DANH SÁCH HỌC SINH TẠM THỜI- LỚP 9A1 | |||||
NĂM HỌC 2023-2024 | |||||
GVCN: | Nguyễn Thị Kim Phụng | ||||
ĐT/ zalo | 0852533275 | ||||
STT | Họ và tên | Giới tính | Lớp cũ | Ghi chú | |
1 | Nguyễn Lê Kim | Anh | x | 8A7 | |
2 | Nguyễn Phương | Anh | x | 8A2 | |
3 | Phạm Tuấn | Anh | 8A2 | ||
4 | Vũ Hoàng Thiên | Bảo | 8A6 | ||
5 | Nguyễn Phương | Dung | x | 8A7 | |
6 | Nguyễn Phương | Duyên | x | 8A7 | |
7 | Hồ Bá | Đạt | 8A3 | ||
8 | Đặng Minh | Đầy | 8A5 | ||
9 | Nguyễn Ngọc | Hải | 8A3 | ||
10 | Đỗ Thị Thúy | Hằng | x | 8A4 | |
11 | Hoàng Thị Ánh | Hồng | x | 8A1 | |
12 | Lê Đình | Hưng | 8A6 | ||
13 | Nguyễn Bảo | Khang | 8A4 | ||
14 | Nguyễn Minh | Khang | 8A7 | ||
15 | Nguyễn Ngọc | Khánh | x | 8A2 | |
16 | Nguyễn Ngọc Trà | My | x | 8A2 | |
17 | Lê | Nguyễn | 8A8 | ||
18 | Đặng Phương | Nhung | x | 8A6 | |
19 | Lê Thị Tuyết | Nhung | x | 8A6 | |
20 | Lâm Nhật | Phong | 8A3 | ||
21 | Dương Đình | Phúc | 8A5 | ||
22 | Nguyễn Minh | Phúc | 8A4 | ||
23 | Võ Hoàng | Phúc | 8A1 | ||
24 | Lại Trọng | Quân | 8A3 | ||
25 | Trần Trung | Quốc | 8A5 | ||
26 | Nguyễn Hà Diễm | Quỳnh | x | 8A6 | |
27 | Trần Kim | Thanh | x | 8A8 | |
28 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | x | 8A5 | |
29 | Nguyễn Quốc | Thiên | 8A4 | ||
30 | Lê Nguyễn Diễm | Thu | x | 8A1 | |
31 | Hồ Trần Minh | Thư | x | 8A1 | |
32 | Cao Thị Thủy | Tiên | x | 8A5 | |
33 | Trần Thị Trúc | Tiên | x | 8A7 | |
34 | Phạm Thị Cát | Tiền | x | 8A1 | |
35 | Trần Quốc | Trung | 8A5 | ||
36 | Lê Minh | Tuấn | 8A8 | ||
37 | Trần Quốc | Vương | 8A2 | ||
38 | Nguyễn Phương | Vy | x | 8A4 | |
39 | Võ Thị Như | Ý | x | 8A4 | |
40 | Nguyễn Thị Ngọc | Yến | x | 8A5 | |
41 | Võ Hoàng Phi | Yến | x | 8A1 | |
DANH SÁCH HỌC SINH TẠM THỜI- LỚP 9A2 | |||||
NĂM HỌC 2023-2024 | |||||
GVCN: | Đặng Minh Trung | ||||
ĐT/ zalo | 0938750668 | ||||
STT | Họ và tên | Giới tính | Lớp cũ | Ghi chú | |
1 | Đỗ Thị Bình | An | x | 8A7 | |
2 | Nguyễn Đình Quốc | An | 8A8 | ||
3 | Nguyễn Trần Hoài | An | x | 8A3 | |
4 | Lê Vân | Anh | x | chuyển đến | |
5 | Nguyễn Tuấn | Anh | 8A7 | ||
6 | Hoàng Thị Thanh | Bình | x | 8A7 | |
7 | Nguyễn Hữu | Đạt | 8A7 | ||
8 | Thạch Hồ Gia | Hân | x | 8A3 | |
8 | Nguyễn Trần Trọng | Hiếu | 8A2 | ||
10 | Nguyễn Võ Gia | Huy | 8A4 | ||
11 | Huỳnh Nguyễn Phúc | Khang | 8A8 | ||
12 | Trịnh Hoàng | Long | 8A1 | ||
13 | Hồ Thị Cẩm | Lụa | x | 8A5 | |
13 | Trịnh Thị Hà | Mi | x | 8A5 | |
15 | Nguyễn Đặng Thanh | Ngân | x | 8A8 | |
16 | Nguyễn Thị | Ngân | x | 8A8 | |
17 | Nguyễn Trọng | Nghĩa | 8A4 | ||
18 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | x | 8A4 | |
19 | Lê Hoàng | Phát | 8A5 | ||
20 | Võ Cao Hoàng | Phước | 8A4 | ||
21 | Lầu Minh | Quân | 8A8 | ||
21 | Đỗ Mai Xuân | Sơn | 8A6 | ||
23 | Phan Thị Phương | Thanh | x | 8A1 | |
24 | Trần Quang | Thanh | 8A8 | ||
25 | Nguyễn Lê Hồng | Thắm | x | 8A3 | |
26 | Trịnh Trương | Thiện | 8A8 | ||
27 | Thái Hồ | Thuận | chuyển đến | ||
28 | Phạm Lê Minh | Thư | x | 8A6 | |
29 | Hồ Sĩ | Tí | 8A4 | ||
30 | Bùi Huỳnh Bích | Trâm | x | 8A3 | |
31 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | x | 8A2 | |
32 | Quách Đặng Huyền | Trâm | x | 8A1 | |
33 | Võ Thị Huyền | Trâm | x | 8A7 | |
34 | Hoàng Trần Bảo | Trân | x | 8A6 | |
35 | Nguyễn Bảo | Trân | x | 8A2 | |
36 | Hồ Thị Phương | Trinh | x | 8A6 | |
37 | Trần Thị Ngọc | Tuyền | x | 8A1 | |
38 | Bùi Quốc | Việt | 8A1 | ||
39 | Nguyễn Phong | Vũ | 8A6 | ||
40 | Lương Mỹ | Yến | x | 8A4 | |
DANH SÁCH HỌC SINH TẠM THỜI- LỚP 9A3 | |||||
NĂM HỌC 2023-2024 | |||||
GVCN: | Hồ Thị Thành | ||||
ĐT/ zalo | 0382958999 | ||||
STT | Họ và tên | Giới tính | Lớp cũ | Ghi chú | |
1 | Phan Thành Gia | An | 8A8 | ||
2 | Huỳnh Thị Mỹ | Anh | x | 8A4 | |
3 | Nguyễn Khắc Bảo | Anh | 8A8 | ||
4 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | x | 8A2 | |
5 | Trần Ngọc | Diễm | x | 8A2 | |
6 | Lê Phan Thủy | Diệm | x | 8A8 | |
7 | Nguyễn Trường | Duy | 8A7 | ||
8 | Trần Xuân | Đại | 8A1 | ||
9 | Lê Xuân | Đạt | 8A4 | ||
10 | Nguyễn Đỗ Quốc | Đạt | 8A3 | ||
10 | Trần Anh | Khôi | 8A7 | ||
12 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | x | 8A6 | |
13 | Nguyễn Văn | Hiếu | 8A4 | ||
14 | Hồ Nhật | Hoàng | 8A5 | ||
15 | Trương Đức | Hùng | 8A4 | ||
16 | Hà Văn | Huy | 8A8 | ||
17 | Bùi Trọng | Kiên | 8A5 | ||
18 | Trần Khả | Linh | x | 8A7 | |
19 | Nguyễn Thị Cẩm | Ly | x | 8A4 | |
20 | Hồ Sỹ | Nam | 8A6 | ||
21 | Tô Thị Ngọc | Nga | x | 8A3 | |
22 | Huỳnh Võ Kim | Ngân | x | 8A6 | |
23 | Trịnh Hữu | Nghị | 8A7 | ||
24 | Bùi Quỳnh | Như | x | 8A8 | |
25 | Lê Thị Vân | Oanh | x | 8A4 | |
26 | Nguyễn Châu Chí | Tài | 8A3 | ||
27 | Trần Văn | Tào | 8A5 | ||
28 | Trần Thị Như | Tâm | x | 8A4 | |
29 | Nguyễn Hữu | Tấn | 8A2 | ||
30 | Hồ Vũ | Thiện | 8A2 | ||
31 | Trần Thị Mai | Thư | x | 8A2 | |
32 | Phạm Thị Thanh | Trà | x | 8A3 | |
33 | Lê Thị Diễm | Trang | x | 8A3 | |
34 | Phạm Huỳnh | Trang | x | 8A6 | |
35 | Tăng Thanh | Trúc | x | 8A3 | |
36 | Bùi Anh | Tú | 8A4 | ||
37 | Nguyễn Bảo | Uyên | x | 8A7 | |
38 | Huỳnh Thị Thùy | Vy | x | 8A6 | |
39 | Mai Phương | Vy | x | 8A6 | |
40 | Dương Ngọc | Yến | x | 8A1 | |
41 | Hồ Ngọc | Yến | x | 8A7 | |
DANH SÁCH HỌC SINH TẠM THỜI- LỚP 9A4 | |||||
NĂM HỌC 2023-2024 | |||||
GVCN: | Trần Thị Thanh Tuyền | ||||
ĐT/ zalo | 0368239839 | ||||
STT | Họ và tên | Giới tính | Lớp cũ | Ghi chú | |
1 | Nguyễn Bình | An | 8A5 | ||
2 | Lê Nhật | Anh | 8A7 | ||
3 | Nguyễn Ngọc | Anh | x | 8A3 | |
4 | Phạm Quang | Anh | 8A5 | ||
5 | Võ Ngọc | Anh | x | 8A5 | |
6 | Đỗ Thị Như | Ánh | x | 8A7 | |
7 | Hồ Việt | Bắc | 8A8 | ||
8 | Võ Thị | Hạnh | x | 8A1 | |
9 | Nguyễn Thị Ngọc | Hân | x | 8A6 | |
10 | Hà Trung | Hiếu | 8A7 | ||
11 | Nguyễn Thiên | Kim | x | 8A7 | |
12 | Đỗ Thanh | Lam | x | 8A8 | |
13 | Đỗ Thùy | Lam | x | 8A8 | |
14 | Nguyễn Thị | Lan | x | 8A3 | |
15 | Nguyễn Thành | Long | 8A7 | ||
16 | Lê Gia | Minh | 8A3 | ||
17 | Nguyễn Thị Ngọc | Mơ | x | 8A3 | |
18 | Lê A | Na | x | 8A4 | |
19 | Nguyễn Nữ Mai | Na | x | 8A6 | |
20 | Lưu Mẫn | Ngọc | x | 8A8 | |
21 | Lường Huy | Phúc | 8A1 | ||
22 | Phạm Nguyễn Thiên | Phúc | 8A3 | ||
23 | Trương Trọng | Phúc | 8A2 | ||
24 | Nguyễn Thị | Phượng | x | 8A6 | |
25 | Nguyễn Kim | Quê | x | 8A6 | |
26 | Đỗ Mạnh | Quỳnh | 8A8 | ||
27 | Lê Thành | Tài | 8A7 | ||
28 | Phan Minh | Tài | 8A6 | ||
29 | Nguyễn Phong | Thái | 8A5 | ||
30 | Trần Bùi Công | Thành | 8A2 | ||
31 | Bì Văn | Thắng | 8A6 | ||
32 | Phan Thị Ngọc | Thoa | x | 8A3 | |
33 | Trần Hoàng | Thuận | 8A5 | ||
34 | Đào Thị Phương | Trinh | x | 8A4 | |
35 | Nguyễn Ngọc | Trinh | x | 8A2 | |
36 | Trần Quốc | Trung | 8A7 | ||
37 | Bùi Hoàng Tố | Uyên | x | 8A2 | |
38 | Nguyễn Thành Anh | Văn | 8A2 | ||
39 | Nguyễn Thị Thảo | Vy | x | 8A8 | |
40 | Trần Khánh | Vy | x | 8A3 | |
41 | Phan Thị Hải | Yến | x | 8A3 | |
DANH SÁCH HỌC SINH TẠM THỜI- LỚP 9A5 | |||||
NĂM HỌC 2023-2024 | |||||
GVCN: | Trần Thị Ngọc Ngưn | ||||
ĐT/ zalo | 0369356550 | ||||
STT | Họ và tên | Giới tính | Lớp cũ | Ghi chú | |
1 | Hồ Thị Ngọc | Ánh | x | 8A7 | |
2 | Lê Ngọc | Diệp | x | 8A4 | |
3 | Trần Thị Mỹ | Duyên | x | 8A3 | |
4 | Trần Ánh | Dương | x | 8A6 | |
5 | Dương Văn | Đạt | 8A7 | ||
6 | Hoàng Quốc | Đạt | 8A3 | ||
7 | Phan Đình | Đăng | 8A2 | ||
8 | Nguyễn Thành | Được | 8A7 | ||
9 | Đặng Nguyễn Ngọc | Hân | x | 8A8 | |
10 | Phạm Gia | Hân | x | 8A7 | |
11 | Võ Thị Ngọc | Hân | x | 8A7 | |
12 | Lê Minh | Hoàng | 8A3 | ||
13 | Nguyễn Hoàng Đăng | Khoa | 8A1 | ||
14 | Nguyễn Khắc | Mạnh | 8A1 | ||
15 | Dương Thị Trà | My | x | 8A7 | |
16 | Võ Hoàng Trà | My | x | 8A5 | |
17 | Lê Thanh | Ngọc | x | 8A6 | |
18 | Nguyễn Chí | Nhân | 8A2 | ||
19 | Nguyễn Minh | Nhật | 8A6 | ||
20 | Nguyễn Thị Lan | Nhi | x | 8A8 | |
21 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhi | x | 8A1 | |
22 | Trần Nguyễn Ngọc | Nhi | x | 8A2 | |
22 | Nguyễn Trương Thịnh | Phát | 8A3 | ||
24 | Phan Trần Hoàng | Sơn | 8A1 | ||
25 | Nguyễn Thành | Tài | 8A8 | ||
26 | Lê Quang | Thảo | 8A1 | ||
27 | Mai Huỳnh Phương | Thảo | x | 8A5 | |
28 | Trần Thạo | Thân | 8A8 | ||
29 | Đồng Quốc | Thịnh | 8A1 | ||
30 | Trần Thị Hồng | Thu | x | 8A7 | |
31 | Nguyễn Lê Anh | Thư | x | 8A6 | |
32 | Lê Thị Uyên | Trang | x | 8A3 | |
33 | Ngô Võ Kiều | Trang | x | 8A4 | |
34 | Trương Thị Phương | Trinh | x | 8A1 | |
35 | Phan Đình | Tùng | 8A6 | ||
36 | Nguyễn Trường | Việt | 8A6 | ||
37 | Trần Công | Vinh | 8A1 | ||
38 | Vũ Hà | Vy | x | 8A6 | |
39 | Hoàng Thị Như | Ý | x | 8A2 | |
40 | Võ Thị Kim | Yến | x | 8A2 | |
DANH SÁCH HỌC SINH TẠM THỜI- LỚP 9A6 | |||||
NĂM HỌC 2023-2024 | |||||
GVCN: | Bùi Thị Tuyết Nga | ||||
ĐT/ zalo | |||||
STT | Họ và tên | Giới tính | Lớp cũ | Ghi chú | |
1 | Phạm Quỳnh | Á | x | ||
2 | Hồ Thị Thu | An | x | 8A1 | |
3 | Lê Vũ Phương | Anh | x | 8A5 | |
4 | Phan Đình | Dũng | 8A1 | ||
5 | Phạm Khánh | Duy | 8A3 | ||
6 | Trần Huỳnh Thanh | Duy | 8A2 | ||
7 | Phan Viết | Đạt | 8A5 | ||
8 | Hoàng Hải | Đăng | 8A2 | ||
9 | Nguyễn Thanh | Hiền | x | 8A2 | |
10 | Lê Xuân | Hiếu | 8A1 | ||
11 | Phạm Phi | Hoàng | 8A4 | ||
12 | Nguyễn Ngọc Gia | Huy | 8A6 | ||
13 | Phạm Gia | Huy | 8A6 | ||
14 | Vương Quốc | Khánh | 8A6 | ||
15 | Trần Hoàng Gia | Lâm | 8A8 | ||
16 | Nguyễn Khánh | Linh | x | 8A1 | |
17 | Phạm Khánh | Linh | x | 8A5 | |
18 | Trần Thị Kim | Linh | x | 8A6 | |
19 | Nguyễn Phi | Long | 8A4 | ||
20 | Phạm Văn | Lưu | 8A7 | ||
21 | Nguyễn Thị Kim | Lý | x | 8A5 | |
22 | Nguyễn Lê Thảo | My | x | 8A1 | |
23 | Nguyễn Lê Trà | My | x | 8A8 | |
24 | Đinh Xuân | Nam | 8A7 | ||
25 | Phạm Thúy | Ngân | x | 8A7 | |
26 | Keo Trọng | Nghĩa | 8A2 | ||
27 | Đinh Trần Như | Ngọc | x | 8A1 | |
28 | Huỳnh Như | Ngọc | x | 8A5 | |
29 | Nguyễn Thị Như | Ngọc | x | 8A5 | |
30 | Nguyễn Thanh | Nhật | 8A5 | ||
31 | Biện Thị | Phương | x | 8A6 | |
32 | Lê Nguyễn Thiên | Quỳnh | x | 8A2 | |
33 | Ngô Trường | Sang | 8A1 | ||
34 | Phùng Minh | Tân | 8A7 | ||
35 | Nguyễn Thị Phương | Thúy | x | 8A7 | |
36 | Hồ Thị Minh | Thư | x | 8A1 | |
37 | Nguyễn Anh | Thư | x | 8A8 | |
38 | Huỳnh Lan | Trúc | x | 8A7 | |
39 | Đinh Thị Khánh | Vy | x | 8A8 | |
40 | Trần Ngọc Như | Ý | x | 8A8 | |
DANH SÁCH HỌC SINH TẠM THỜI- LỚP 9A7 | |||||
NĂM HỌC 2023-2024 | |||||
GVCN: | Huỳnh Phúc Sang | ||||
ĐT/ zalo | 0372415977 | ||||
STT | Họ và tên | Giới tính | Lớp cũ | Ghi chú | |
1 | Lai Ngọc | Anh | x | 8A1 | |
2 | Võ Ngọc Phương | Anh | x | 8A1 | |
3 | Vũ Ngọc | Anh | x | 8A5 | |
4 | Nguyễn Ngọc Bảo | Châu | x | 8A3 | |
5 | Nguyễn Thành | Đạt | 8A6 | ||
6 | Nguyễn Minh | Đức | 9A1 | ||
7 | Đặng Thị Thu | Hà | x | 8A1 | |
8 | Hồ Minh | Hậu | 8A5 | ||
9 | Lâm Việt | Hiếu | 8A1 | ||
10 | Nguyễn Hoàng Trọng | Hiếu | 8A5 | ||
11 | Phạm Thế | Hoàng | 8A6 | ||
12 | Bùi Gia | Huy | 8A7 | ||
13 | Hoàng Dương Công | Huy | 8A5 | ||
14 | Trần Gia | Huy | 8A4 | ||
15 | Hồ Thảo | Huyên | x | 8A7 | |
16 | Lê Bảo | Khánh | 8A4 | ||
17 | Đỗ Thị Thùy | Lam | x | 8A5 | |
18 | Huỳnh Nguyễn Gia | Linh | x | 8A1 | |
19 | Quách Diệu | Linh | x | 8A4 | |
20 | Bùi Văn | Minh | 8A4 | ||
21 | Trần Đình | Nam | 8A2 | ||
22 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | x | 8A8 | |
23 | Nguyễn Gia | Nghĩa | 8A8 | ||
24 | Nguyễn Thanh Bảo | Ngọc | x | 8A1 | |
25 | Trịnh Lê | Nhật | 8A2 | ||
26 | Phan Trần Thanh | Nhi | x | 8A5 | |
27 | Tràn Hữu | Phát | 8A7 | ||
28 | Dương Thị | Phượng | x | 8A5 | |
29 | Đặng Văn | Sơn | 8A7 | ||
30 | Nguyễn Minh | Thoại | 8A6 | ||
31 | Trần Thị Bảo | Thy | x | 8A4 | |
32 | Phan Thị Kim | Tiền | x | 8A8 | |
33 | Trịnh Thị Thùy | Trang | x | 8A3 | |
34 | Trịnh Hồ Quỳnh | Trâm | x | 8A4 | |
35 | Lê Văn Tấn | Tuấn | 8A1 | ||
36 | Nguyễn Thị Bích | Tuyền | x | 8A7 | |
37 | Trần Thị Tường | Vi | x | 8A2 | |
38 | Lê Bùi Đình | Vũ | 8A7 | ||
39 | Nguyễn Thị Tường | Vy | x | 8A8 | |
40 | Trần Thị Yến | Vy | x | 8A6 | |
DANH SÁCH HỌC SINH TẠM THỜI- LỚP 9A8 | |||||
NĂM HỌC 2023-2024 | |||||
GVCN: | Nguyễn Thị Cẩm Lan | ||||
ĐT/ zalo | 0976175899 | ||||
STT | Họ và tên | Giới tính | Lớp cũ | Ghi chú | |
1 | Đinh Ngọc Vân | Anh | x | 8A8 | |
2 | Lâm Hoài | Anh | 8A3 | ||
3 | Lê Viết | Anh | 8A3 | ||
4 | Lê Kim Thái | Bảo | 8A5 | ||
5 | Nguyễn Thị Ngọc | Diệp | x | 8A4 | |
6 | Trần Ngọc | Giàu | x | 8A2 | |
7 | Bùi Thị Thu | Hà | x | 8A3 | |
8 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | x | 8A2 | |
9 | Nguyễn Quang | Huy | 8A4 | ||
10 | Phạm Tuấn | Huy | 8A4 | ||
11 | Lê Trịnh Bích | Huyền | x | 8A3 | |
12 | Nguyễn Duy | Khang | 8A8 | ||
13 | Nguyễn Hữu | Khoa | 8A5 | ||
14 | Huỳnh Thanh | Kiều | x | 8A4 | |
15 | Nguyễn Thế Phúc | Lâm | 8A4 | ||
16 | Lê Ngọc | Linh | x | 8A5 | |
17 | Dương Thị Phương | Loan | x | 8A4 | |
18 | Nguyễn Hoàng Thiên | Long | 8A6 | ||
19 | Phạm Văn | Mạnh | 8A3 | ||
20 | Trần Nguyễn Quốc | Minh | 8A6 | ||
21 | Hồ Bảo | Nam | 8A2 | ||
22 | Nguyễn Thế | Nghĩa | 8A4 | ||
23 | Trần Nhật | Nguyên | 8A4 | ||
24 | Nguyễn Ngọc | Như | x | 8A2 | |
25 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | x | 8A1 | |
26 | Tô Nguyễn Bảo | Như | x | 8A5 | |
27 | Trần Ngọc | Nữ | x | 8A2 | |
28 | Nguyễn Thế | Phú | 8A3 | ||
29 | Nguyễn Hữu | Tài | 8A1 | ||
30 | Đỗ Minh | Tâm | 8A1 | ||
31 | Vũ Nguyễn Ngân | Tâm | x | 8A1 | |
32 | Nguyễn Trần Duy | Thái | 8A6 | ||
33 | Phan Đình | Thắng | 8A8 | ||
34 | Nguyễn Quốc | Thịnh | 8A4 | ||
35 | Phạm Đoàn Minh | Thuận | 8A7 | ||
36 | Đoàn Trần Yến | Thư | x | 8A7 | |
37 | Huỳnh Thanh | Thương | x | 8A3 | |
38 | Vũ Nguyễn Bảo | Trân | x | 8A3 | |
39 | Trần Ngọc Phương | Trinh | x | 8A2 | |
40 | Nguyễn Trịnh Nhã | Văn | x | 8A2 | |
41 | Bùi Thảo | Vy | x | 8A8 |
Tác giả: THCS An Điền Trường Trung học cơ sở
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Ngày ban hành: 30/09/2024. Trích yếu: Quyết định công bố thủ tục hành chính bị bãi bỏ trong lĩnh vực giáo dục đào tạo thuộc hệ giáo dục quốc dân và cơ sở giáo dục khác thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Giáo dục và Đào tạo, Ủy ban nhân dân cấp huyện
Ngày ban hành: 30/09/2024
Ngày ban hành: 26/09/2024. Trích yếu: Hướng dẫn thực hiện nhiệm vụ giáo dục tiểu học năm học 2024-2025
Ngày ban hành: 26/09/2024
Ngày ban hành: 24/05/2024. Trích yếu: Tổ chức các hoạt động hè cho học sinh năm 2024
Ngày ban hành: 24/05/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: Thông báo về việc treo Quốc kỳ và nghỉ lễ kỉ niệm 49 năm ngày Giải phóng hoàn toàn miền năm - thống nhất đất nước (30/4/1975-30/4/2024) và Quốc tế lao động 01/5
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 16/05/2024. Trích yếu: Tổ chức phong trào trồng cây xanh trong ngành Giáo dục và Đào tạo năm 2024
Ngày ban hành: 16/05/2024