Danh sách phòng kiểm tra cuối học kỳ 2_ Khối 8 và Khối 7 _ Năm học 2023-2024
Thứ tư - 24/04/2024 09:13
Lưu ý: Lớp 8 và 7 kiểm tra buổi chiều
Các em có mặt lúc 12g30
Danh sách học sinh lớp 8
PHÒNG GD - ĐT BẾN CÁT |
TRƯỜNG THCS AN ĐIỀN |
PHÒNG KIỂM TRA SỐ 1 - KHỐI 8 |
CUỐI HỌC KỲ II _ NH 2023_2024 |
TT |
SBD |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
1 |
001 |
Lê Bảo |
An |
8A1 |
2 |
002 |
Trần Hoài |
An |
8A5 |
3 |
003 |
Phạm Trâm |
Anh |
8A2 |
4 |
004 |
Hồ Tường |
Anh |
8A3 |
5 |
005 |
Trần Lê Quỳnh |
Anh |
8A5 |
6 |
006 |
Võ Thị Tuyết |
Anh |
8A6 |
7 |
007 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Ánh |
8A1 |
8 |
008 |
Nguyễn Ngọc |
Ánh |
8A2 |
9 |
009 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ánh |
8A5 |
10 |
010 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ánh |
8A6 |
11 |
011 |
Bùi Xuân Bảo |
Ân |
8A2 |
12 |
012 |
Huỳnh Ngọc |
Ân |
8A2 |
13 |
013 |
Huỳnh Gia |
Bảo |
8A1 |
14 |
014 |
Lê Gia |
Bảo |
8A1 |
15 |
015 |
Nguyễn Gia |
Bảo |
8A1 |
16 |
016 |
Bùi Hồng |
Bảo |
8A2 |
17 |
017 |
Phan Đình Gia |
Bảo |
8A2 |
18 |
018 |
Nguyễn Thái |
Bảo |
8A3 |
19 |
019 |
Nguyễn Quốc |
Bảo |
8A4 |
20 |
020 |
Nguyễn Quốc |
Bảo |
8A5 |
21 |
021 |
Thái Gia |
Bảo |
8A6 |
22 |
022 |
Trần Phạm Kim |
Cương |
8A5 |
23 |
023 |
Lê Võ Quốc |
Cường |
8A4 |
24 |
024 |
Nguyễn Trọng |
Cường |
8A5 |
25 |
025 |
Võ Thị A |
Châu |
8A3 |
26 |
026 |
Huỳnh Thị Lệ |
Chi |
8A2 |
27 |
027 |
Thạch Ngọc |
Dân |
8A1 |
28 |
028 |
Võ Thị Ngọc |
Diễm |
8A5 |
29 |
029 |
Lê Thị Ngọc |
Diệp |
8A6 |
PHÒNG GD - ĐT BẾN CÁT |
TRƯỜNG THCS AN ĐIỀN |
PHÒNG KIỂM TRA SỐ 2 - KHỐI 8 |
|
|
|
|
|
TT |
SBD |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
1 |
030 |
Trần Doanh |
Doanh |
8A1 |
2 |
031 |
Lương Tâm |
Du |
8A4 |
3 |
032 |
Nguyễn Tấn |
Dũng |
8A1 |
4 |
033 |
Đặng Trần Quang |
Dũng |
8A4 |
5 |
034 |
Nguyễn Hữu |
Duy |
8A2 |
6 |
035 |
Trần Anh |
Duy |
8A3 |
7 |
036 |
Nguyễn Khánh |
Duy |
8A4 |
8 |
037 |
Hồ Minh Phúc |
Duy |
8A5 |
9 |
038 |
Bùi Thị Mỹ |
Duyên |
8A3 |
10 |
039 |
Nguyễn Đặng Ánh |
Dương |
8A2 |
11 |
040 |
Đồng Quốc |
Đại |
8A6 |
12 |
041 |
Nguyễn Thị Thu |
Đào |
8A3 |
13 |
042 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
8A2 |
14 |
043 |
Bùi Minh |
Đạt |
8A3 |
15 |
044 |
Trần Tấn |
Đạt |
8A3 |
16 |
045 |
Đoàn Văn Tiến |
Đạt |
8A4 |
17 |
046 |
Đỗ Minh |
Đạt |
8A5 |
18 |
047 |
Đặng Hữu |
Điền |
8A5 |
19 |
048 |
Đậu Mai Phước |
Đức |
8A2 |
20 |
049 |
Trần Lê Minh |
Đức |
8A4 |
21 |
050 |
Trần Minh |
Đức |
8A6 |
22 |
051 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Gương |
8A5 |
23 |
052 |
Hồ Ngọc Mỹ |
Giàu |
8A1 |
24 |
053 |
Phạm Ngọc |
Giàu |
8A4 |
25 |
054 |
Đào Ngọc |
Hà |
8A1 |
26 |
055 |
Trần Ngọc |
Hà |
8A3 |
27 |
056 |
Nguyễn Thị Khánh |
Hà |
8A4 |
28 |
057 |
Hồ Ngọc |
Hà |
8A5 |
29 |
058 |
Lê Hồ Ngọc |
Hà |
8A6 |
PHÒNG GD - ĐT BẾN CÁT |
TRƯỜNG THCS AN ĐIỀN |
PHÒNG KIỂM TRA SỐ 3 - KHỐI 8 |
|
|
|
|
|
TT |
SBD |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
1 |
059 |
Lâm Mai |
Hạ |
8A6 |
2 |
060 |
Nguyễn Khắc Hoàng |
Hải |
8A6 |
3 |
061 |
Hà Văn |
Hảo |
8A6 |
4 |
062 |
Bùi Bảo |
Hân |
8A2 |
5 |
063 |
Đỗ Huỳnh Gia |
Hân |
8A3 |
6 |
064 |
Nguyễn Lê Ngọc |
Hân |
8A4 |
7 |
065 |
Nguyễn Kyu |
Henry |
8A1 |
8 |
066 |
Nguyễn Thu |
Hiền |
8A4 |
9 |
067 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Hoa |
8A2 |
10 |
068 |
Huỳnh |
Hoa |
8A4 |
11 |
069 |
Lê Trung |
Hoa |
8A4 |
12 |
070 |
Nguyễn Duy |
Hoà |
8A3 |
13 |
071 |
Nguyễn Trần Quốc |
Hòa |
8A4 |
14 |
072 |
Lê Văn Bảo |
Hoàng |
8A2 |
15 |
073 |
Nguyễn Văn |
Hoàng |
8A3 |
16 |
074 |
Nguyễn Thị |
Hồng |
8A5 |
17 |
075 |
Nguyễn Gia |
Huy |
8A1 |
18 |
076 |
Nguyễn Gia |
Huy |
8A3 |
19 |
077 |
Hồ Ngọc |
Huy |
8A4 |
20 |
078 |
Đặng Nhất |
Huy |
8A6 |
21 |
079 |
Hà Ngọc |
Huyền |
8A3 |
22 |
080 |
Bùi Đặng Khánh |
Huyền |
8A4 |
23 |
081 |
Châu Phúc |
Hưng |
8A1 |
24 |
082 |
Bùi Văn |
Hưng |
8A2 |
25 |
083 |
Nguyễn Đức Bảo |
Hưng |
8A6 |
26 |
084 |
Bùi Thị Quỳnh |
Hương |
8A2 |
27 |
085 |
Huỳnh Hồng |
Hương |
8A6 |
28 |
086 |
Đỗ Tuấn |
Kiệt |
8A1 |
29 |
087 |
Nguyễn Anh |
Kiệt |
8A3 |
PHÒNG GD - ĐT BẾN CÁT |
TRƯỜNG THCS AN ĐIỀN |
PHÒNG KIỂM TRA SỐ 4 - KHỐI 8 |
|
|
|
|
|
TT |
SBD |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
1 |
088 |
Vũ Trần Quôc |
Kiệt |
8A4 |
2 |
089 |
Lưu Gia |
Kiệt |
8A5 |
3 |
090 |
Phí Anh |
Kiệt |
8A6 |
4 |
091 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Kim |
8A4 |
5 |
092 |
Bùi Ngọc Minh |
Kỳ |
8A1 |
6 |
093 |
Nguyễn Huy |
Khang |
8A1 |
7 |
094 |
Nguyễn Minh |
Khang |
8A2 |
8 |
095 |
Dương Ngũ |
Khang |
8A3 |
9 |
096 |
Nguyễn Ngọc Duy |
Khang |
8A4 |
10 |
097 |
Nguyễn Tuấn |
Khang |
8A4 |
11 |
098 |
Bùi Thạch Chấn |
Khang |
8A5 |
12 |
099 |
Nguyễn Hoàng |
Khang |
8A6 |
13 |
100 |
Trương Hữu |
Khang |
8A6 |
14 |
101 |
Phùng Thị Kim |
Khoa |
8A1 |
15 |
102 |
Trương Thành |
Khôi |
8A2 |
16 |
103 |
Hồ Nguyễn Thanh |
Lam |
8A2 |
17 |
104 |
Đặng Hoàng Yến |
Lan |
8A3 |
18 |
105 |
Hà Chí |
Lâm |
8A1 |
19 |
106 |
Trần Đinh Ngọc |
Lâm |
8A2 |
20 |
107 |
Phạm Bảo |
Lâm |
8A4 |
21 |
108 |
Huỳnh Đặng Văn |
Liền |
8A3 |
22 |
109 |
Nguyễn Ngọc Khánh |
Linh |
8A1 |
23 |
110 |
Phan Thị Gia |
Linh |
8A1 |
24 |
111 |
Trương Thị Cẩm |
Linh |
8A2 |
25 |
112 |
Nguyễn Thị Phương |
Linh |
8A3 |
26 |
113 |
Trần Ngọc |
Linh |
8A4 |
27 |
114 |
Đỗ Thị Thùy |
Linh |
8A5 |
28 |
115 |
Tăng Yến |
Linh |
8A5 |
PHÒNG GD - ĐT BẾN CÁT |
TRƯỜNG THCS AN ĐIỀN |
PHÒNG KIỂM TRA SỐ 5 - KHỐI 8 |
|
|
|
|
|
TT |
SBD |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
1 |
116 |
Phạm Hà |
Linh |
8A6 |
2 |
117 |
Lâm Kiều |
Loan |
8A3 |
3 |
118 |
Nguyễn Võ Trấn |
Long |
8A2 |
4 |
119 |
Mai Bảo |
Long |
8A3 |
5 |
120 |
Hoàng Trọng |
Long |
8A5 |
6 |
121 |
Huỳnh Lê Phi |
Long |
8A5 |
7 |
122 |
Kiều Văn |
Long |
8A6 |
8 |
123 |
Hồ Bảo |
Lộc |
8A3 |
9 |
124 |
Phạm Tấn |
Lộc |
8A4 |
10 |
125 |
Hữu Minh |
Luân |
8A6 |
11 |
126 |
Đỗ Nguyễn Linh |
Mai |
8A4 |
12 |
127 |
Đỗ Bình |
Minh |
8A2 |
13 |
128 |
Đỗ Như Nhật |
Minh |
8A2 |
14 |
129 |
Nguyễn Đức |
Minh |
8A6 |
15 |
130 |
Tô Thị Hồng |
Muộn |
8A4 |
16 |
131 |
Lê Thị Diễm |
My |
8A5 |
17 |
132 |
Trần Thị Ngọc |
Mỹ |
8A1 |
18 |
133 |
Mai Hải |
Nam |
8A3 |
19 |
134 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Nương |
8A2 |
20 |
135 |
Lê Thị Hằng |
Nga |
8A2 |
21 |
136 |
Phạm Thị Thảo |
Ngân |
8A1 |
22 |
137 |
Nguyễn Thị Thanh |
Ngân |
8A4 |
23 |
138 |
Võ Thị Thanh |
Ngân |
8A5 |
24 |
139 |
Thạch Nguyễn Đông |
Nghi |
8A4 |
25 |
140 |
Tô Trọng |
Nghĩa |
8A5 |
26 |
141 |
Bùi Hồ Khánh |
Ngọc |
8A1 |
27 |
142 |
Đỗ |
Ngọc |
8A3 |
28 |
143 |
Huỳnh Thanh |
Ngọc |
8A6 |
PHÒNG GD - ĐT BẾN CÁT |
TRƯỜNG THCS AN ĐIỀN |
PHÒNG KIỂM TRA SỐ 6 - KHỐI 8 |
|
|
|
|
|
TT |
SBD |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
1 |
144 |
Sằn Bính |
Nguyên |
8A2 |
2 |
145 |
Trần Văn |
Nguyên |
8A2 |
3 |
146 |
Hà Vũ |
Nguyên |
8A3 |
4 |
147 |
Phạm Thị Xuân |
Nguyên |
8A3 |
5 |
148 |
Lê |
Nguyễn |
8A4 |
6 |
149 |
Nguyễn Đức |
Nhân |
8A4 |
7 |
150 |
Hoàng Long |
Nhật |
8A1 |
8 |
151 |
Nguyễn Quang |
Nhật |
8A6 |
9 |
152 |
Nguyễn Ngọc Trúc |
Nhi |
8A1 |
10 |
153 |
Lê Yến |
Nhi |
8A4 |
11 |
154 |
Đặng Nguyễn Ngọc |
Nhi |
8A6 |
12 |
155 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
8A1 |
13 |
156 |
Nguyễn Lê Thị Hồng |
Nhung |
8A6 |
14 |
157 |
Lê Huỳnh Tố |
Như |
8A1 |
15 |
158 |
Lê Yến |
Như |
8A2 |
16 |
159 |
Nguyễn Hồ Khánh |
Như |
8A4 |
17 |
160 |
Thái Thị Khánh |
Như |
8A5 |
18 |
161 |
Phạm Thị Quỳnh |
Như |
8A6 |
19 |
162 |
Cù Huy |
Phát |
8A3 |
20 |
163 |
Nguyễn Trần Tấn |
Phát |
8A4 |
21 |
164 |
Lê Hồng |
Phát |
8A5 |
22 |
165 |
Nguyễn Tấn |
Phát |
8A6 |
23 |
166 |
Nguyễn Hoàng |
Phi |
8A1 |
24 |
167 |
Lê Thanh |
Phong |
8A2 |
25 |
168 |
Nguyễn Võ Thiên |
Phú |
8A3 |
26 |
169 |
Huỳnh Mai Kim |
Phúc |
8A1 |
27 |
170 |
Trương Tấn |
Phúc |
8A2 |
28 |
171 |
Nguyễn Trọng |
Phúc |
8A4 |
PHÒNG GD - ĐT BẾN CÁT |
TRƯỜNG THCS AN ĐIỀN |
PHÒNG KIỂM TRA SỐ 7 - KHỐI 8 |
|
|
|
|
|
TT |
SBD |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
1 |
172 |
Võ Trọng |
Phúc |
8A5 |
2 |
173 |
Nguyễn Lê Ngọc |
Phụng |
8A3 |
3 |
174 |
Đặng Hoàng Minh |
Phương |
8A3 |
4 |
175 |
Lê Doãn Mạnh |
Quân |
8A4 |
5 |
176 |
Danh Thành |
Quốc |
8A2 |
6 |
177 |
Phạm Bá |
Quý |
8A3 |
7 |
178 |
Lê Thị Như |
Quỳnh |
8A1 |
8 |
179 |
Nguyễn Thị Như |
Quỳnh |
8A4 |
9 |
180 |
Lữ Thị Diễn |
Quỳnh |
8A5 |
10 |
181 |
Nguyễn Mai |
Quỳnh |
8A5 |
11 |
182 |
Võ Diễm |
Quỳnh |
8A5 |
12 |
183 |
Nguyễn Văn |
Sang |
8A1 |
13 |
184 |
Bùi Minh |
Sang |
8A6 |
14 |
185 |
Nguyễn Cao Thái |
Sơn |
8A6 |
15 |
186 |
Nguyễn Văn |
Tài |
8A2 |
16 |
187 |
Nguyễn Thành |
Tài |
8A4 |
17 |
188 |
Nguyễn Quốc |
Tài |
8A6 |
18 |
189 |
Trần Thị Băng |
Tâm |
8A3 |
19 |
190 |
Hồ Thị Thanh |
Tâm |
8A4 |
20 |
191 |
Lê Nguyễn Hoàng |
Tân |
8A5 |
21 |
192 |
Nguyễn Thủy |
Tiên |
8A1 |
22 |
193 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tiên |
8A2 |
23 |
194 |
Trịnh Thị |
Tiên |
8A2 |
24 |
195 |
Phạm Khánh |
Tiên |
8A5 |
25 |
196 |
Tăng Mỹ |
Tiên |
8A5 |
26 |
197 |
Lê Thị Cẩm |
Tiên |
8A6 |
27 |
198 |
Bùi Hà Hoàng |
Tín |
8A3 |
28 |
199 |
Nguyễn Thế |
Toàn |
8A4 |
PHÒNG GD - ĐT BẾN CÁT |
TRƯỜNG THCS AN ĐIỀN |
PHÒNG KIỂM TRA SỐ 8 - KHỐI 8 |
|
|
|
|
|
TT |
SBD |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
1 |
200 |
Nguyễn Văn Tấn |
Toàn |
8A5 |
2 |
201 |
Phan Tuấn |
Tú |
8A1 |
3 |
202 |
Đoàn Thanh |
Tú |
8A3 |
4 |
203 |
Tiêu Thị Cẩm |
Tú |
8A5 |
5 |
204 |
Trương Quang |
Tuấn |
8A2 |
6 |
205 |
Dương Đình |
Tuấn |
8A4 |
7 |
206 |
Nguyễn Võ Sơn |
Tùng |
8A3 |
8 |
207 |
Đặng Ngọc |
Tuyền |
8A6 |
9 |
208 |
Ngô Thị Mỹ |
Tuyền |
8A6 |
10 |
209 |
Trịnh Đình Gia |
Tường |
8A5 |
11 |
210 |
Trần Duy |
Tường |
8A6 |
12 |
211 |
Lê Nguyên |
Tỷ |
8A6 |
13 |
212 |
Phan Bá |
Thái |
8A2 |
14 |
213 |
Phạm Viết |
Thái |
8A3 |
15 |
214 |
Nguyễn Văn |
Thanh |
8A1 |
16 |
215 |
Hồ Sĩ |
Thành |
8A6 |
17 |
216 |
Nguyễn Thanh |
Thảo |
8A2 |
18 |
217 |
Bùi Đặng Thị Thanh |
Thảo |
8A5 |
19 |
218 |
Trần Thị Xuân |
Thảo |
8A5 |
20 |
219 |
Lê Duy |
Thắng |
8A1 |
21 |
220 |
Bùi Đức |
Thịnh |
8A2 |
22 |
221 |
Nguyễn Thị Phương |
Thủy |
8A2 |
23 |
222 |
Kim Phạm Anh |
Thư |
8A3 |
24 |
223 |
Nguyễn Thị Minh |
Thư |
8A3 |
25 |
224 |
Trần Anh |
Thư |
8A5 |
26 |
225 |
Nguyễn Anh |
Thư |
8A6 |
27 |
226 |
Dương Phạm Bích |
Thương |
8A6 |
28 |
227 |
Nguyễn Thị Bảo |
Thy |
8A4 |
PHÒNG GD - ĐT BẾN CÁT |
TRƯỜNG THCS AN ĐIỀN |
PHÒNG KIỂM TRA SỐ 9 - KHỐI 8 |
|
|
|
|
|
TT |
SBD |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
1 |
228 |
Phạm Yến |
Thy |
8A6 |
2 |
229 |
Đinh Thị Hương |
Trà |
8A3 |
3 |
230 |
Đặng Nguyễn Ngọc |
Trà |
8A4 |
4 |
231 |
Cao Kiều Hương |
Trà |
8A6 |
5 |
232 |
Bùi Thị Kiều |
Trang |
8A5 |
6 |
233 |
Đồng Nữ Huyền |
Trâm |
8A4 |
7 |
234 |
Nguyễn Bảo |
Trân |
8A5 |
8 |
235 |
Hồ Sĩ |
Trí |
8A1 |
9 |
236 |
Hồ Thị Kiều |
Trinh |
8A1 |
10 |
237 |
Hoàng Kiều |
Trinh |
8A3 |
11 |
238 |
Lê Thủy |
Trúc |
8A4 |
12 |
239 |
Nguyễn Quốc |
Trung |
8A1 |
13 |
240 |
Trần Thạnh |
Trung |
8A1 |
14 |
241 |
Đặng Nhựt |
Trường |
8A2 |
15 |
242 |
Hoàng Bảo |
Uyên |
8A2 |
16 |
243 |
Nguyễn Thanh |
Văn |
8A1 |
17 |
244 |
Nguyễn Thị Tường |
Vi |
8A5 |
18 |
245 |
Ngô Thế |
Vinh |
8A1 |
19 |
246 |
Triệu Văn |
Vinh |
8A2 |
20 |
247 |
Trần Phạm Thanh |
Vy |
8A1 |
21 |
248 |
Lý Kiều |
Vy |
8A2 |
22 |
249 |
Nguyễn Tường |
Vy |
8A6 |
23 |
250 |
Trần Ngọc Yến |
Vy |
8A6 |
24 |
251 |
Phạm Nguyễn Trúc |
Xuân |
8A6 |
25 |
252 |
Hà Thị Ngọc |
Xương |
8A3 |
26 |
253 |
Bùi Thị Như |
Ý |
8A4 |
27 |
254 |
Nguyễn Thị Hải |
Yến |
8A5 |
28 |
255 |
Phạm Thị |
Yến |
8A6 |
Danh sách học sinh lớp 7
PHÒNG GD - ĐT BẾN CÁT |
TRƯỜNG THCS AN ĐIỀN |
PHÒNG KIỂM TRA SỐ 10 - KHỐI 7 |
CUỐI HỌC KỲ II _ NH 2023_2024 |
TT |
SBD |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
1 |
001 |
Nguyễn Trọng |
An |
7A7 |
2 |
002 |
Lương Văn |
An |
7A8 |
3 |
003 |
Nguyễn Khánh |
An |
7A8 |
4 |
004 |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
7A1 |
5 |
005 |
Phạm Lan |
Anh |
7A1 |
6 |
006 |
Nguyễn Vũ Ngọc |
Anh |
7A2 |
7 |
007 |
Lê Ngọc |
Anh |
7A4 |
8 |
008 |
Lê Nguyễn Quỳnh |
Anh |
7A4 |
9 |
009 |
Nguyễn Quỳnh |
Anh |
7A4 |
10 |
010 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Anh |
7A4 |
11 |
011 |
Hà Ngọc Tuấn |
Anh |
7A6 |
12 |
012 |
Nguyễn Đỗ Tuấn |
Anh |
7A6 |
13 |
013 |
Nguyễn Thị Phương |
Anh |
7A6 |
14 |
014 |
Nguyễn Ngọc Trâm |
Anh |
7A7 |
15 |
015 |
Hồ Thị Tú |
Anh |
7A8 |
16 |
016 |
Lưu Thị Hà |
Anh |
7A9 |
17 |
017 |
Nguyễn Trần Quốc |
Anh |
7A9 |
18 |
018 |
Phan Thị Ngọc |
Ánh |
7A2 |
19 |
019 |
Lê Thị Ngọc |
Ánh |
7A6 |
20 |
020 |
Võ Đặng Ngọc |
Ánh |
7A7 |
21 |
021 |
Trịnh Thiên |
Ân |
7A5 |
22 |
022 |
Nguyễn Ngọc Thiên |
Ân |
7A8 |
23 |
023 |
Lê Hoàng |
Bách |
7A7 |
24 |
024 |
Ngô Hoàng Gia |
Bảo |
7A1 |
25 |
025 |
Phạm Lê Hoài |
Bảo |
7A1 |
26 |
026 |
Nguyễn Duy |
Bảo |
7A2 |
27 |
027 |
Nguyễn Gia |
Bảo |
7A3 |
28 |
028 |
Nguyễn Gia |
Bảo |
7A4 |
29 |
029 |
Đoàn Gia |
Bảo |
7A5 |
30 |
030 |
Nguyễn Đức Chi |
Bảo |
7A5 |
31 |
031 |
Nguyễn Gia |
Bảo |
7A5 |
32 |
032 |
Huỳnh Trương Gia |
Bảo |
7A6 |
33 |
033 |
Lê Dương Phuớc |
Bảo |
7A8 |
34 |
034 |
Hồ Anh Gia |
Bảo |
7A9 |
PHÒNG GD - ĐT BẾN CÁT |
TRƯỜNG THCS AN ĐIỀN |
PHÒNG KIỂM TRA SỐ 11 - KHỐI 7 |
|
|
|
|
|
TT |
SBD |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
1 |
035 |
Nguyễn Thế |
Băng |
7A6 |
2 |
036 |
Trần An |
Bình |
7A9 |
3 |
037 |
Lê Văn |
Bo |
7A4 |
4 |
038 |
Châu Đình |
Cảm |
7A2 |
5 |
039 |
Trần Văn |
Cương |
7A2 |
6 |
040 |
Phạm Quốc |
Cường |
7A1 |
7 |
041 |
Nguyễn Đức |
Cường |
7A3 |
8 |
042 |
Trần |
Chân |
7A8 |
9 |
043 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Châu |
7A6 |
10 |
044 |
Bùi Thị Kim |
Chi |
7A7 |
11 |
045 |
Võ Minh |
Dàng |
7A4 |
12 |
046 |
Trần Thị Mỹ |
Diên |
7A5 |
13 |
047 |
Phạm Thị Mỹ |
Dung |
7A3 |
14 |
048 |
Mai Tiến |
Dũng |
7A3 |
15 |
049 |
Phạm Tiến |
Dũng |
7A4 |
16 |
050 |
Trần Tiến |
Dũng |
7A6 |
17 |
051 |
Phan Thế Nguyên |
Dũng |
7A8 |
18 |
052 |
Đỗ Trường |
Duy |
7A2 |
19 |
053 |
Nguyễn Hữu Quốc |
Duy |
7A2 |
20 |
054 |
Trần Huỳnh Khánh |
Duy |
7A2 |
21 |
055 |
Nguyễn |
Duy |
7A6 |
22 |
056 |
Huỳnh Thị Mỹ |
Duyên |
7A1 |
23 |
057 |
Nguyễn Ngọc |
Duyên |
7A1 |
24 |
058 |
Hồ Cao Kỳ |
Duyên |
7A7 |
25 |
059 |
Nguyễn Minh |
Dương |
7A5 |
26 |
060 |
Lâm Bình |
Dương |
7A6 |
27 |
061 |
Trần Hoàng Sơn |
Dương |
7A8 |
28 |
062 |
Nguyễn Thị Trúc |
Đào |
7A8 |
29 |
063 |
Lã Tiến |
Đạt |
7A1 |
30 |
064 |
Ngô Phát |
Đạt |
7A1 |
31 |
065 |
Châu Tuấn |
Đạt |
7A2 |
32 |
066 |
Trương Thành |
Đạt |
7A2 |
33 |
067 |
Phan Thanh |
Đạt |
7A4 |
34 |
068 |
Hà Hải |
Đăng |
7A1 |
PHÒNG GD - ĐT BẾN CÁT |
TRƯỜNG THCS AN ĐIỀN |
PHÒNG KIỂM TRA SỐ 12 - KHỐI 7 |
|
|
|
|
|
TT |
SBD |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
1 |
069 |
Nguyễn Khánh |
Đăng |
7A4 |
2 |
070 |
Nguyễn Nghi |
Đình |
7A6 |
3 |
071 |
Đặng Đình |
Đức |
7A1 |
4 |
072 |
Lý Hữu |
Đức |
7A2 |
5 |
073 |
Hoàng Thị Thanh |
Hà |
7A1 |
6 |
074 |
Hồ Thị Ngọc |
Hà |
7A3 |
7 |
075 |
Nguyễn Trần Hồng |
Hà |
7A8 |
8 |
076 |
Nguyễn Văn |
Hải |
7A2 |
9 |
077 |
Thạch Đức |
Hạnh |
7A2 |
10 |
078 |
Châu Thị Mỹ |
Hạnh |
7A9 |
11 |
079 |
Nguyễn Chánh |
Hào |
7A3 |
12 |
080 |
Đặng Đỗ Thái |
Hào |
7A4 |
13 |
081 |
Phạm Gia |
Hào |
7A6 |
14 |
082 |
Lê Ngọc Như |
Hảo |
7A2 |
15 |
083 |
Hà Thị Mỹ |
Hằng |
7A1 |
16 |
084 |
Nguyễn Thị Ánh |
Hằng |
7A5 |
17 |
085 |
Lâm Gia |
Hân |
7A1 |
18 |
086 |
Lâm Gia |
Hân |
7A2 |
19 |
087 |
Bùi Vũ Gia |
Hân |
7A3 |
20 |
088 |
Kiều Duy |
Hậu |
7A3 |
21 |
089 |
Nguyễn Trung |
Hậu |
7A3 |
22 |
090 |
Nguyễn Phùng Tiến |
Hậu |
7A4 |
23 |
091 |
Phạm Văn |
Hiệp |
7A5 |
24 |
092 |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
7A2 |
25 |
093 |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
7A6 |
26 |
094 |
Phạm Hoàng Đức |
Hiếu |
7A6 |
27 |
095 |
Mai Trung |
Hiếu |
7A7 |
28 |
096 |
Phan Trung |
Hiếu |
7A8 |
29 |
097 |
Hoàng Văn |
Hiếu |
7A9 |
30 |
098 |
Phạm Văn |
Hòa |
7A1 |
31 |
099 |
Nguyễn Xuân Huy |
Hoàng |
7A1 |
32 |
100 |
Nguyễn Trương Kim |
Hoàng |
7A6 |
33 |
101 |
Nguyễn Văn |
Hoàng |
7A7 |
34 |
102 |
Ung Huy |
Hoàng |
7A8 |
PHÒNG GD - ĐT BẾN CÁT |
TRƯỜNG THCS AN ĐIỀN |
PHÒNG KIỂM TRA SỐ 13 - KHỐI 7 |
|
|
|
|
|
TT |
SBD |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
1 |
103 |
Hoàng Minh |
Hùng |
7A5 |
2 |
104 |
Đinh Xuân |
Hùng |
7A7 |
3 |
105 |
Nguyễn Ngọc |
Huy |
7A1 |
4 |
106 |
Nguyễn Trọng |
Huy |
7A1 |
5 |
107 |
Bùi Gia |
Huy |
7A4 |
6 |
108 |
Huỳnh Tấn |
Huy |
7A4 |
7 |
109 |
Nguyễn Nhật |
Huy |
7A4 |
8 |
110 |
Nguyễn Văn |
Huy |
7A5 |
9 |
111 |
Bùi Nhật |
Huy |
7A7 |
10 |
112 |
Lộ Minh |
Huy |
7A8 |
11 |
113 |
Nguyễn Bảo Gia |
Huy |
7A8 |
12 |
114 |
Nguyễn Quang |
Huy |
7A8 |
13 |
115 |
Trần Thanh |
Huy |
7A8 |
14 |
116 |
Bùi Gia |
Huy |
7A9 |
15 |
117 |
Huỳnh Gia |
Huy |
7A9 |
16 |
118 |
Phạm Ngọc |
Huyền |
7A1 |
17 |
119 |
Trần Ngọc Bích |
Huyền |
7A8 |
18 |
120 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Huyền |
7A9 |
19 |
121 |
Nguyễn Phước |
Hưng |
7A5 |
20 |
122 |
Nguyễn Trần Gia |
Hưng |
7A5 |
21 |
123 |
Trần Trọng |
Hữu |
7A8 |
22 |
124 |
Phan Văn |
Kiệt |
7A3 |
23 |
125 |
Tô Điền Anh |
Kiệt |
7A3 |
24 |
126 |
Lâm Đăng Quang |
Kiệt |
7A7 |
25 |
127 |
Ngô Lê Tuấn |
Kiệt |
7A7 |
26 |
128 |
Lê Tuấn |
Kiệt |
7A8 |
27 |
129 |
Trần Gia |
Kỳ |
7A2 |
28 |
130 |
Vũ Hoàng Gia |
Khải |
7A9 |
29 |
131 |
Phan Đình |
Khang |
7A3 |
30 |
132 |
Nguyễn Hoài |
Khang |
7A4 |
31 |
133 |
Phan Đình Bảo |
Khang |
7A4 |
32 |
134 |
Nguyễn Bảo Gia |
Khang |
7A8 |
33 |
135 |
Phạm Tuấn |
Khang |
7A9 |
34 |
136 |
Trần Tuấn |
Khanh |
7A1 |
PHÒNG GD - ĐT BẾN CÁT |
TRƯỜNG THCS AN ĐIỀN |
PHÒNG KIỂM TRA SỐ 14 - KHỐI 7 |
|
|
|
|
|
TT |
SBD |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
1 |
137 |
Nguyễn Duy |
Khánh |
7A2 |
2 |
138 |
Nguyễn Huỳnh Ngân |
Khánh |
7A2 |
3 |
139 |
Lê Quốc |
Khánh |
7A6 |
4 |
140 |
Nguyễn Hồ Minh |
Khánh |
7A8 |
5 |
141 |
Nguyễn Gia |
Khiêm |
7A1 |
6 |
142 |
Nguyễn Phan Anh |
Khoa |
7A1 |
7 |
143 |
Trịnh Nguyễn Văn |
Khoa |
7A3 |
8 |
144 |
Võ Hồng |
Khoa |
7A3 |
9 |
145 |
Trần Đăng |
Khoa |
7A5 |
10 |
146 |
Lê Quốc |
Khôi |
7A2 |
11 |
147 |
Nguyễn Đỗ Anh |
Khôi |
7A4 |
12 |
148 |
Nguyễn Đăng |
Khôi |
7A9 |
|