PHÒNG GD - ĐT BẾN CÁT | ||||
TRƯỜNG THCS AN ĐIỀN | ||||
PHÒNG KIỂM TRA SỐ 11 - KHỐI 6 | ||||
CUỐI HỌC KỲ II _ NH 2023_2024 | ||||
TT | SBD | HỌ VÀ TÊN | LỚP | |
1 | 001 | H'thùy Trang | Adrơng | 6A4 |
2 | 002 | Trương Khả | Ái | 6A5 |
3 | 003 | Hồ Văn | An | 6A1 |
4 | 004 | Phan Văn Hoàng | An | 6A2 |
5 | 005 | Nguyễn Kỳ | An | 6A7 |
6 | 006 | Nguyễn Lộc Hoài | An | 6A8 |
7 | 007 | Hoàng Trâm | Anh | 6A10 |
8 | 008 | Bùi Phương | Anh | 6A11 |
9 | 009 | Mai Nguyễn Trâm | Anh | 6A12 |
10 | 010 | Bùi Thế | Anh | 6A3 |
11 | 011 | Đặng Nguyễn Tiếng | Anh | 6A4 |
12 | 012 | Lê Đăng Tuấn | Anh | 6A5 |
13 | 013 | Nguyễn Thị Kim | Anh | 6A5 |
14 | 014 | Nguyễn Hoàng | Anh | 6A6 |
15 | 015 | Thái Việt | Anh | 6A6 |
16 | 016 | Nguyễn Văn Việt | Anh | 6A7 |
17 | 017 | Tống Nguyễn Châu | Anh | 6A7 |
18 | 018 | Phạm Nhật | Anh | 6A8 |
19 | 019 | Phạm Thị Minh | Anh | 6A8 |
20 | 020 | Trần Phương | Anh | 6A8 |
21 | 021 | Lê Tuấn | Anh | 6A9 |
22 | 022 | Phan Nguyễn Tuấn | Anh | 6A9 |
23 | 023 | Lưu Hồng | Ánh | 6A10 |
24 | 024 | Nguyễn Ngọc | Ánh | 6A4 |
25 | 025 | Đào Ngọc | Ánh | 6A9 |
26 | 026 | Tô Vỹ | Ân | 6A10 |
27 | 027 | Lê Phong | Bách | 6A11 |
28 | 028 | Trần Đình Quốc | Bảo | 6A10 |
29 | 029 | Trịnh Chí | Bảo | 6A11 |
30 | 030 | Bùi Văn Phúc | Bảo | 6A12 |
31 | 031 | Võ Nguyên | Bảo | 6A12 |
32 | 032 | Huỳnh Gia | Bảo | 6A2 |
33 | 033 | Lê Gia | Bảo | 6A3 |
34 | 034 | Lê Võ Gia | Bảo | 6A5 |
35 | 035 | Nguyễn Cao Gia | Bảo | 6A6 |
36 | 036 | Nguyễn Hoàng Chí | Bảo | 6A7 |
37 | 037 | Phạm Lê Gia | Bảo | 6A8 |
38 | 038 | Phạm Quốc | Bảo | 6A9 |
PHÒNG GD - ĐT BẾN CÁT | ||||
TRƯỜNG THCS AN ĐIỀN | ||||
PHÒNG KIỂM TRA SỐ 12 - KHỐI 6 | ||||
TT | SBD | HỌ VÀ TÊN | LỚP | |
1 | 039 | Bùi Trần Tuyết | Băng | 6A11 |
2 | 040 | Nguyễn Hải | Băng | 6A3 |
3 | 041 | Ngô Hải | Băng | 6A6 |
4 | 042 | Nguyễn Ngọc | Bích | 6A2 |
5 | 043 | Nguyễn Hoàng | Bửu | 6A8 |
6 | 044 | Nguyễn Mai Kim | Cương | 6A7 |
7 | 045 | Liêu Mộc | Cường | 6A4 |
8 | 046 | Phạm Mạnh | Cường | 6A5 |
9 | 047 | Võ Minh | Chánh | 6A1 |
10 | 048 | Bì Nguyễn Bảo | Châu | 6A3 |
11 | 049 | Dương Ngọc | Châu | 6A4 |
12 | 050 | Nguyễn Khánh | Chi | 6A5 |
13 | 051 | Nguyễn Thành | Chung | 6A2 |
14 | 052 | Nguyễn Ích | Danh | 6A7 |
15 | 053 | Nguyễn Thị Huỳnh | Du | 6A8 |
16 | 054 | Bùi Đức | Duẩn | 6A8 |
17 | 055 | Lê Anh | Dũng | 6A12 |
18 | 056 | Trịnh Văn Tiến | Dũng | 6A9 |
19 | 057 | Ngô Nhật | Duy | 6A1 |
20 | 058 | Đặng Nhật | Duy | 6A10 |
21 | 059 | Đặng Trần Tiến | Duy | 6A11 |
22 | 060 | Lê Xuân | Duy | 6A12 |
23 | 061 | Nguyễn Đức | Duy | 6A2 |
24 | 062 | Nguyễn Ngọc Tâm | Duy | 6A3 |
25 | 063 | Nguyễn Thanh | Duy | 6A4 |
26 | 064 | Phạm Anh | Duy | 6A5 |
27 | 065 | Trần Quốc | Duy | 6A6 |
28 | 066 | Từ Lê Hữu | Duy | 6A7 |
29 | 067 | Đinh Thị Mỹ | Duyên | 6A10 |
30 | 068 | Đặng Thị Thuỳ | Dương | 6A11 |
31 | 069 | Đặng Thị Thùy | Dương | 6A12 |
32 | 070 | Lê Tùng | Dương | 6A8 |
33 | 071 | Phạm Xuân | Đại | 6A9 |
34 | 072 | Nguyễn Phát | Đạt | 6A1 |
35 | 073 | Bùi Tiến | Đạt | 6A10 |
36 | 074 | Lê Hoàng Tiến | Đạt | 6A11 |
37 | 075 | Đỗ | Đạt | 6A12 |
38 | 076 | Nguyễn Tiến | Đạt | 6A2 |
PHÒNG GD - ĐT BẾN CÁT | ||||
TRƯỜNG THCS AN ĐIỀN | ||||
PHÒNG KIỂM TRA SỐ 13 - KHỐI 6 | ||||
TT | SBD | HỌ VÀ TÊN | LỚP | |
1 | 077 | Phạm Lê Minh | Đạt | 6A3 |
2 | 078 | Phan Cao | Đạt | 6A3 |
3 | 079 | Trịnh Đình | Đạt | 6A4 |
4 | 080 | Ngô Thanh | Điền | 6A5 |
5 | 081 | Lê Sỹ Trung | Đức | 6A6 |
6 | 082 | Nguyễn Anh | Đức | 6A7 |
7 | 083 | Nguyễn Thành | Đức | 6A8 |
8 | 084 | Vũ Minh | Đức | 6A9 |
9 | 085 | Lê Nguyễn Trường | Giang | 6A10 |
10 | 086 | Trần Nguyễn Trường | Giang | 6A11 |
11 | 087 | Trần Lê Băng | Giang | 6A2 |
12 | 088 | Đặng Thanh | Hà | 6A3 |
13 | 089 | Nguyễn Thanh | Hà | 6A5 |
14 | 090 | Nguyễn Minh | Hà | 6A6 |
15 | 091 | Nguyễn Thị Hải | Hà | 6A7 |
16 | 092 | Phạm Khánh | Hà | 6A8 |
17 | 093 | Phạm Trần Thanh | Hà | 6A9 |
18 | 094 | Sằn Duyên | Hạnh | 6A1 |
19 | 095 | Lê Thị Hồng | Hạnh | 6A10 |
20 | 096 | Nguyễn Thị Ngọc | Hạnh | 6A11 |
21 | 097 | Nguyễn Thị Ngọc | Hạnh | 6A12 |
22 | 098 | Bùi Tấn | Hào | 6A1 |
23 | 099 | Phạm Quang Anh | Hào | 6A2 |
24 | 100 | Nguyễn Gia | Hạo | 6A4 |
25 | 101 | Trần Gia | Hạo | 6A7 |
26 | 102 | Hồ Ngọc | Hằng | 6A2 |
27 | 103 | Nguyễn Thanh | Hằng | 6A3 |
28 | 104 | Bùi Thị Ngọc | Hân | 6A4 |
29 | 105 | Hồ Ngọc Bảo | Hân | 6A5 |
30 | 106 | Lâm Ngọc | Hân | 6A7 |
31 | 107 | Nguyễn Ngọc Bảo | Hân | 6A8 |
32 | 108 | Trần Ngọc | Hân | 6A9 |
33 | 109 | Phan Xuân | Hậu | 6A12 |
34 | 110 | Nguyễn Trần Trung | Hậu | 6A3 |
35 | 111 | Nguyễn Trung | Hậu | 6A4 |
36 | 112 | Nguyễn Văn | Hậu | 6A5 |
37 | 113 | Đoàn Thảo | Hiền | 6A6 |
38 | 114 | Trần Hiếu | Hiền | 6A6 |
PHÒNG GD - ĐT BẾN CÁT | ||||
TRƯỜNG THCS AN ĐIỀN | ||||
PHÒNG KIỂM TRA SỐ 14 - KHỐI 6 | ||||
TT | SBD | HỌ VÀ TÊN | LỚP | |
1 | 115 | Ngô Trung | Hiếu | 6A10 |
2 | 116 | Võ Hoàng | Hiếu | 6A10 |
3 | 117 | Nguyễn Trọng | Hiếu | 6A11 |
4 | 118 | Đỗ Huỳnh Bảo | Hiếu | 6A7 |
5 | 119 | Lê Chí | Hiếu | 6A9 |
6 | 120 | Đặng Huỳnh | Hoa | 6A6 |
7 | 121 | Lê Văn Thanh | Hóa | 6A1 |
8 | 122 | Hồ Văn | Hoan | 6A2 |
9 | 123 | Phan Nguyễn Huy | Hoàng | 6A11 |
10 | 124 | Nguyễn Nhật | Hoàng | 6A3 |
11 | 125 | Ninh Nguyễn Huy | Hoàng | 6A4 |
12 | 126 | Nguyễn Thị Kim | Hồng | 6A11 |
13 | 127 | Lưu Vĩnh | Hùng | 6A5 |
14 | 128 | Nguyễn Lê Mạnh | Hùng | 6A6 |
15 | 129 | Nguyễn Phi | Hùng | 6A7 |
16 | 130 | Phạm Hồng | Huy | 6A1 |
17 | 131 | Lê Gia | Huy | 6A10 |
18 | 132 | Phạm Gia | Huy | 6A12 |
19 | 133 | Nguyễn Nhật | Huy | 6A3 |
20 | 134 | Nguyễn Bá Gia | Huy | 6A5 |
21 | 135 | Cao Gia | Huy | 6A8 |
22 | 136 | Đặng Gia | Huy | 6A9 |
23 | 137 | Lê Lưu | Huỳnh | 6A11 |
24 | 138 | Nguyễn Thị Như | Huỳnh | 6A12 |
25 | 139 | Nguyễn Công | Hưng | 6A2 |
26 | 140 | Lê Song | Hy | 6A3 |
27 | 141 | Lê Thị Dương Ka | Ka | 6A1 |
28 | 142 | Nguyễn Lê | Kiên | 6A5 |
29 | 143 | Nguyễn Quốc | Kiệt | 6A6 |
30 | 144 | Nguyễn Tấn | Kiệt | 6A7 |
31 | 145 | Sín Hỷ | Kiệt | 6A8 |
32 | 146 | Tạ Anh | Kiệt | 6A9 |
33 | 147 | Mai Thị Thúy | Kiều | 6A3 |
34 | 148 | Lê Thị Ngọc | Kim | 6A4 |
35 | 149 | Lê Võ Thiên | Kim | 6A5 |
36 | 150 | Lê Quang | Khải | 6A6 |
37 | 151 | Nguyễn Phúc | Khang | 6A1 |
38 | 152 | Nguyễn Duy | Khang | 6A10 |
PHÒNG GD - ĐT BẾN CÁT | ||||
TRƯỜNG THCS AN ĐIỀN | ||||
PHÒNG KIỂM TRA SỐ 15 - KHỐI 6 | ||||
TT | SBD | HỌ VÀ TÊN | LỚP | |
1 | 153 | Nguyễn Huỳnh Gia | Khang | 6A11 |
2 | 154 | Nguyễn Mậu Minh | Khang | 6A12 |
3 | 155 | Tống Duy | Khang | 6A2 |
4 | 156 | Trần Gia | Khang | 6A3 |
5 | 157 | Võ Minh | Khang | 6A4 |
6 | 158 | Đặng Nhất | Khang | 6A6 |
7 | 159 | Huỳnh Quốc | Khang | 6A8 |
8 | 160 | Mã Thái | Khang | 6A9 |
9 | 161 | Huỳnh Kim | Khánh | 6A2 |
10 | 162 | Phạm Đăng | Khoa | 6A1 |
11 | 163 | Trần Đăng | Khoa | 6A1 |
12 | 164 | Phan Anh | Khoa | 6A12 |
13 | 165 | Đỗ Như | Khoa | 6A6 |
14 | 166 | Lê Trần Đăng | Khoa | 6A7 |
15 | 167 | Nguyễn Đăng | Khoa | 6A8 |
16 | 168 | Nguyễn Minh | Khoa | 6A9 |
17 | 169 | Huỳnh Đăng | Khôi | 6A3 |
18 | 170 | Trần Duy | Khương | 6A4 |
19 | 171 | Bùi Gia | Lạc | 6A11 |
20 | 172 | Trần Tuyết | Lan | 6A12 |
21 | 173 | Trần Thị Ngọc | Lan | 6A7 |
22 | 174 | Trần Hùng | Lâm | 6A1 |
23 | 175 | Mai Bảo | Liêm | 6A2 |
24 | 176 | Mai Phạm Phương | Linh | 6A1 |
25 | 177 | Lê Gia | Linh | 6A10 |
26 | 178 | Lê Ngọc Khánh | Linh | 6A11 |
27 | 179 | Lê Trịnh Gia | Linh | 6A12 |
28 | 180 | Trần Thị Khánh | Linh | 6A2 |
29 | 181 | Nguyễn Ngọc | Linh | 6A3 |
30 | 182 | Nguyễn Phạm Trúc | Linh | 6A4 |
31 | 183 | Dương Thị Phương | Linh | 6A8 |
32 | 184 | Hồ Thị Phương | Linh | 6A9 |
33 | 185 | Phan Nguyễn Hoàng | Long | 6A1 |
34 | 186 | Lâm Gia | Long | 6A10 |
35 | 187 | Lê Bảo | Long | 6A11 |
36 | 188 | Nguyễn Danh | Long | 6A12 |
37 | 189 | Trần Đức | Long | 6A2 |
38 | 190 | Nguyễn Thị Châu | Long | 6A3 |
PHÒNG GD - ĐT BẾN CÁT | ||||
TRƯỜNG THCS AN ĐIỀN | ||||
PHÒNG KIỂM TRA SỐ 16 - KHỐI 6 | ||||
TT | SBD | HỌ VÀ TÊN | LỚP | |
1 | 191 | Trần Quốc | Long | 6A3 |
2 | 192 | Bùi Văn | Long | 6A5 |
3 | 193 | Đặng Hoàng | Long | 6A6 |
4 | 194 | Hoàng Minh | Long | 6A7 |
5 | 195 | Huỳnh Hiểu | Long | 6A8 |
6 | 196 | Trần Nam | Long | 6A8 |
7 | 197 | Huỳnh Nguyễn Phi | Long | 6A9 |
8 | 198 | Huỳnh Tấn | Lợi | 6A4 |
9 | 199 | Lại Ngọc | Lợi | 6A4 |
10 | 200 | Hà Vũ | Luân | 6A5 |
11 | 201 | Lê Thị | Ly | 6A4 |
12 | 202 | Trần Ngọc Trúc | Ly | 6A5 |
13 | 203 | Nguyễn Tuyết | Mai | 6A10 |
14 | 204 | Lê Hoàng | Mai | 6A7 |
15 | 205 | Nguyễn Thị Ngọc | Mai | 6A9 |
16 | 206 | Nguyễn Khánh | Minh | 6A6 |
17 | 207 | Nguyễn Trọng | Minh | 6A7 |
18 | 208 | Phạm Thảo | My | 6A11 |
19 | 209 | Võ Ngọc Trà | My | 6A12 |
20 | 210 | Đặng Hoàng | Mỹ | 6A8 |
21 | 211 | Nguyễn Võ Li | Na | 6A1 |
22 | 212 | Nguyễn Trường | Nam | 6A1 |
23 | 213 | Nguyễn Bảo | Nam | 6A10 |
24 | 214 | Nguyễn Trần Phương | Nam | 6A12 |
25 | 215 | Hồ Văn Hoàng | Nam | 6A9 |
26 | 216 | Lê Hoàng Bảo | Ninh | 6A11 |
27 | 217 | Lê Thị Thanh | Nga | 6A2 |
28 | 218 | Nguyễn Thị Kiều | Nga | 6A3 |
29 | 219 | Nguyễn Thị Thu | Ngân | 6A4 |
30 | 220 | Nguyễn Thúy | Ngân | 6A5 |
31 | 221 | Trần Thị Kim | Ngân | 6A6 |
32 | 222 | Nguyễn Thị Phương | Nghi | 6A2 |
33 | 223 | Nguyễn Huỳnh Phương | Nghi | 6A4 |
34 | 224 | Nguyễn Hồng Khải | Nghi | 6A8 |
35 | 225 | Đinh Trọng | Nghĩa | 6A3 |
36 | 226 | Lâm Chí | Nghĩa | 6A4 |
37 | 227 | Nguyễn Thành Hiếu | Nghĩa | 6A5 |
38 | 228 | Nguyễn Trung | Nghĩa | 6A6 |
PHÒNG GD - ĐT BẾN CÁT | ||||
TRƯỜNG THCS AN ĐIỀN | ||||
PHÒNG KIỂM TRA SỐ 17 - KHỐI 6 | ||||
TT | SBD | HỌ VÀ TÊN | LỚP | |
1 | 229 | Nguyễn Xuân | Nghĩa | 6A7 |
2 | 230 | Nguyễn Đại | Nghiệp | 6A8 |
3 | 231 | Lý Hồng | Ngọc | 6A1 |
4 | 232 | Mai Hồng | Ngọc | 6A1 |
5 | 233 | Trần Bảo | Ngọc | 6A1 |
6 | 234 | Huỳnh Thị Bảo | Ngọc | 6A10 |
7 | 235 | Mai Khánh | Ngọc | 6A2 |
8 | 236 | Nguyễn Kim | Ngọc | 6A3 |
9 | 237 | Nguyễn Lê Bảo | Ngọc | 6A4 |
10 | 238 | Trương Hồng | Ngọc | 6A5 |
11 | 239 | Hoàng Thị Khánh | Ngọc | 6A6 |
12 | 240 | Võ Thị Kim | Ngọc | 6A6 |
13 | 241 | Đinh Gia | Ngọc | 6A9 |
14 | 242 | Lê Vĩnh | Nguyên | 6A10 |
15 | 243 | Phan Lê Thảo | Nguyên | 6A11 |
16 | 244 | Nguyễn Thảo | Nguyên | 6A12 |
17 | 245 | Lương Thảo | Nguyên | 6A7 |
18 | 246 | Nguyễn Ngọc Thảo | Nguyên | 6A8 |
19 | 247 | Huỳnh Thị Tố | Nguyên | 6A9 |
20 | 248 | Lê Gia | Nguyễn | 6A12 |
21 | 249 | Hà Thị Tâm | Nguyệt | 6A9 |
22 | 250 | Nguyễn Thị Thanh | Nhã | 6A6 |
23 | 251 | Hồ Thanh | Nhàn | 6A1 |
24 | 252 | Nguyễn Ngọc | Nhân | 6A12 |
25 | 253 | Hứa Thanh | Nhân | 6A2 |
26 | 254 | Ngô Nguyễn Thành | Nhân | 6A3 |
27 | 255 | Nguyễn Hữu | Nhân | 6A4 |
28 | 256 | Nguyễn Thành | Nhân | 6A5 |
29 | 257 | Phạm Hoàng | Nhân | 6A6 |
30 | 258 | Tô Trí | Nhân | 6A7 |
31 | 259 | Diệp Long | Nhật | 6A8 |
32 | 260 | Vũ Minh | Nhật | 6A9 |
33 | 261 | Đinh Hằng | Nhi | 6A1 |
34 | 262 | Nguyễn Hoàng Yến | Nhi | 6A10 |
35 | 263 | Trần Thị Yến | Nhi | 6A11 |
36 | 264 | Hồ Yến | Nhi | 6A2 |
37 | 265 | Lê Thị | Nhi | 6A3 |
38 | 266 | Lưu Ngọc Yến | Nhi | 6A4 |
PHÒNG GD - ĐT BẾN CÁT | ||||
TRƯỜNG THCS AN ĐIỀN | ||||
PHÒNG KIỂM TRA SỐ 18 - KHỐI 6 | ||||
TT | SBD | HỌ VÀ TÊN | LỚP | |
1 | 267 | Mai Nguyễn Bảo | Nhi | 6A5 |
2 | 268 | Nguyễn Lâm Yến | Nhi | 6A6 |
3 | 269 | Trương Hồng | Nhi | 6A6 |
4 | 270 | Nguyễn Trần Ánh | Nhi | 6A7 |
5 | 271 | Phan Huỳnh Yến | Nhi | 6A8 |
6 | 272 | Trần Ngọc | Nhi | 6A9 |
7 | 273 | Phùng Thị Trang | Nhung | 6A12 |
8 | 274 | Trương Ngọc Quỳnh | Như | 6A10 |
9 | 275 | Đào Nguyễn Quỳnh | Như | 6A2 |
10 | 276 | Lê Ngọc Gia | Như | 6A3 |
11 | 277 | Lê Ngọc Yến | Như | 6A4 |
12 | 278 | Nguyễn Ngọc | Như | 6A5 |
13 | 279 | Nguyễn Thị Ngọc | Như | 6A6 |
14 | 280 | Phạm Quỳnh | Như | 6A7 |
15 | 281 | Phạm Thị Yến | Như | 6A8 |
16 | 282 | Phan Trần Quỳnh | Như | 6A9 |
17 | 283 | Nguyễn Thị Trâm | Oanh | 6A1 |
18 | 284 | Đinh Thị Kim | Oanh | 6A11 |
19 | 285 | Lý Thị Hoàng | Oanh | 6A12 |
20 | 286 | Nguyễn Vy | Oanh | 6A2 |
21 | 287 | Trần Ngọc | Oanh | 6A3 |
22 | 288 | Huỳnh Ngọc Sa | Pha | 6A4 |
23 | 289 | Hoàng | Phát | 6A1 |
24 | 290 | Bùi Huỳnh Tấn | Phát | 6A11 |
25 | 291 | Lê Trọng | Phát | 6A2 |
26 | 292 | Nguyễn Tiến | Phát | 6A3 |
27 | 293 | Trần Xuân | Phát | 6A4 |
28 | 294 | Trần Văn Hoàng | Phi | 6A5 |
29 | 295 | Lê Hồng | Phong | 6A2 |
30 | 296 | Lê Hoàng | Phong | 6A6 |
31 | 297 | Lương Vũ | Phong | 6A7 |
32 | 298 | Nguyễn Thanh | Phong | 6A8 |
33 | 299 | Phạm Kiều | Phong | 6A9 |
34 | 300 | Nguyễn Hoàng Thiên | Phúc | 6A1 |
35 | 301 | Đinh Mạnh | Phúc | 6A10 |
36 | 302 | Hoàng Nguyễn | Phúc | 6A11 |
37 | 303 | Khổng Trọng | Phúc | 6A12 |
38 | 304 | Nông Duy | Phúc | 6A2 |
PHÒNG GD - ĐT BẾN CÁT | ||||
TRƯỜNG THCS AN ĐIỀN | ||||
PHÒNG KIỂM TRA SỐ 19 - KHỐI 6 | ||||
TT | SBD | HỌ VÀ TÊN | LỚP | |
1 | 305 | Phạm Bá Thiên | Phúc | 6A3 |
2 | 306 | Thạch | Phúc | 6A4 |
3 | 307 | Nguyễn Tấn | Phúc | 6A5 |
4 | 308 | Lê Mỹ | Phụng | 6A6 |
5 | 309 | Nguyễn Thị Như | Phụng | 6A7 |
6 | 310 | Trần Ngọc | Phụng | 6A8 |
7 | 311 | Nguyễn Ngọc | Phước | 6A5 |
8 | 312 | Phạm Trần Thiên | Phước | 6A6 |
9 | 313 | Đào Thanh | Phương | 6A7 |
10 | 314 | Lê Thị Ngọc | Phương | 6A9 |
11 | 315 | Nguyễn Ngọc | Phương | 6A9 |
12 | 316 | Nguyễn Đức | Quang | 6A10 |
13 | 317 | Lê Thái | Quân | 6A11 |
14 | 318 | Phạm Minh | Quân | 6A12 |
15 | 319 | Nguyễn Phước Quí nguyễn Phước | Quí | 6A3 |
16 | 320 | Nguyễn Anh | Quốc | 6A1 |
17 | 321 | Nguyễn Mạnh | Quốc | 6A2 |
18 | 322 | Đoàn Nguyễn Gia Phú | Quý | 6A3 |
19 | 323 | Võ Thị | Quyên | 6A1 |
20 | 324 | Hồ Kim | Quyên | 6A10 |
21 | 325 | Phạm Lê Thảo | Quyên | 6A12 |
22 | 326 | Nguyễn Thị Nhã | Quỳnh | 6A2 |
23 | 327 | Phan Trần Như | Quỳnh | 6A3 |
24 | 328 | Trần Như | Quỳnh | 6A5 |
25 | 329 | Đặng Hùng | Sang | 6A4 |
26 | 330 | Hà Quang | Sang | 6A5 |
27 | 331 | Lê Hoàng | Sang | 6A6 |
28 | 332 | Phùng Ngọc | Sang | 6A7 |
29 | 333 | Trần Khắc | Sang | 6A8 |
30 | 334 | Trần Quang | Sang | 6A9 |
31 | 335 | Phạm Nguyễn Thiên | Sinh | 6A10 |
32 | 336 | Huỳnh Hồng | Sơn | 6A11 |
33 | 337 | Nguyễn Xuân | Sơn | 6A12 |
34 | 338 | Lê Đại | Sự | 6A11 |
35 | 339 | Nguyễn Chí | Tài | 6A1 |
36 | 340 | Nguyễn Đặng Tấn | Tài | 6A2 |
37 | 341 | Nguyễn Tấn | Tài | 6A3 |
PHÒNG GD - ĐT BẾN CÁT | ||||
TRƯỜNG THCS AN ĐIỀN | ||||
PHÒNG KIỂM TRA SỐ 20 - KHỐI 6 | ||||
TT | SBD | HỌ VÀ TÊN | LỚP | |
1 | 342 | Trần Đức | Tài | 6A4 |
2 | 343 | Cù Huy | Tâm | 6A5 |
3 | 344 | Phạm Hoàng Minh | Tâm | 6A6 |
4 | 345 | Dương Phạm Minh | Tấn | 6A7 |
5 | 346 | Nguyễn Văn | Tấn | 6A8 |
6 | 347 | Nguyễn Thị Thủy | Tiên | 6A10 |
7 | 348 | Hồ Thị Cẩm | Tiên | 6A3 |
8 | 349 | Hứa Mỹ | Tiên | 6A6 |
9 | 350 | Nguyễn Phương Ngọc | Tiên | 6A7 |
10 | 351 | Nguyễn Thị Thủy | Tiên | 6A8 |
11 | 352 | Vũ Ngọc Thủy | Tiên | 6A9 |
12 | 353 | Huỳnh Thanh | Tiền | 6A5 |
13 | 354 | Nguyễn Văn Thanh | Tiền | 6A6 |
14 | 355 | Trần Hữu | Tiền | 6A7 |
15 | 356 | Bùi Văn | Tiến | 6A8 |
16 | 357 | Nguyễn Trọng | Tín | 6A9 |
17 | 358 | Trần Trung | Tính | 6A10 |
18 | 359 | Hồ Thị Kim | Tỏa | 6A11 |
19 | 360 | Phạm Phúc | Toàn | 6A1 |
20 | 361 | Lê Khánh | Toàn | 6A11 |
21 | 362 | Nguyễn Thanh | Toàn | 6A12 |
22 | 363 | Nguyễn Thanh | Tông | 6A2 |
23 | 364 | Dương Khắc | Tú | 6A1 |
24 | 365 | Dương Thiên | Tú | 6A2 |
25 | 366 | Hồ Dương Tuấn | Tú | 6A3 |
26 | 367 | Nguyễn Thanh | Tú | 6A4 |
27 | 368 | Nguyễn Tuấn | Tú | 6A5 |
28 | 369 | Phạm Tuấn | Tú | 6A6 |
29 | 370 | Võ Anh | Tuấn | 6A11 |
30 | 371 | Lê Nhựt | Tuấn | 6A2 |
31 | 372 | Lê Minh | Tuấn | 6A7 |
32 | 373 | Trần Quốc | Tuấn | 6A9 |
33 | 374 | Hoàng Thanh | Tuyền | 6A10 |
34 | 375 | Võ Nguyễn Duy | Tường | 6A1 |
35 | 376 | Ngô Duy | Tường | 6A12 |
36 | 377 | Võ Minh | Thái | 6A10 |
37 | 378 | Dương Nhật | Thái | 6A9 |
PHÒNG GD - ĐT BẾN CÁT | ||||
TRƯỜNG THCS AN ĐIỀN | ||||
PHÒNG KIỂM TRA SỐ 23 - KHỐI 6 | ||||
TT | SBD | HỌ VÀ TÊN | LỚP | |
1 | 379 | Biện Hồng | Thanh | 6A10 |
2 | 380 | Đỗ Lê Thiên | Thanh | 6A12 |
3 | 381 | Trần Vũ | Thanh | 6A5 |
4 | 382 | Võ Văn | Thành | 6A1 |
5 | 383 | Phan Trung | Thành | 6A11 |
6 | 384 | Võ Kim Phú | Thành | 6A12 |
7 | 385 | Trần Thanh | Thảo | 6A1 |
8 | 386 | Nguyễn Thu | Thảo | 6A10 |
9 | 387 | Phạm Phương | Thảo | 6A11 |
10 | 388 | Quách Phương | Thảo | 6A12 |
11 | 389 | Lữ Đặng Ngọc | Thảo | 6A7 |
12 | 390 | Nguyễn Thị Hoàng | Thảo | 6A9 |
13 | 391 | Lê Văn | Thắng | 6A2 |
14 | 392 | Võ Thành | Thắng | 6A3 |
15 | 393 | Vũ Hồ Quang | Thắng | 6A4 |
16 | 394 | Hoàng Nguyễn Bảo | Thi | 6A2 |
17 | 395 | Lê Trần Bảo | Thi | 6A3 |
18 | 396 | Bùi Xuân Bảo | Thiên | 6A5 |
19 | 397 | Vũ Nguyễn Hà | Thiên | 6A7 |
20 | 398 | Lê Hoàng | Thiên | 6A8 |
21 | 399 | Trần Mai Hoàn | Thiện | 6A7 |
22 | 400 | Bùi Minh | Thiện | 6A8 |
23 | 401 | Nguyễn Đức | Thiện | 6A9 |
24 | 402 | Đặng Lê Đức | Thịnh | 6A11 |
25 | 403 | Nguyễn Gia | Thịnh | 6A12 |
26 | 404 | Nguyễn Minh | Thông | 6A1 |
27 | 405 | Ngô Thị Anh | Thơ | 6A4 |
28 | 406 | Nguyễn Lê Hoàng | Thơ | 6A5 |
29 | 407 | Hà Huy | Thuận | 6A2 |
30 | 408 | Lê Minh | Thuận | 6A3 |
31 | 409 | Nguyễn Minh | Thuận | 6A4 |
32 | 410 | Lê Phương | Thùy | 6A6 |
33 | 411 | Phan Thị Thu | Thủy | 6A7 |
34 | 412 | Nguyễn Hà Hải | Thụy | 6A8 |
35 | 413 | Nguyễn Anh | Thư | 6A1 |
36 | 414 | Nguyễn Ngọc Thiên | Thư | 6A1 |
37 | 415 | Đặng Anh | Thư | 6A10 |
PHÒNG GD - ĐT BẾN CÁT | ||||
TRƯỜNG THCS AN ĐIỀN | ||||
PHÒNG KIỂM TRA SỐ 24 - KHỐI 6 | ||||
TT | SBD | HỌ VÀ TÊN | LỚP | |
1 | 416 | Nguyễn Anh | Thư | 6A11 |
2 | 417 | Nguyễn Ngọc Mai | Thư | 6A12 |
3 | 418 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 6A2 |
4 | 419 | Bùi Thị Anh | Thư | 6A9 |
5 | 420 | Lưu Thị Hoài | Thương | 6A3 |
6 | 421 | Trần Thị Ngân | Thương | 6A4 |
7 | 422 | Lê Dương Nhã | Thy | 6A2 |
8 | 423 | Lê Ngọc Đoan | Trang | 6A1 |
9 | 424 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 6A1 |
10 | 425 | Hà Kiều | Trang | 6A12 |
11 | 426 | Nguyễn Thu | Trang | 6A2 |
12 | 427 | Lê Nguyễn Bảo | Trâm | 6A3 |
13 | 428 | Võ Thị Bảo | Trâm | 6A3 |
14 | 429 | Đoàn Ngọc | Trâm | 6A9 |
15 | 430 | Hồ Thị Kim | Trân | 6A2 |
16 | 431 | Lý Bảo | Trân | 6A4 |
17 | 432 | Nguyễn Ngọc Bảo | Trân | 6A5 |
18 | 433 | Nguyễn Phạm Bảo | Trân | 6A6 |
19 | 434 | Nguyễn Thị Ngọc | Trân | 6A7 |
20 | 435 | Châu Thiện Minh | Trí | 6A3 |
21 | 436 | Nguyễn Minh | Trí | 6A4 |
22 | 437 | Võ Bảo | Trí | 6A5 |
23 | 438 | Võ Sĩ | Triệt | 6A6 |
24 | 439 | Nguyễn Minh | Triều | 6A7 |
25 | 440 | Nguyễn Ngọc Tú | Trinh | 6A10 |
26 | 441 | Hoàng Phương | Trinh | 6A3 |
27 | 442 | Nguyễn Phạm Bảo | Trinh | 6A6 |
28 | 443 | Đinh Phú | Trọng | 6A8 |
29 | 444 | Nguyễn Thanh | Trúc | 6A1 |
30 | 445 | Huỳnh Phạm Thanh | Trúc | 6A10 |
31 | 446 | Lương Huỳnh | Trúc | 6A11 |
32 | 447 | Nguyễn Ngọc Thiên | Trúc | 6A12 |
33 | 448 | Bùi Thanh | Trúc | 6A9 |
34 | 449 | Lê Tuấn | Trung | 6A10 |
35 | 450 | Dương Nguyễn Tuấn | Trung | 6A9 |
36 | 451 | Lê Nhật | Trường | 6A12 |
37 | 452 | Bùi Phương | Uyên | 6A3 |
PHÒNG GD - ĐT BẾN CÁT | ||||
TRƯỜNG THCS AN ĐIỀN | ||||
PHÒNG KIỂM TRA SỐ 25 - KHỐI 6 | ||||
TT | SBD | HỌ VÀ TÊN | LỚP | |
1 | 453 | Đoàn Mai Phương | Uyên | 6A4 |
2 | 454 | Nguyễn Thị Thúy | Vân | 6A3 |
3 | 455 | Đỗ Hải | Vân | 6A5 |
4 | 456 | Hồ Thị Tường | Vi | 6A6 |
5 | 457 | Lê Phương | Vi | 6A7 |
6 | 458 | Thạch Đặng Bảo | Việt | 6A4 |
7 | 459 | Lữ Hoàng | Vinh | 6A5 |
8 | 460 | Nguyễn Thanh | Võ | 6A1 |
9 | 461 | Nguyễn Vũ | Vũ | 6A8 |
10 | 462 | Phạm Phi | Vũ | 6A8 |
11 | 463 | Trịnh Quốc Thiên | Vương | 6A10 |
12 | 464 | Hà Minh | Vương | 6A9 |
13 | 465 | Huỳnh Thị Ngọc | Vy | 6A1 |
14 | 466 | Bùi Thị Tường | Vy | 6A10 |
15 | 467 | Đặng Thị Tường | Vy | 6A11 |
16 | 468 | Huỳnh Thị Yến | Vy | 6A11 |
17 | 469 | Đỗ Tường Khánh | Vy | 6A12 |
18 | 470 | Nguyễn Thái Phương | Vy | 6A12 |
19 | 471 | Lâm Thị Tường | Vy | 6A2 |
20 | 472 | Nguyễn Lê Bảo | Vy | 6A3 |
21 | 473 | Nguyễn Lê Tường | Vy | 6A4 |
22 | 474 | Nguyễn Thị Kiều | Vy | 6A5 |
23 | 475 | Nguyễn Trần Tường | Vy | 6A6 |
24 | 476 | Võ Mai Băng | Vy | 6A6 |
25 | 477 | Phan Ngọc | Vy | 6A7 |
26 | 478 | Trương Tường | Vy | 6A8 |
27 | 479 | Võ Trần Thảo | Vy | 6A9 |
28 | 480 | Nguyễn Ngọc Bảo | Xuân | 6A10 |
29 | 481 | Nguyễn Ngọc Như | Ý | 6A1 |
30 | 482 | Lê Thị Như | Ý | 6A11 |
31 | 483 | Nguyễn Ngọc | Ý | 6A12 |
32 | 484 | Nguyễn Thị Như | Ý | 6A2 |
33 | 485 | Nguyễn Thị Như | Ý | 6A7 |
34 | 486 | Nguyễn Hải | Yến | 6A2 |
35 | 487 | Nguyễn Huỳnh Hoàng | Yến | 6A5 |
36 | 488 | Nguyễn Ngọc Hồng | Yến | 6A6 |
37 | 489 | Trần Thị Hải | Yến | 6A7 |
Tác giả: THCS An Điền Trường Trung học cơ sở
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Ngày ban hành: 30/09/2024. Trích yếu: Quyết định công bố thủ tục hành chính bị bãi bỏ trong lĩnh vực giáo dục đào tạo thuộc hệ giáo dục quốc dân và cơ sở giáo dục khác thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Giáo dục và Đào tạo, Ủy ban nhân dân cấp huyện
Ngày ban hành: 30/09/2024
Ngày ban hành: 26/09/2024. Trích yếu: Hướng dẫn thực hiện nhiệm vụ giáo dục tiểu học năm học 2024-2025
Ngày ban hành: 26/09/2024
Ngày ban hành: 24/05/2024. Trích yếu: Tổ chức các hoạt động hè cho học sinh năm 2024
Ngày ban hành: 24/05/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: Thông báo về việc treo Quốc kỳ và nghỉ lễ kỉ niệm 49 năm ngày Giải phóng hoàn toàn miền năm - thống nhất đất nước (30/4/1975-30/4/2024) và Quốc tế lao động 01/5
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 16/05/2024. Trích yếu: Tổ chức phong trào trồng cây xanh trong ngành Giáo dục và Đào tạo năm 2024
Ngày ban hành: 16/05/2024