Danh sách phòng kiểm tra cuối học kỳ 2_ Khối 6 _ Năm học 2023-2024
Thứ tư - 24/04/2024 09:20
Lưu ý: Lớp 6 kiểm tra buổi sáng
Các em có mặt lúc 6g30
PHÒNG GD - ĐT BẾN CÁT |
TRƯỜNG THCS AN ĐIỀN |
PHÒNG KIỂM TRA SỐ 11 - KHỐI 6 |
CUỐI HỌC KỲ II _ NH 2023_2024 |
TT |
SBD |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
1 |
001 |
H'thùy Trang |
Adrơng |
6A4 |
2 |
002 |
Trương Khả |
Ái |
6A5 |
3 |
003 |
Hồ Văn |
An |
6A1 |
4 |
004 |
Phan Văn Hoàng |
An |
6A2 |
5 |
005 |
Nguyễn Kỳ |
An |
6A7 |
6 |
006 |
Nguyễn Lộc Hoài |
An |
6A8 |
7 |
007 |
Hoàng Trâm |
Anh |
6A10 |
8 |
008 |
Bùi Phương |
Anh |
6A11 |
9 |
009 |
Mai Nguyễn Trâm |
Anh |
6A12 |
10 |
010 |
Bùi Thế |
Anh |
6A3 |
11 |
011 |
Đặng Nguyễn Tiếng |
Anh |
6A4 |
12 |
012 |
Lê Đăng Tuấn |
Anh |
6A5 |
13 |
013 |
Nguyễn Thị Kim |
Anh |
6A5 |
14 |
014 |
Nguyễn Hoàng |
Anh |
6A6 |
15 |
015 |
Thái Việt |
Anh |
6A6 |
16 |
016 |
Nguyễn Văn Việt |
Anh |
6A7 |
17 |
017 |
Tống Nguyễn Châu |
Anh |
6A7 |
18 |
018 |
Phạm Nhật |
Anh |
6A8 |
19 |
019 |
Phạm Thị Minh |
Anh |
6A8 |
20 |
020 |
Trần Phương |
Anh |
6A8 |
21 |
021 |
Lê Tuấn |
Anh |
6A9 |
22 |
022 |
Phan Nguyễn Tuấn |
Anh |
6A9 |
23 |
023 |
Lưu Hồng |
Ánh |
6A10 |
24 |
024 |
Nguyễn Ngọc |
Ánh |
6A4 |
25 |
025 |
Đào Ngọc |
Ánh |
6A9 |
26 |
026 |
Tô Vỹ |
Ân |
6A10 |
27 |
027 |
Lê Phong |
Bách |
6A11 |
28 |
028 |
Trần Đình Quốc |
Bảo |
6A10 |
29 |
029 |
Trịnh Chí |
Bảo |
6A11 |
30 |
030 |
Bùi Văn Phúc |
Bảo |
6A12 |
31 |
031 |
Võ Nguyên |
Bảo |
6A12 |
32 |
032 |
Huỳnh Gia |
Bảo |
6A2 |
33 |
033 |
Lê Gia |
Bảo |
6A3 |
34 |
034 |
Lê Võ Gia |
Bảo |
6A5 |
35 |
035 |
Nguyễn Cao Gia |
Bảo |
6A6 |
36 |
036 |
Nguyễn Hoàng Chí |
Bảo |
6A7 |
37 |
037 |
Phạm Lê Gia |
Bảo |
6A8 |
38 |
038 |
Phạm Quốc |
Bảo |
6A9 |
PHÒNG GD - ĐT BẾN CÁT |
TRƯỜNG THCS AN ĐIỀN |
PHÒNG KIỂM TRA SỐ 12 - KHỐI 6 |
|
|
|
|
|
TT |
SBD |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
1 |
039 |
Bùi Trần Tuyết |
Băng |
6A11 |
2 |
040 |
Nguyễn Hải |
Băng |
6A3 |
3 |
041 |
Ngô Hải |
Băng |
6A6 |
4 |
042 |
Nguyễn Ngọc |
Bích |
6A2 |
5 |
043 |
Nguyễn Hoàng |
Bửu |
6A8 |
6 |
044 |
Nguyễn Mai Kim |
Cương |
6A7 |
7 |
045 |
Liêu Mộc |
Cường |
6A4 |
8 |
046 |
Phạm Mạnh |
Cường |
6A5 |
9 |
047 |
Võ Minh |
Chánh |
6A1 |
10 |
048 |
Bì Nguyễn Bảo |
Châu |
6A3 |
11 |
049 |
Dương Ngọc |
Châu |
6A4 |
12 |
050 |
Nguyễn Khánh |
Chi |
6A5 |
13 |
051 |
Nguyễn Thành |
Chung |
6A2 |
14 |
052 |
Nguyễn Ích |
Danh |
6A7 |
15 |
053 |
Nguyễn Thị Huỳnh |
Du |
6A8 |
16 |
054 |
Bùi Đức |
Duẩn |
6A8 |
17 |
055 |
Lê Anh |
Dũng |
6A12 |
18 |
056 |
Trịnh Văn Tiến |
Dũng |
6A9 |
19 |
057 |
Ngô Nhật |
Duy |
6A1 |
20 |
058 |
Đặng Nhật |
Duy |
6A10 |
21 |
059 |
Đặng Trần Tiến |
Duy |
6A11 |
22 |
060 |
Lê Xuân |
Duy |
6A12 |
23 |
061 |
Nguyễn Đức |
Duy |
6A2 |
24 |
062 |
Nguyễn Ngọc Tâm |
Duy |
6A3 |
25 |
063 |
Nguyễn Thanh |
Duy |
6A4 |
26 |
064 |
Phạm Anh |
Duy |
6A5 |
27 |
065 |
Trần Quốc |
Duy |
6A6 |
28 |
066 |
Từ Lê Hữu |
Duy |
6A7 |
29 |
067 |
Đinh Thị Mỹ |
Duyên |
6A10 |
30 |
068 |
Đặng Thị Thuỳ |
Dương |
6A11 |
31 |
069 |
Đặng Thị Thùy |
Dương |
6A12 |
32 |
070 |
Lê Tùng |
Dương |
6A8 |
33 |
071 |
Phạm Xuân |
Đại |
6A9 |
34 |
072 |
Nguyễn Phát |
Đạt |
6A1 |
35 |
073 |
Bùi Tiến |
Đạt |
6A10 |
36 |
074 |
Lê Hoàng Tiến |
Đạt |
6A11 |
37 |
075 |
Đỗ |
Đạt |
6A12 |
38 |
076 |
Nguyễn Tiến |
Đạt |
6A2 |
PHÒNG GD - ĐT BẾN CÁT |
TRƯỜNG THCS AN ĐIỀN |
PHÒNG KIỂM TRA SỐ 13 - KHỐI 6 |
|
|
|
|
|
TT |
SBD |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
1 |
077 |
Phạm Lê Minh |
Đạt |
6A3 |
2 |
078 |
Phan Cao |
Đạt |
6A3 |
3 |
079 |
Trịnh Đình |
Đạt |
6A4 |
4 |
080 |
Ngô Thanh |
Điền |
6A5 |
5 |
081 |
Lê Sỹ Trung |
Đức |
6A6 |
6 |
082 |
Nguyễn Anh |
Đức |
6A7 |
7 |
083 |
Nguyễn Thành |
Đức |
6A8 |
8 |
084 |
Vũ Minh |
Đức |
6A9 |
9 |
085 |
Lê Nguyễn Trường |
Giang |
6A10 |
10 |
086 |
Trần Nguyễn Trường |
Giang |
6A11 |
11 |
087 |
Trần Lê Băng |
Giang |
6A2 |
12 |
088 |
Đặng Thanh |
Hà |
6A3 |
13 |
089 |
Nguyễn Thanh |
Hà |
6A5 |
14 |
090 |
Nguyễn Minh |
Hà |
6A6 |
15 |
091 |
Nguyễn Thị Hải |
Hà |
6A7 |
16 |
092 |
Phạm Khánh |
Hà |
6A8 |
17 |
093 |
Phạm Trần Thanh |
Hà |
6A9 |
18 |
094 |
Sằn Duyên |
Hạnh |
6A1 |
19 |
095 |
Lê Thị Hồng |
Hạnh |
6A10 |
20 |
096 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hạnh |
6A11 |
21 |
097 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hạnh |
6A12 |
22 |
098 |
Bùi Tấn |
Hào |
6A1 |
23 |
099 |
Phạm Quang Anh |
Hào |
6A2 |
24 |
100 |
Nguyễn Gia |
Hạo |
6A4 |
25 |
101 |
Trần Gia |
Hạo |
6A7 |
26 |
102 |
Hồ Ngọc |
Hằng |
6A2 |
27 |
103 |
Nguyễn Thanh |
Hằng |
6A3 |
28 |
104 |
Bùi Thị Ngọc |
Hân |
6A4 |
29 |
105 |
Hồ Ngọc Bảo |
Hân |
6A5 |
30 |
106 |
Lâm Ngọc |
Hân |
6A7 |
31 |
107 |
Nguyễn Ngọc Bảo |
Hân |
6A8 |
32 |
108 |
Trần Ngọc |
Hân |
6A9 |
33 |
109 |
Phan Xuân |
Hậu |
6A12 |
34 |
110 |
Nguyễn Trần Trung |
Hậu |
6A3 |
35 |
111 |
Nguyễn Trung |
Hậu |
6A4 |
36 |
112 |
Nguyễn Văn |
Hậu |
6A5 |
37 |
113 |
Đoàn Thảo |
Hiền |
6A6 |
38 |
114 |
Trần Hiếu |
Hiền |
6A6 |
PHÒNG GD - ĐT BẾN CÁT |
TRƯỜNG THCS AN ĐIỀN |
PHÒNG KIỂM TRA SỐ 14 - KHỐI 6 |
|
|
|
|
|
TT |
SBD |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
1 |
115 |
Ngô Trung |
Hiếu |
6A10 |
2 |
116 |
Võ Hoàng |
Hiếu |
6A10 |
3 |
117 |
Nguyễn Trọng |
Hiếu |
6A11 |
4 |
118 |
Đỗ Huỳnh Bảo |
Hiếu |
6A7 |
5 |
119 |
Lê Chí |
Hiếu |
6A9 |
6 |
120 |
Đặng Huỳnh |
Hoa |
6A6 |
7 |
121 |
Lê Văn Thanh |
Hóa |
6A1 |
8 |
122 |
Hồ Văn |
Hoan |
6A2 |
9 |
123 |
Phan Nguyễn Huy |
Hoàng |
6A11 |
10 |
124 |
Nguyễn Nhật |
Hoàng |
6A3 |
11 |
125 |
Ninh Nguyễn Huy |
Hoàng |
6A4 |
12 |
126 |
Nguyễn Thị Kim |
Hồng |
6A11 |
13 |
127 |
Lưu Vĩnh |
Hùng |
6A5 |
14 |
128 |
Nguyễn Lê Mạnh |
Hùng |
6A6 |
15 |
129 |
Nguyễn Phi |
Hùng |
6A7 |
16 |
130 |
Phạm Hồng |
Huy |
6A1 |
17 |
131 |
Lê Gia |
Huy |
6A10 |
18 |
132 |
Phạm Gia |
Huy |
6A12 |
19 |
133 |
Nguyễn Nhật |
Huy |
6A3 |
20 |
134 |
Nguyễn Bá Gia |
Huy |
6A5 |
21 |
135 |
Cao Gia |
Huy |
6A8 |
22 |
136 |
Đặng Gia |
Huy |
6A9 |
23 |
137 |
Lê Lưu |
Huỳnh |
6A11 |
24 |
138 |
Nguyễn Thị Như |
Huỳnh |
6A12 |
25 |
139 |
Nguyễn Công |
Hưng |
6A2 |
26 |
140 |
Lê Song |
Hy |
6A3 |
27 |
141 |
Lê Thị Dương Ka |
Ka |
6A1 |
28 |
142 |
Nguyễn Lê |
Kiên |
6A5 |
29 |
143 |
Nguyễn Quốc |
Kiệt |
6A6 |
30 |
144 |
Nguyễn Tấn |
Kiệt |
6A7 |
31 |
145 |
Sín Hỷ |
Kiệt |
6A8 |
32 |
146 |
Tạ Anh |
Kiệt |
6A9 |
33 |
147 |
Mai Thị Thúy |
Kiều |
6A3 |
34 |
148 |
Lê Thị Ngọc |
Kim |
6A4 |
35 |
149 |
Lê Võ Thiên |
Kim |
6A5 |
36 |
150 |
Lê Quang |
Khải |
6A6 |
37 |
151 |
Nguyễn Phúc |
Khang |
6A1 |
38 |
152 |
Nguyễn Duy |
Khang |
6A10 |
PHÒNG GD - ĐT BẾN CÁT |
TRƯỜNG THCS AN ĐIỀN |
PHÒNG KIỂM TRA SỐ 15 - KHỐI 6 |
|
|
|
|
|
TT |
SBD |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
1 |
153 |
Nguyễn Huỳnh Gia |
Khang |
6A11 |
2 |
154 |
Nguyễn Mậu Minh |
Khang |
6A12 |
3 |
155 |
Tống Duy |
Khang |
6A2 |
4 |
156 |
Trần Gia |
Khang |
6A3 |
5 |
157 |
Võ Minh |
Khang |
6A4 |
6 |
158 |
Đặng Nhất |
Khang |
6A6 |
7 |
159 |
Huỳnh Quốc |
Khang |
6A8 |
8 |
160 |
Mã Thái |
Khang |
6A9 |
9 |
161 |
Huỳnh Kim |
Khánh |
6A2 |
10 |
162 |
Phạm Đăng |
Khoa |
6A1 |
11 |
163 |
Trần Đăng |
Khoa |
6A1 |
12 |
164 |
Phan Anh |
Khoa |
6A12 |
13 |
165 |
Đỗ Như |
Khoa |
6A6 |
14 |
166 |
Lê Trần Đăng |
Khoa |
6A7 |
15 |
167 |
Nguyễn Đăng |
Khoa |
6A8 |
16 |
168 |
Nguyễn Minh |
Khoa |
6A9 |
17 |
169 |
Huỳnh Đăng |
Khôi |
6A3 |
18 |
170 |
Trần Duy |
Khương |
6A4 |
19 |
171 |
Bùi Gia |
Lạc |
6A11 |
20 |
172 |
Trần Tuyết |
Lan |
6A12 |
21 |
173 |
Trần Thị Ngọc |
Lan |
6A7 |
22 |
174 |
Trần Hùng |
Lâm |
6A1 |
23 |
175 |
Mai Bảo |
Liêm |
6A2 |
24 |
176 |
Mai Phạm Phương |
Linh |
6A1 |
25 |
177 |
Lê Gia |
Linh |
6A10 |
26 |
178 |
Lê Ngọc Khánh |
Linh |
6A11 |
27 |
179 |
Lê Trịnh Gia |
Linh |
6A12 |
28 |
180 |
Trần Thị Khánh |
Linh |
6A2 |
29 |
181 |
Nguyễn Ngọc |
Linh |
6A3 |
30 |
182 |
Nguyễn Phạm Trúc |
Linh |
6A4 |
31 |
183 |
Dương Thị Phương |
Linh |
6A8 |
32 |
184 |
Hồ Thị Phương |
Linh |
6A9 |
33 |
185 |
Phan Nguyễn Hoàng |
Long |
6A1 |
34 |
186 |
Lâm Gia |
Long |
6A10 |
35 |
187 |
Lê Bảo |
Long |
6A11 |
36 |
188 |
Nguyễn Danh |
Long |
6A12 |
37 |
189 |
Trần Đức |
Long |
6A2 |
38 |
190 |
Nguyễn Thị Châu |
Long |
6A3 |
PHÒNG GD - ĐT BẾN CÁT |
TRƯỜNG THCS AN ĐIỀN |
PHÒNG KIỂM TRA SỐ 16 - KHỐI 6 |
|
|
|
|
|
TT |
SBD |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
1 |
191 |
Trần Quốc |
Long |
6A3 |
2 |
192 |
Bùi Văn |
Long |
6A5 |
3 |
193 |
Đặng Hoàng |
Long |
6A6 |
4 |
194 |
Hoàng Minh |
Long |
6A7 |
5 |
195 |
Huỳnh Hiểu |
Long |
6A8 |
6 |
196 |
Trần Nam |
Long |
6A8 |
7 |
197 |
Huỳnh Nguyễn Phi |
Long |
6A9 |
8 |
198 |
Huỳnh Tấn |
Lợi |
6A4 |
9 |
199 |
Lại Ngọc |
Lợi |
6A4 |
10 |
200 |
Hà Vũ |
Luân |
6A5 |
11 |
201 |
Lê Thị |
Ly |
6A4 |
12 |
202 |
Trần Ngọc Trúc |
Ly |
6A5 |
13 |
203 |
Nguyễn Tuyết |
Mai |
6A10 |
14 |
204 |
Lê Hoàng |
Mai |
6A7 |
15 |
205 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Mai |
6A9 |
16 |
206 |
Nguyễn Khánh |
Minh |
6A6 |
17 |
207 |
Nguyễn Trọng |
Minh |
6A7 |
18 |
208 |
Phạm Thảo |
My |
6A11 |
19 |
209 |
Võ Ngọc Trà |
My |
6A12 |
20 |
210 |
Đặng Hoàng |
Mỹ |
6A8 |
21 |
211 |
Nguyễn Võ Li |
Na |
6A1 |
22 |
212 |
Nguyễn Trường |
Nam |
6A1 |
23 |
213 |
Nguyễn Bảo |
Nam |
6A10 |
24 |
214 |
Nguyễn Trần Phương |
Nam |
6A12 |
25 |
215 |
Hồ Văn Hoàng |
Nam |
6A9 |
26 |
216 |
Lê Hoàng Bảo |
Ninh |
6A11 |
27 |
217 |
Lê Thị Thanh |
Nga |
6A2 |
28 |
218 |
Nguyễn Thị Kiều |
Nga |
6A3 |
29 |
219 |
Nguyễn Thị Thu |
Ngân |
6A4 |
30 |
220 |
Nguyễn Thúy |
Ngân |
6A5 |
31 |
221 |
Trần Thị Kim |
Ngân |
6A6 |
32 |
222 |
Nguyễn Thị Phương |
Nghi |
6A2 |
33 |
223 |
Nguyễn Huỳnh Phương |
Nghi |
6A4 |
34 |
224 |
Nguyễn Hồng Khải |
Nghi |
6A8 |
35 |
225 |
Đinh Trọng |
Nghĩa |
6A3 |
36 |
226 |
Lâm Chí |
Nghĩa |
6A4 |
37 |
227 |
Nguyễn Thành Hiếu |
Nghĩa |
6A5 |
38 |
228 |
Nguyễn Trung |
Nghĩa |
6A6 |
PHÒNG GD - ĐT BẾN CÁT |
TRƯỜNG THCS AN ĐIỀN |
PHÒNG KIỂM TRA SỐ 17 - KHỐI 6 |
|
|
|
|
|
TT |
SBD |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
1 |
229 |
Nguyễn Xuân |
Nghĩa |
6A7 |
2 |
230 |
Nguyễn Đại |
Nghiệp |
6A8 |
3 |
231 |
Lý Hồng |
Ngọc |
6A1 |
4 |
232 |
Mai Hồng |
Ngọc |
6A1 |
5 |
233 |
Trần Bảo |
Ngọc |
6A1 |
6 |
234 |
Huỳnh Thị Bảo |
Ngọc |
6A10 |
7 |
235 |
Mai Khánh |
Ngọc |
6A2 |
8 |
236 |
Nguyễn Kim |
Ngọc |
6A3 |
9 |
237 |
Nguyễn Lê Bảo |
Ngọc |
6A4 |
10 |
238 |
Trương Hồng |
Ngọc |
6A5 |
11 |
239 |
Hoàng Thị Khánh |
Ngọc |
6A6 |
12 |
240 |
Võ Thị Kim |
Ngọc |
6A6 |
13 |
241 |
Đinh Gia |
Ngọc |
6A9 |
14 |
242 |
Lê Vĩnh |
Nguyên |
6A10 |
15 |
243 |
Phan Lê Thảo |
Nguyên |
6A11 |
16 |
244 |
Nguyễn Thảo |
Nguyên |
6A12 |
17 |
245 |
Lương Thảo |
Nguyên |
6A7 |
18 |
246 |
Nguyễn Ngọc Thảo |
Nguyên |
6A8 |
19 |
247 |
Huỳnh Thị Tố |
Nguyên |
6A9 |
20 |
248 |
Lê Gia |
Nguyễn |
6A12 |
21 |
249 |
Hà Thị Tâm |
Nguyệt |
6A9 |
22 |
250 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nhã |
6A6 |
23 |
251 |
Hồ Thanh |
Nhàn |
6A1 |
24 |
252 |
Nguyễn Ngọc |
Nhân |
6A12 |
25 |
253 |
Hứa Thanh |
Nhân |
6A2 |
26 |
254 |
Ngô Nguyễn Thành |
Nhân |
6A3 |
27 |
255 |
Nguyễn Hữu |
Nhân |
6A4 |
28 |
256 |
Nguyễn Thành |
Nhân |
6A5 |
29 |
257 |
Phạm Hoàng |
Nhân |
6A6 |
30 |
258 |
Tô Trí |
Nhân |
6A7 |
31 |
259 |
Diệp Long |
Nhật |
6A8 |
32 |
260 |
Vũ Minh |
Nhật |
6A9 |
33 |
261 |
Đinh Hằng |
Nhi |
6A1 |
34 |
262 |
Nguyễn Hoàng Yến |
Nhi |
6A10 |
35 |
263 |
Trần Thị Yến |
Nhi |
6A11 |
36 |
264 |
Hồ Yến |
Nhi |
6A2 |
37 |
265 |
Lê Thị |
Nhi |
6A3 |
38 |
266 |
Lưu Ngọc Yến |
Nhi |
6A4 |
PHÒNG GD - ĐT BẾN CÁT |
TRƯỜNG THCS AN ĐIỀN |
PHÒNG KIỂM TRA SỐ 18 - KHỐI 6 |
|
|
|
|
|
TT |
SBD |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
1 |
267 |
Mai Nguyễn Bảo |
Nhi |
6A5 |
2 |
268 |
Nguyễn Lâm Yến |
Nhi |
6A6 |
3 |
269 |
Trương Hồng |
Nhi |
6A6 |
4 |
270 |
Nguyễn Trần Ánh |
Nhi |
6A7 |
5 |
271 |
Phan Huỳnh Yến |
Nhi |
6A8 |
6 |
272 |
Trần Ngọc |
Nhi |
6A9 |
7 |
273 |
Phùng Thị Trang |
Nhung |
6A12 |
8 |
274 |
Trương Ngọc Quỳnh |
Như |
6A10 |
9 |
275 |
Đào Nguyễn Quỳnh |
Như |
6A2 |
10 |
276 |
Lê Ngọc Gia |
Như |
6A3 |
11 |
277 |
Lê Ngọc Yến |
Như |
6A4 |
12 |
278 |
Nguyễn Ngọc |
Như |
6A5 |
13 |
279 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Như |
6A6 |
14 |
280 |
Phạm Quỳnh |
Như |
6A7 |
15 |
281 |
Phạm Thị Yến |
Như |
6A8 |
16 |
282 |
Phan Trần Quỳnh |
Như |
6A9 |
17 |
283 |
Nguyễn Thị Trâm |
Oanh |
6A1 |
18 |
284 |
Đinh Thị Kim |
Oanh |
6A11 |
19 |
285 |
Lý Thị Hoàng |
Oanh |
6A12 |
20 |
286 |
Nguyễn Vy |
Oanh |
6A2 |
21 |
287 |
Trần Ngọc |
Oanh |
6A3 |
22 |
288 |
Huỳnh Ngọc Sa |
Pha |
6A4 |
23 |
289 |
Hoàng |
Phát |
6A1 |
24 |
290 |
Bùi Huỳnh Tấn |
Phát |
6A11 |
25 |
291 |
Lê Trọng |
Phát |
6A2 |
26 |
292 |
Nguyễn Tiến |
Phát |
6A3 |
27 |
293 |
Trần Xuân |
Phát |
6A4 |
28 |
294 |
Trần Văn Hoàng |
Phi |
6A5 |
29 |
295 |
Lê Hồng |
Phong |
6A2 |
30 |
296 |
Lê Hoàng |
Phong |
6A6 |
31 |
297 |
Lương Vũ |
Phong |
6A7 |
32 |
298 |
Nguyễn Thanh |
Phong |
6A8 |
33 |
299 |
Phạm Kiều |
Phong |
6A9 |
34 |
300 |
Nguyễn Hoàng Thiên |
Phúc |
6A1 |
35 |
301 |
Đinh Mạnh |
Phúc |
6A10 |
36 |
302 |
Hoàng Nguyễn |
Phúc |
6A11 |
37 |
303 |
Khổng Trọng |
Phúc |
6A12 |
38 |
304 |
Nông Duy |
Phúc |
6A2 |
PHÒNG GD - ĐT BẾN CÁT |
TRƯỜNG THCS AN ĐIỀN |
PHÒNG KIỂM TRA SỐ 19 - KHỐI 6 |
|
|
|
|
|
TT |
SBD |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
1 |
305 |
Phạm Bá Thiên |
Phúc |
6A3 |
2 |
306 |
Thạch |
Phúc |
6A4 |
3 |
307 |
Nguyễn Tấn |
Phúc |
6A5 |
4 |
308 |
Lê Mỹ |
Phụng |
6A6 |
5 |
309 |
Nguyễn Thị Như |
Phụng |
6A7 |
6 |
310 |
Trần Ngọc |
Phụng |
6A8 |
7 |
311 |
Nguyễn Ngọc |
Phước |
6A5 |
8 |
312 |
Phạm Trần Thiên |
Phước |
6A6 |
9 |
313 |
Đào Thanh |
Phương |
6A7 |
10 |
314 |
Lê Thị Ngọc |
Phương |
6A9 |
11 |
315 |
Nguyễn Ngọc |
Phương |
6A9 |
12 |
316 |
Nguyễn Đức |
Quang |
6A10 |
13 |
317 |
Lê Thái |
Quân |
6A11 |
14 |
318 |
Phạm Minh |
Quân |
6A12 |
15 |
319 |
Nguyễn Phước Quí nguyễn Phước |
Quí |
6A3 |
16 |
320 |
Nguyễn Anh |
Quốc |
6A1 |
17 |
321 |
Nguyễn Mạnh |
Quốc |
6A2 |
18 |
322 |
Đoàn Nguyễn Gia Phú |
Quý |
6A3 |
19 |
323 |
Võ Thị |
Quyên |
6A1 |
20 |
324 |
Hồ Kim |
Quyên |
6A10 |
21 |
325 |
Phạm Lê Thảo |
Quyên |
6A12 |
22 |
326 |
Nguyễn Thị Nhã |
Quỳnh |
6A2 |
23 |
327 |
Phan Trần Như |
Quỳnh |
6A3 |
24 |
328 |
Trần Như |
Quỳnh |
6A5 |
25 |
329 |
Đặng Hùng |
Sang |
6A4 |
26 |
330 |
Hà Quang |
Sang |
6A5 |
27 |
331 |
Lê Hoàng |
Sang |
6A6 |
28 |
332 |
Phùng Ngọc |
Sang |
6A7 |
29 |
333 |
Trần Khắc |
Sang |
6A8 |
30 |
334 |
Trần Quang |
Sang |
6A9 |
31 |
335 |
Phạm Nguyễn Thiên |
Sinh |
6A10 |
32 |
336 |
Huỳnh Hồng |
Sơn |
6A11 |
33 |
337 |
Nguyễn Xuân |
Sơn |
6A12 |
34 |
338 |
Lê Đại |
Sự |
6A11 |
35 |
339 |
Nguyễn Chí |
Tài |
6A1 |
36 |
340 |
Nguyễn Đặng Tấn |
Tài |
6A2 |
37 |
341 |
Nguyễn Tấn |
Tài |
6A3 |
PHÒNG GD - ĐT BẾN CÁT |
TRƯỜNG THCS AN ĐIỀN |
PHÒNG KIỂM TRA SỐ 20 - KHỐI 6 |
|
|
|
|
|
TT |
SBD |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
1 |
342 |
Trần Đức |
Tài |
6A4 |
2 |
343 |
Cù Huy |
Tâm |
6A5 |
3 |
344 |
Phạm Hoàng Minh |
Tâm |
6A6 |
4 |
345 |
Dương Phạm Minh |
Tấn |
6A7 |
5 |
346 |
Nguyễn Văn |
Tấn |
6A8 |
6 |
347 |
Nguyễn Thị Thủy |
Tiên |
6A10 |
7 |
348 |
Hồ Thị Cẩm |
Tiên |
6A3 |
8 |
349 |
Hứa Mỹ |
Tiên |
6A6 |
9 |
350 |
Nguyễn Phương Ngọc |
Tiên |
6A7 |
10 |
351 |
Nguyễn Thị Thủy |
Tiên |
6A8 |
11 |
352 |
Vũ Ngọc Thủy |
Tiên |
6A9 |
12 |
353 |
Huỳnh Thanh |
Tiền |
6A5 |
13 |
354 |
Nguyễn Văn Thanh |
Tiền |
6A6 |
14 |
355 |
Trần Hữu |
Tiền |
6A7 |
15 |
356 |
Bùi Văn |
Tiến |
6A8 |
16 |
357 |
Nguyễn Trọng |
Tín |
6A9 |
17 |
358 |
Trần Trung |
Tính |
6A10 |
18 |
359 |
Hồ Thị Kim |
Tỏa |
6A11 |
19 |
360 |
Phạm Phúc |
Toàn |
6A1 |
20 |
361 |
Lê Khánh |
Toàn |
6A11 |
21 |
362 |
Nguyễn Thanh |
Toàn |
6A12 |
22 |
363 |
Nguyễn Thanh |
Tông |
6A2 |
23 |
364 |
Dương Khắc |
Tú |
6A1 |
24 |
365 |
Dương Thiên |
Tú |
6A2 |
25 |
366 |
Hồ Dương Tuấn |
Tú |
6A3 |
26 |
367 |
Nguyễn Thanh |
Tú |
6A4 |
27 |
368 |
Nguyễn Tuấn |
Tú |
6A5 |
28 |
369 |
Phạm Tuấn |
Tú |
6A6 |
29 |
370 |
Võ Anh |
Tuấn |
6A11 |
30 |
371 |
Lê Nhựt |
Tuấn |
6A2 |
31 |
372 |
Lê Minh |
Tuấn |
6A7 |
32 |
373 |
Trần Quốc |
Tuấn |
6A9 |
33 |
374 |
Hoàng Thanh |
Tuyền |
6A10 |
34 |
375 |
Võ Nguyễn Duy |
Tường |
6A1 |
35 |
376 |
Ngô Duy |
Tường |
6A12 |
36 |
377 |
Võ Minh |
Thái |
6A10 |
37 |
378 |
Dương Nhật |
Thái |
6A9 |
PHÒNG GD - ĐT BẾN CÁT |
TRƯỜNG THCS AN ĐIỀN |
PHÒNG KIỂM TRA SỐ 23 - KHỐI 6 |
|
|
|
|
|
TT |
SBD |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
1 |
379 |
Biện Hồng |
Thanh |
6A10 |
2 |
380 |
Đỗ Lê Thiên |
Thanh |
6A12 |
3 |
381 |
Trần Vũ |
Thanh |
6A5 |
4 |
382 |
Võ Văn |
Thành |
6A1 |
5 |
383 |
Phan Trung |
Thành |
6A11 |
6 |
384 |
Võ Kim Phú |
Thành |
6A12 |
7 |
385 |
Trần Thanh |
Thảo |
6A1 |
8 |
386 |
Nguyễn Thu |
Thảo |
6A10 |
9 |
387 |
Phạm Phương |
Thảo |
6A11 |
10 |
388 |
Quách Phương |
Thảo |
6A12 |
11 |
389 |
Lữ Đặng Ngọc |
Thảo |
6A7 |
12 |
390 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Thảo |
6A9 |
13 |
391 |
Lê Văn |
Thắng |
6A2 |
14 |
392 |
Võ Thành |
Thắng |
6A3 |
15 |
393 |
Vũ Hồ Quang |
Thắng |
6A4 |
16 |
394 |
Hoàng Nguyễn Bảo |
Thi |
6A2 |
17 |
395 |
Lê Trần Bảo |
Thi |
6A3 |
18 |
396 |
Bùi Xuân Bảo |
Thiên |
6A5 |
19 |
397 |
Vũ Nguyễn Hà |
Thiên |
6A7 |
20 |
398 |
Lê Hoàng |
Thiên |
6A8 |
21 |
399 |
Trần Mai Hoàn |
Thiện |
6A7 |
22 |
400 |
Bùi Minh |
Thiện |
6A8 |
23 |
401 |
Nguyễn Đức |
Thiện |
6A9 |
24 |
402 |
Đặng Lê Đức |
Thịnh |
6A11 |
25 |
403 |
Nguyễn Gia |
Thịnh |
6A12 |
26 |
404 |
Nguyễn Minh |
Thông |
6A1 |
27 |
405 |
Ngô Thị Anh |
Thơ |
6A4 |
28 |
406 |
Nguyễn Lê Hoàng |
Thơ |
6A5 |
29 |
407 |
Hà Huy |
Thuận |
6A2 |
30 |
408 |
Lê Minh |
Thuận |
6A3 |
31 |
409 |
Nguyễn Minh |
Thuận |
6A4 |
|