguyễn Tấn | Phước | 7A5 |
17 | 255 | Hồ Thị Ánh | Phương | 7A3 |
18 | 256 | Nguyễn Thị Hà | Phương | 7A3 |
19 | 257 | Nguyễn Ngọc Trúc | Phương | 7A7 |
20 | 258 | Võ Thị Nhã | Phương | 7A8 |
21 | 259 | Trần Kim | Phượng | 7A6 |
22 | 260 | Nguyễn Văn | Quang | 7A1 |
23 | 261 | Đinh Tiểu | Quang | 7A5 |
24 | 262 | Đinh Bạt | Quang | 7A6 |
25 | 263 | Lê Hoàng | Quân | 7A6 |
26 | 264 | Võ Minh | Quân | 7A7 |
27 | 265 | Trịnh Minh | Quân | 7A8 |
28 | 266 | Nguyễn Phú | Quí | 7A2 |
29 | 267 | Huỳnh Phú | Quý | 7A9 |
30 | 268 | Thị Thanh | Quyên | 7A8 |
31 | 269 | Nguyễn Công | Quyền | 7A1 |
32 | 270 | Nguyễn Thị | Quỳnh | 7A5 |
33 | 271 | Bùi Minh | Sang | 7A1 |
34 | 272 | Phạm Thanh | Sang | 7A5 |
PHÒNG GD - ĐT BẾN CÁT | ||||
TRƯỜNG THCS AN ĐIỀN | ||||
PHÒNG KIỂM TRA SỐ 18 - KHỐI 7 | ||||
TT | SBD | HỌ VÀ TÊN | LỚP | |
1 | 273 | Bùi Phạm Bảo | Sang | 7A8 |
2 | 274 | Hồ Sĩ | Sang | 7A8 |
3 | 275 | Hồ Ngọc | Sang | 7A9 |
4 | 276 | Nguyễn Minh | Son | 7A1 |
5 | 277 | Lê Ngọc | Sương | 7A3 |
6 | 278 | Nguyễn Thành | Tài | 7A3 |
7 | 279 | Võ Văn | Tài | 7A9 |
8 | 280 | Nguyễn Võ Thanh | Tâm | 7A6 |
9 | 281 | Dương Thị Mỹ | Tâm | 7A8 |
10 | 282 | Nguyễn Thiên | Tân | 7A2 |
11 | 283 | Nguyễn Trần Nhật | Tân | 7A5 |
12 | 284 | Nguyễn Thủy | Tiên | 7A6 |
13 | 285 | Lê Huỳnh Mỹ | Tiên | 7A7 |
14 | 286 | Trần Thị Thủy | Tiên | 7A8 |
15 | 287 | Nguyễn Phước | Tiến | 7A2 |
16 | 288 | Nguyễn Hữu | Tiến | 7A3 |
17 | 289 | Lê Minh | Tiến | 7A7 |
18 | 290 | Phạm Văn | Tiến | 7A7 |
19 | 291 | Nguyễn Minh | Tiến | 7A8 |
20 | 292 | Nguyễn Trọng | Tình | 7A6 |
21 | 293 | Nguyễn Chí | Tình | 7A9 |
22 | 294 | Nguyễn Thanh | Toàn | 7A9 |
23 | 295 | Nguyễn Thanh | Tú | 7A1 |
24 | 296 | Nguyễn Thanh | Tú | 7A7 |
25 | 297 | Phạm Văn | Tuấn | 7A2 |
26 | 298 | Đặng Hoàng | Tuấn | 7A3 |
27 | 299 | Hoàng Anh | Tuấn | 7A6 |
28 | 300 | Hồ Sỹ | Tuấn | 7A8 |
29 | 301 | Lê Hoàng | Tùng | 7A7 |
30 | 302 | Lê Thanh | Tùng | 7A7 |
31 | 303 | Nguyễn Thị Bích | Tuyền | 7A3 |
32 | 304 | Đậu Thị Kim | Tuyền | 7A4 |
33 | 305 | Phạm Ngọc | Tuyết | 7A5 |
34 | 306 | Phạm Ngọc | Thạch | 7A9 |
35 | 307 | Nguyễn Quốc | Thái | 7A4 |
PHÒNG GD - ĐT BẾN CÁT | ||||
TRƯỜNG THCS AN ĐIỀN | ||||
PHÒNG KIỂM TRA SỐ 19 - KHỐI 7 | ||||
TT | SBD | HỌ VÀ TÊN | LỚP | |
1 | 308 | Phạm Thành | Thái | 7A7 |
2 | 309 | Đinh Thanh | Thanh | 7A6 |
3 | 310 | Nguyễn Chí | Thành | 7A2 |
4 | 311 | Phan Trần Hoàng | Thành | 7A3 |
5 | 312 | Bùi Chí | Thành | 7A6 |
6 | 313 | Lương Chí | Thành | 7A7 |
7 | 314 | Trần Hồ Phương | Thảo | 7A1 |
8 | 315 | Lê Thị Thu | Thảo | 7A2 |
9 | 316 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 7A2 |
10 | 317 | Trần Võ Dạ | Thảo | 7A7 |
11 | 318 | Nguyễn Thị Diệu | Thảo | 7A9 |
12 | 319 | Lê Thị Ngọc | Thắm | 7A9 |
13 | 320 | Nguyễn Thành | Thật | 7A5 |
14 | 321 | Vũ Xuân | Thiện | 7A5 |
15 | 322 | Phan Quốc | Thịnh | 7A1 |
16 | 323 | Nguyễn Phú | Thịnh | 7A8 |
17 | 324 | Hồ Sỹ | Thuận | 7A9 |
18 | 325 | Phạm Phương | Thùy | 7A9 |
19 | 326 | Nguyễn Trần Minh | Thư | 7A1 |
20 | 327 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 7A2 |
21 | 328 | Trần Hoài | Thư | 7A2 |
22 | 329 | Phạm Minh | Thư | 7A7 |
23 | 330 | Lê Thị Anh | Thư | 7A8 |
24 | 331 | Nguyễn Minh | Thư | 7A9 |
25 | 332 | Dương Thị Thanh | Thương | 7A6 |
26 | 333 | Hồ Thanh | Trà | 7A1 |
27 | 334 | Phạm Thị Thùy | Trang | 7A4 |
28 | 335 | Nguyễn Ngọc Thùy | Trang | 7A5 |
29 | 336 | Lê Thị Huyền | Trang | 7A6 |
30 | 337 | Lê Phương | Trang | 7A7 |
31 | 338 | Vũ Thùy | Trâm | 7A5 |
32 | 339 | Phan Hồ Hà | Trâm | 7A7 |
33 | 340 | Bùi Thị Ngọc | Trâm | 7A9 |
34 | 341 | Ngô Thị Huyền | Trân | 7A2 |
35 | 342 | Hồ Nhã | Trân | 7A5 |
PHÒNG GD - ĐT BẾN CÁT | ||||
TRƯỜNG THCS AN ĐIỀN | ||||
PHÒNG KIỂM TRA SỐ 20 - KHỐI 7 | ||||
TT | SBD | HỌ VÀ TÊN | LỚP | |
1 | 343 | Nguyễn Huyền | Trân | 7A5 |
2 | 344 | Phạm Hoài Bảo | Trân | 7A8 |
3 | 345 | Trần Ngọc Quế | Trân | 7A9 |
4 | 346 | Nguyễn Thạch | Triều | 7A2 |
5 | 347 | Hoàng Ngọc | Trinh | 7A3 |
6 | 348 | Nguyễn Phú | Trọng | 7A5 |
7 | 349 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 7A3 |
8 | 350 | Bùi Thụy | Trúc | 7A4 |
9 | 351 | Nguyễn Thanh | Trúc | 7A6 |
10 | 352 | Nguyễn Đào Thanh | Trúc | 7A7 |
11 | 353 | Hoàng Gia | Uy | 7A9 |
12 | 354 | Nguyễn Ngọc Phương | Uyên | 7A2 |
13 | 355 | Đỗ Nhã | Uyên | 7A7 |
14 | 356 | Nguyễn Thị Cẩm | Vân | 7A3 |
15 | 357 | Vũ Thị Cẩm | Vân | 7A7 |
16 | 358 | Nguyễn Hoàng Thanh | Vi | 7A1 |
17 | 359 | Đậu Thị Yến | Vi | 7A4 |
18 | 360 | Lê Hoàng | Việt | 7A4 |
19 | 361 | Hồ Bảo | Việt | 7A7 |
20 | 362 | Mai Quang | Vinh | 7A2 |
21 | 363 | Phạm Lê Kiều | Vy | 7A1 |
22 | 364 | Nguyễn Ngọc Thảo | Vy | 7A3 |
23 | 365 | Nguyễn Lý Thảo | Vy | 7A5 |
24 | 366 | Phạm Tường | Vy | 7A5 |
25 | 367 | Vũ Thị Tường | Vy | 7A5 |
26 | 368 | Đồng Thúy | Vy | 7A7 |
27 | 369 | Nguyễn Ngọc Tường | Vy | 7A8 |
28 | 370 | Đặng Tường | Vy | 7A9 |
29 | 371 | Trần Như | Ý | 7A2 |
30 | 372 | Trần Thị Như | Ý | 7A6 |
31 | 373 | Võ Thị Hải | Yến | 7A3 |
32 | 374 | Nguyễn Hoàng | Yến | 7A4 |
33 | 375 | Trần Ngọc | Yến | 7A5 |
34 | 376 | Đinh Thị Bảo | Yến | 7A7 |
35 | 377 | Lê Thị Ngọc | Yến | 7A8 |
Tác giả: THCS An Điền Trường Trung học cơ sở
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Ngày ban hành: 30/09/2024. Trích yếu: Quyết định công bố thủ tục hành chính bị bãi bỏ trong lĩnh vực giáo dục đào tạo thuộc hệ giáo dục quốc dân và cơ sở giáo dục khác thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Giáo dục và Đào tạo, Ủy ban nhân dân cấp huyện
Ngày ban hành: 30/09/2024
Ngày ban hành: 26/09/2024. Trích yếu: Hướng dẫn thực hiện nhiệm vụ giáo dục tiểu học năm học 2024-2025
Ngày ban hành: 26/09/2024
Ngày ban hành: 24/05/2024. Trích yếu: Tổ chức các hoạt động hè cho học sinh năm 2024
Ngày ban hành: 24/05/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: Thông báo về việc treo Quốc kỳ và nghỉ lễ kỉ niệm 49 năm ngày Giải phóng hoàn toàn miền năm - thống nhất đất nước (30/4/1975-30/4/2024) và Quốc tế lao động 01/5
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 16/05/2024. Trích yếu: Tổ chức phong trào trồng cây xanh trong ngành Giáo dục và Đào tạo năm 2024
Ngày ban hành: 16/05/2024